Gợi ý cách trả lời Topic Person trong DET Speaking

Topic Person trong DET Speaking

Xem nhanh bài viết

Topic Person trong DET Speaking là một trong những chủ đề thường gặp, yêu cầu thí sinh phải miêu tả một người mà mình quen biết hoặc ngưỡng mộ. Việc luyện tập với chủ đề này không chỉ giúp bạn rèn luyện kỹ năng tổ chức ý tưởng một cách logic mà còn giúp bạn tự tin hơn khi trình bày quan điểm của mình trong bài thi. Hãy cùng 195 Global khám phá các từ vựng phổ biến, cấu trúc ngữ pháp và các mẹo trả lời cho chủ đề này nhé!

Giới thiệu về topic Person trong DET Speaking

Giới thiệu về phần thi Read, Then Speak

Phần thi Read, Then Speak trong DET yêu cầu bạn đọc một câu hỏi và các gợi ý, sau đó trả lời bằng lời nói trong thời gian quy định (90 giây). Phần này kiểm tra khả năng đọc hiểu, phát âm và diễn đạt ý tưởng rõ ràng. Bạn cần đọc kỹ câu hỏi, ghi chú nhanh ý chính và trả lời một cách tự nhiên, logic.

Giới thiệu về nhóm chủ đề Speaking person

Trong nhóm chủ đề này, bạn sẽ có cơ hội chia sẻ về những khía cạnh khác nhau liên quan đến con người.

Chủ đề này có thể yêu cầu miêu tả chi tiết về những người bạn quen biết, chẳng hạn như bạn bè thân thiết hoặc các thành viên trong gia đình. Bạn có thể được yêu cầu nói về tính cách, mối quan hệ bạn có với họ, hoặc những kỷ niệm và trải nghiệm đáng nhớ đã cùng nhau trải qua.

Ví dụ: “Describe a family member you usually spend time with.”

Bên cạnh đó, nhóm chủ đề “Speaking person” còn có thể mở rộng ra việc mô tả một người nổi tiếng như diễn viên, ca sĩ, nhà văn, nhà khoa học, hoặc thậm chí là một người bất kỳ mà bạn có ấn tượng.

Ví dụ: “Describe someone you believe is a good leader.”

Cách trả lời topic Person trong DET Speaking

Topic Person trong DET Speaking

Để trả lời hiệu quả nhóm chủ đề Person trong bài thi nói của DET, bạn có thể xây dựng câu trả lời theo một cấu trúc logic. Dưới đây là một cách tiếp cận đơn giản:

Giới thiệu về người bạn chọn

Hãy bắt đầu bằng cách cho người nghe biết bạn sẽ nói về ai và mối quan hệ của bạn với người đó là gì.

Ví dụ, bạn có thể nói: “Today, I’d like to introduce someone special…”, “He is a close friend of mine.”

Chia sẻ thông tin chi tiết

Sau khi giới thiệu, hãy cung cấp những thông tin cụ thể về người này. Bạn có thể tập trung vào:

  • Ngoại hình: Miêu tả những đặc điểm nổi bật về vẻ bề ngoài của họ.
  • Tính cách: Nhấn mạnh những phẩm chất và nét tính cách đáng chú ý của họ.
  • Thông tin liên quan: Đề cập đến sở thích, công việc, hoặc bất kỳ điều gì quan trọng khác về người này.

Ví dụ:

“Let me tell you a bit more about David. He’s got this really friendly, approachable vibe about him. You’d probably notice his short, dark hair and the glasses he often wears – they kind of give him this thoughtful look. He’s not someone who stands out in a crowd physically, maybe just average height, but he always looks put-together, usually in something casual but neat.

What really strikes you about David is his kindness. He’s genuinely one of the most generous people I know; he’d drop anything to help someone out. And even though he’s really smart and has this great, quick wit, he’s also incredibly patient and a fantastic listener. He always seems genuinely interested in what you have to say.

