Chiến lược cho dạng bài “Read and Complete” trong Duolingo English Test

Xem nhanh bài viết

Dạng bài Read and Complete trong Duolingo English Test (DET) là phần quan trọng, trực tiếp đánh giá kỹ năng cốt lõi qua hai điểm thành phần Literacy và Comprehension. Đây không chỉ là bài kiểm tra từ vựng đơn giản. Nó yêu cầu thí sinh kết hợp nhuần nhuyễn nhiều kỹ năng ngôn ngữ khác nhau. 

Thử thách lớn nhất không nằm ở việc hiểu nghĩa của từ, mà ở khả năng tái tạo chính xác từ trong thời gian giới hạn. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một hệ thống chiến lược toàn diện cho dạng bài này.

Đặc điểm của dạng bài Read and Complete

Hiểu rõ cấu trúc và quy tắc của dạng bài là bước đầu tiên để xây dựng chiến lược hiệu quả. Từ định dạng câu hỏi cho đến cơ chế chấm điểm, mỗi yếu tố đều chứa đựng gợi ý quan trọng giúp thí sinh làm bài tốt hơn.

1. Phân tích cấu trúc: Điền chữ cái, không phải điền từ

Trong bài Read and Complete, thí sinh cần gõ các chữ cái còn thiếu để hoàn chỉnh từ, chứ không chọn từ có sẵn. Đây là điểm khác biệt cơ bản so với dạng Fill in the Blanks. Ví dụ: với từ pr_ _vacy, thí sinh phải nhớ và gõ chính xác chữ i và a để tạo thành từ privacy.

Định dạng này kiểm tra cùng lúc nhiều kỹ năng: vốn từ vựng, khả năng đánh vần (spelling) và kiến thức về cấu tạo từ (morphology). Quan trọng hơn, nó còn đánh giá năng lực chính tả (orthographic competence) – khả năng hình dung và tái tạo chính xác cấu trúc của từ.

Điều này cho thấy việc học từ vựng bằng flashcard chưa đủ. Thí sinh cần luyện tập viết và gõ từ một cách chủ động. Đặc biệt, nên tập trung vào các quy tắc đánh vần phổ biến và những tổ hợp chữ cái phức tạp trong tiếng Anh. Chiến lược học hiệu quả là chuyển từ ghi nhớ thụ động sang ứng dụng chủ động.

2. Yếu tố thời gian và tần suất xuất hiện

Thí sinh có 3 phút để hoàn thành một đoạn văn dài từ 40 – 100 từ. Dạng bài này thường xuất hiện từ 3 đến 6 lần trong phần thi thích ứng.

Thời gian 3 phút nghe có vẻ thoải mái, nhưng thực tế đây là nguồn lực cần được quản lý khéo léo. Nó cho phép thí sinh tiếp cận bài theo nhiều lượt, có thời gian suy nghĩ, phân tích và kiểm tra lại.

Một cách phân bổ thời gian hợp lý có thể là:

  • 30 giây đầu: Đọc lướt toàn đoạn để nắm ý chính.
  • 90 giây tiếp theo: Điền ngay những từ chắc chắn.
  • 60 giây cuối: Quay lại xử lý từ khó và rà soát lỗi chính tả, ngữ pháp.

3. Cơ chế thích ứng của bài thi

Duolingo English Test hoạt động theo cơ chế computer-adaptive. Nghĩa là nếu bạn trả lời đúng, câu hỏi tiếp theo sẽ khó hơn; nếu trả lời sai, độ khó sẽ giảm. Điều này cũng áp dụng cho dạng Read and Complete.

Khi bạn làm tốt một đoạn, đoạn tiếp theo sẽ chứa nhiều từ vựng khó hơn, cấu trúc phức tạp hơn hoặc ít manh mối ngữ cảnh hơn. Đây là dấu hiệu tích cực, chứng tỏ bạn đang đạt điểm cao.

Nhiều thí sinh dễ bị hoang mang khi gặp đoạn văn khó. Tuy nhiên, cần thay đổi tư duy: “Đề khó nghĩa là mình đang làm tốt. Cần giữ bình tĩnh và tập trung.” Nhờ vậy, thay vì bị căng thẳng, bạn có thể tận dụng áp lực để duy trì hiệu suất làm bài tốt nhất.

Hiểu ngữ cảnh bài đọc – Chìa khóa trong Read and Complete

Ngữ cảnh chính là công cụ quan trọng nhất để xử lý dạng bài Read and Complete. Nếu bỏ qua ngữ cảnh, thí sinh sẽ như mò mẫm trong bóng tối.

1. Sức mạnh của việc đọc toàn bộ đoạn văn trước tiên

Các chuyên gia khuyên thí sinh nên đọc toàn bộ đoạn văn trước khi điền bất kỳ từ nào. Việc này giúp nắm bắt chủ đề, văn phong (trang trọng, thân mật hay kỹ thuật) và ý chính của bài đọc.