Outside of work, which by the way, he’s a history teacher at the local high school and absolutely loves it – his students rave about how engaging he is – he’s really into playing the guitar. He’s actually quite good! You might also bump into him on hiking trails; he loves getting out into nature whenever he can.”

Nêu cảm nghĩ và tầm ảnh hưởng

Cuối cùng, hãy chia sẻ những suy nghĩ, cảm xúc của bạn về người này và tầm ảnh hưởng của họ đối với bạn hoặc những người xung quanh.

Ví dụ:

“Ultimately, what I really appreciate about David is his genuine nature. He’s just a good person through and through. He’s been a great friend to me, always there to offer support or a listening ear when I need it. I think his passion for history and his ability to connect with his students is really inspiring too. You can tell he makes a real difference in their lives. Honestly, knowing someone like David makes you want to be a better person yourself.”

Từ vựng và cấu trúc hay cho topic Person trong DET Speaking

Bảng 1: Từ vựng (Vocabulary) topic Person trong DET Speaking

Từ vựng

 

Nghĩa

Ví dụ

Personality Tính cách, đặc điểm cá nhân Her bubbly personality makes her popular among her peers.
Trait Đặc điểm, nét đặc trưng One of her positive traits is her patience.
Inspiration Cảm hứng My mother has always been an inspiration to me.
Role model Hình mẫu lý tưởng She considers Michelle Obama as her role model.
Influence Sự ảnh hưởng, tác động His grandfather had a great influence on his career choice.
Attribute Đặc tính, phẩm chất Honesty is an attribute that I value most in a friend.
Temperament Khí chất, bản chất tính cách He has a calm and even temperament, which helps in stressful situations.
Perception Quan điểm, cách nhận thức The public’s perception of him has changed since the scandal.
Mentor Người hướng dẫn, cố vấn My college professor was also my mentor, guiding me through my research.
Charisma Sức hút, duyên dáng The actor’s charisma is undeniable, drawing fans from all age groups.
Kind-hearted Tốt bụng, nhân hậu She is known for her kind-hearted nature and willingness to help.
Generous Hào phóng, rộng lượng He is a generous person who always shares what he has.
Compassionate Cảm thông, thương xót Her compassionate nature makes her a great listener.
Dedicated Tận tâm, tận tụy He is a dedicated teacher who goes above and beyond for his students.
Humorous Hài hước, dí dỏm His humorous personality always makes people laugh.
Intelligent Thông minh, tài giỏi She is an intelligent student with a bright future.
Patient Kiên nhẫn, nhẫn nại He is a very patient man, especially with children.
Thoughtful Chu đáo, ân cần She always sends thoughtful gifts on special occasions.
Approachable Dễ gần, thân thiện His approachable demeanor makes him easy to talk to.
Inspiring Truyền cảm hứng Her story is truly inspiring.
Outgoing Hướng ngoại, cởi mở He has an outgoing personality and loves meeting new people.
Reserved Kín đáo, dè dặt She is quite reserved and doesn’t talk much about herself.
Determined Quyết tâm, kiên định He is determined to achieve his goals.
Optimistic Lạc quan, yêu đời She always has an optimistic outlook on life.
Pessimistic Bi quan, tiêu cực He tends to be a bit pessimistic about the future.

Bảng 2: Cấu trúc hay cho topic Person trong DET Speaking

Phần

Mục đích

Cấu trúc

Nghĩa

Mở đầu Giới thiệu người bạn chọn “Today, I’d like to talk about…” “Hôm nay, tôi muốn nói về…”  
“The person I’ve chosen to describe is…” “Người mà tôi chọn để miêu tả là…”  
“I’m going to tell you about someone who is very important to me, [Name].” “Tôi sẽ kể cho bạn nghe về một người rất quan trọng đối với tôi, [Tên].” 
“Let me introduce you to [Name], who is my [relationship].” “Cho phép tôi giới thiệu với bạn [Tên], người mà là [mối quan hệ của bạn với người đó].” 
Thân bài Miêu tả ngoại hình “He/She has [hair color], [eye color] hair.” “Anh ấy/Cô ấy có mái tóc màu [màu tóc], đôi mắt màu [màu mắt].”  
“They are of [height] build.” “Họ có vóc dáng [chiều cao].”  
“One of their most noticeable features is their [feature].” “Một trong những đặc điểm nổi bật nhất của họ là [đặc điểm].”  
Miêu tả tính cách “What I admire most about him/her is their [positive trait].” “Điều mà tôi ngưỡng mộ nhất ở anh ấy/cô ấy là [tính cách tích cực].”  
“He/She is known for being [positive adjective].” “Anh ấy/Cô ấy được biết đến là người [tính từ tích cực].” 
“One of their defining characteristics is their [personality trait].” “Một trong những đặc điểm tính cách nổi bật của họ là [tính cách].”  
“They have a [positive adjective] personality.” “Họ có một tính cách [tính từ tích cực].”  
Kết luận Nói về ảnh hưởng “He/She has had a significant impact on my life because…” “Anh ấy/Cô ấy đã có một ảnh hưởng lớn đến cuộc đời tôi bởi vì…” 
“I’ve always looked up to him/her for their [quality].” “Tôi luôn ngưỡng mộ anh ấy/cô ấy vì [phẩm chất].”  
“They have inspired me to [action].” “Họ đã truyền cảm hứng cho tôi để [hành động].”  
“Their [quality] has taught me the importance of [lesson].” “[Phẩm chất] của họ đã dạy tôi tầm quan trọng của [bài học].”  
“He/She has helped me through many tough times.” “Anh ấy/Cô ấy đã giúp tôi vượt qua nhiều giai đoạn khó khăn.”  
Lời kết “Overall, [Name] is a [positive adjective] person, and I feel lucky to know them.” “Nhìn chung, [Tên] là một người [tính từ tích cực], và tôi cảm thấy may mắn khi biết họ.” – 
“That’s why [Name] is such an important person in my life.” “Đó là lý do tại sao [Tên] lại là một người quan trọng trong cuộc đời tôi.” – 
“In conclusion, I believe [Name] is a great example of [positive quality].” “Tóm lại, tôi tin rằng [Tên] là một ví dụ tuyệt vời về [phẩm chất tích cực].” 

Gợi ý một số câu trả lời cho topic Person

Topic Person trong DET Speaking

Topic: Describe a close friend who has significantly influenced your life.

Câu trả lời 

You know, one friend who’s really made a big difference in my life is Linh. I think I first met her about five years ago when I was volunteering at this community center. She was there too, helping out with the kids, and I was just immediately struck by how compassionate and dedicated she was. We bonded pretty quickly over our shared passion for helping others, and our friendship just kind of grew from there.

I remember this one time, I was going through a really tough patch with my career. I’d had this big setback, and honestly, I was ready to just throw in the towel on my dreams. I was feeling so down, and Linh just wouldn’t let me. She spent so much time talking to me, not just with the usual “it’ll be okay” stuff, but really digging into what was going on and helping me see things differently. She’s so optimistic and determined, you know? She shared some of her own stories about facing challenges, and it was so inspiring. She even put me in touch with someone she knew in my field, which was a huge help.

Linh’s just so thoughtful, always looking out for people. She really taught me the importance of not giving up and trying to see the positive, even when things are hard. She always says, “Every challenge is just a hidden opportunity,” and honestly, seeing how she lives her life, you can tell she really believes it. Thanks to her pushing me and just being there, I managed to get through that rough time and eventually get where I wanted to be.

What I’ve really learned from Linh is what true friendship is all about. It’s not just the fun times, but it’s having someone who’s got your back no matter what. Her mentorship, even if she doesn’t call it that, and the way she always tries to lift people up, has really shaped how I deal with things and how I see the value of having genuine connections with people. I’m just so incredibly grateful to have her in my life.

Dịch nghĩa

Bạn biết đấy, một người bạn thực sự tạo ra sự khác biệt lớn trong cuộc đời tôi là Linh. Tôi nghĩ mình gặp cô ấy lần đầu khoảng năm năm trước khi tôi đang làm tình nguyện tại một trung tâm cộng đồng. Cô ấy cũng ở đó, giúp đỡ bọn trẻ, và tôi đã ngay lập tức bị ấn tượng bởi sự cảm thông và tận tâm của cô ấy. Chúng tôi đã kết nối khá nhanh chóng vì cùng chung niềm đam mê giúp đỡ người khác, và tình bạn của chúng tôi cứ thế phát triển.

Tôi nhớ một lần, tôi đã trải qua một giai đoạn thực sự khó khăn trong sự nghiệp của mình. Tôi đã gặp phải một thất bại lớn, và thành thật mà nói, tôi đã sẵn sàng bỏ cuộc với ước mơ của mình. Tôi cảm thấy rất chán nản, và Linh, cô ấy không để tôi như vậy. Cô ấy đã dành rất nhiều thời gian để nói chuyện với tôi, không chỉ với những lời “sẽ ổn thôi” thông thường, mà còn thực sự đào sâu vào những gì đang xảy ra và giúp tôi nhìn nhận mọi thứ khác đi. Cô ấy rất lạc quan và quyết tâm, bạn biết không? Cô ấy đã chia sẻ một vài câu chuyện của chính mình về việc đối mặt với những thử thách, và điều đó thật sự truyền cảm hứng. Cô ấy thậm chí còn giới thiệu tôi với một người mà cô ấy quen biết trong lĩnh vực của tôi, điều này đã giúp đỡ tôi rất nhiều.

Linh rất chu đáo, luôn quan tâm đến mọi người. Cô ấy thực sự dạy tôi tầm quan trọng của việc không bỏ cuộc và cố gắng nhìn nhận những điều tích cực ngay cả khi mọi thứ khó khăn. Cô ấy luôn nói: “Mọi thử thách chỉ là một cơ hội ẩn giấu,” và thành thật mà nói, nhìn vào cách cô ấy sống, bạn có thể thấy cô ấy thực sự tin vào điều đó. Nhờ cô ấy động viên và luôn ở bên cạnh, tôi đã vượt qua được giai đoạn khó khăn đó và cuối cùng đã đạt được những gì mình muốn.

Điều tôi thực sự học được từ Linh là ý nghĩa thực sự của tình bạn. Đó không chỉ là những khoảnh khắc vui vẻ bên nhau, mà còn là có một người luôn ủng hộ bạn bất kể điều gì xảy ra. Sự hướng dẫn của cô ấy, ngay cả khi cô ấy không gọi nó như vậy, và cách cô ấy luôn cố gắng nâng đỡ mọi người, đã thực sự định hình cách tôi đối phó với mọi việc và cách tôi nhìn nhận giá trị của việc có những mối quan hệ chân thành với mọi người. Tôi vô cùng biết ơn vì có cô ấy trong cuộc đời mình.

Topic: Describe a teacher who inspired you.

Câu trả lời 

Thinking back to my school days, there’s one teacher who really stands out as someone who truly inspired me – Ms. Elena Petrova, my literature teacher in high school. She just had this amazing personality that made even old, complicated books feel really interesting and, you know, not boring at all. What made her special was how much she genuinely loved literature; it was totally infectious. She didn’t just make us memorize dates and facts; she really pushed us to think for ourselves, to ask questions, and to come up with our own ideas about what the books meant.

I remember this one time when we were studying Shakespeare’s “Hamlet.” A lot of us were finding it pretty tough to understand, but Ms. Petrova organized this class debate where we had to argue for different characters. Her guidance was just incredible. She didn’t tell us what to think, but she gave us the tools and the space to really explore the play’s themes on our own. Her questions were so thoughtful, and the feedback she gave us really helped me understand literature better and develop my critical thinking skills, which I still use all the time now.
Ms. Petrova was so dedicated to her students; she’d often stay late after school to chat with us about our ideas or give extra help if we needed it. Her belief in us was really inspiring, and she always encouraged us to be curious and learn more. She actually had a big influence on my decision to study English literature at university.

She wasn’t just a teacher, you know? She was more like a mentor who showed me how amazing learning could be and how powerful stories are. Her charisma and the fact that she genuinely cared about us made her classroom a place where we felt valued and encouraged to do our best. I’ll always remember her as someone who really shaped my love for learning and for books.”

Dịch nghĩa

Nghĩ lại những ngày còn đi học, có một giáo viên thực sự nổi bật như một người đã thực sự truyền cảm hứng cho tôi – cô Elena Petrova, giáo viên văn học của tôi ở trường trung học. Cô ấy có một tính cách tuyệt vời khiến ngay cả những cuốn sách cũ và phức tạp cũng trở nên thực sự thú vị và, bạn biết đấy, hoàn toàn không nhàm chán. Điều khiến cô ấy đặc biệt là tình yêu chân thành của cô ấy dành cho văn học; nó hoàn toàn lan tỏa. Cô ấy không chỉ bắt chúng tôi học thuộc lòng ngày tháng và sự kiện; cô ấy thực sự thúc đẩy chúng tôi tự suy nghĩ, đặt câu hỏi và đưa ra những ý tưởng riêng về ý nghĩa của những cuốn sách chúng tôi học.

Tôi nhớ một lần khi chúng tôi đang học vở kịch “Hamlet” của Shakespeare. Rất nhiều người trong chúng tôi cảm thấy khá khó khăn để hiểu, nhưng cô Petrova đã tổ chức một cuộc tranh luận trên lớp, nơi chúng tôi phải tranh luận cho các nhân vật khác nhau. Sự hướng dẫn của cô ấy thật tuyệt vời. Cô ấy không bảo chúng tôi phải nghĩ gì, mà cô ấy đã cung cấp cho chúng tôi các công cụ và không gian để thực sự khám phá các chủ đề của vở kịch. Những câu hỏi của cô ấy rất chu đáo, và những phản hồi mà cô ấy đưa ra thực sự giúp tôi hiểu văn học hơn và phát triển các kỹ năng tư duy phản biện của mình, điều mà tôi vẫn sử dụng thường xuyên cho đến bây giờ.

Cô Petrova rất tận tâm với học sinh của mình. Cô ấy thường ở lại sau giờ học để trò chuyện với chúng tôi về ý tưởng của chúng tôi hoặc giúp đỡ thêm nếu chúng tôi cần. Niềm tin của cô ấy vào chúng tôi thực sự truyền cảm hứng, và cô ấy luôn khuyến khích chúng tôi tò mò và học hỏi thêm. Cô ấy thực sự đã có một ảnh hưởng lớn đến quyết định của tôi là theo học chuyên ngành văn học Anh tại trường đại học.

Cô ấy không chỉ là một giáo viên, bạn biết không? Cô ấy giống như một người hướng dẫn hơn, người đã cho tôi thấy việc học có thể tuyệt vời như thế nào và những câu chuyện có sức mạnh ra sao. Sức hút của cô ấy và việc cô ấy thực sự quan tâm đến chúng tôi đã tạo ra một môi trường học tập nơi chúng tôi cảm thấy được trân trọng và khuyến khích để cố gắng hết mình. Tôi sẽ luôn nhớ đến cô ấy như một người có vai trò quan trọng đã định hình tình yêu của tôi đối với việc học và đối với sách.

Kết luận

Hy vọng những chia sẻ chi tiết về Topic Person trong DET Speaking, từ cách tiếp cận, từ vựng, cấu trúc hữu ích đến các bài mẫu cụ thể, sẽ là hành trang vững chắc giúp bạn tự tin hơn trên con đường chinh phục bài thi này. Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình luyện thi DET cấp tốc và có sự đảm bảo về mục tiêu mong muốn, hãy liên hệ ngay với 195 Global để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất nhé!

Chia sẻ bài viết

Facebook
Twitter
LinkedIn

Bài viết liên quan

Bình luận

Để lại một bình luận

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN

Địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết nổi bật

Chuyên mục

Gallery

Contact Me on Zalo
0849 726 513