Ví dụ: từ co_ _unization nếu đứng một mình rất khó đoán. Nhưng trong đoạn nói về các sứ mệnh lên sao Hỏa, đáp án colonization trở nên rõ ràng và hợp lý.

Đọc lướt ban đầu không nhằm tìm đáp án ngay, mà để kích hoạt kiến thức nền có sẵn (activating schemas). Khi thấy tiêu đề Space Exploration, não bộ sẽ tự động gợi nhớ các từ liên quan như planet, rocket, astronaut, solar system, gravity. Nhờ đó, khi gặp so_ _ar system, bạn đã có sẵn đáp án trong đầu. Vì vậy, chiến lược đúng không chỉ là đọc trước, mà là đọc trước để khởi động não bộ.

2. Kỹ thuật phân tích manh mối từ các từ lân cận (Chunking)

Các từ ngay trước và ngay sau chỗ trống chính là manh mối mạnh mẽ nhất. Kỹ thuật này gọi là chunking – phân tích theo cụm.

Ví dụ: an_ _ent ar_ _facts. Ngữ cảnh cho thấy từ đầu tiên là một tính từ, từ sau là danh từ liên quan đến khảo cổ học → đáp án là ancient artifacts.

Chunking giúp xác định từ loại cần điền và gợi mở các cụm từ cố định. Ví dụ: make a dec_ _ _ gần như chắc chắn là decision. Hay với cụm acutely _ _ _ aware, người học nâng cao sẽ nhận ra sự kết hợp quen thuộc acutely aware.

Nói cách khác, nhiệm vụ của thí sinh không phải đoán mò, mà là nhận diện các mẫu từ quen thuộc (pattern recognition). Khi gặp chỗ trống, đừng chỉ dựa vào nghĩa đơn lẻ, hãy tìm cặp từ hoặc cụm từ cố định.

3. Vai trò của câu mở đầu và câu kết luận

Trong đoạn văn, câu đầu và câu cuối thường quan trọng nhất để nắm ý chính. Chúng đóng vai trò như “mỏ neo ngữ nghĩa” (semantic anchors), định hình toàn bộ nội dung và thu hẹp phạm vi từ vựng có thể xuất hiện.

Ví dụ: đoạn mở đầu với “Environmental ac_ _ivists urge governments to reduce ca_ _bon emissions” ngay lập tức thiết lập bối cảnh: môi trường, chính sách, khí thải, biến đổi khí hậu. Khi gặp cụm combat cl_ _mate change ở phần sau, từ climate trở thành lựa chọn hiển nhiên.

Vì vậy, thí sinh nên ưu tiên đọc kỹ câu mở đầu và câu kết thúc để định hướng cho cả đoạn. Đây chính là chú giải ngữ cảnh giúp việc điền từ dễ dàng và chính xác hơn.

Áp dụng quy tắc Ngữ pháp một cách chính xác

Ngữ pháp không phải là những quy tắc khô khan. Trong dạng bài Read and Complete, nó là một bộ lọc mạnh mẽ giúp loại bỏ phương án sai và tìm ra đáp án đúng nhanh chóng.

1. Nhận diện từ loại cần điền

Cấu trúc câu sẽ quyết định từ loại (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ) cần điền vào chỗ trống.

Ví dụ: sau mạo từ the, từ cần điền có thể là một danh từ hoặc tính từ + danh từ.
Trong câu He drives _ _ _, chỗ trống phải là một trạng từ (slowly), chứ không phải tính từ (slow).

Chiến lược hiệu quả là kiểm tra ngữ pháp trước khi kiểm tra ngữ cảnh. Khi đã xác định được từ loại, bạn thu hẹp phạm vi lựa chọn và việc dự đoán dựa vào ngữ cảnh sẽ dễ dàng, chính xác hơn.

2. Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ

Động từ phải hòa hợp với chủ ngữ về số (số ít/số nhiều).
Ví dụ: She has two cats, chứ không phải She have two cats.

Trong câu The advancement of te_ _hnology _ _ _ transformed communication, chủ ngữ là advancement (số ít), nên động từ phải là has, không phải have. DET thường chèn các cụm gây nhiễu giữa chủ ngữ và động từ để kiểm tra kỹ năng này.

Ví dụ: The cat, along with all her friends from the neighborhood, _ _ _ (eat/eats) fish. Chủ ngữ thực sự vẫn là The cat (số ít), nên đáp án đúng là eats.

Lời khuyên: loại bỏ các cụm giới từ hoặc mệnh đề xen giữa để xác định chủ ngữ chính.

3. Đảm bảo tính nhất quán về thì của động từ

Các động từ trong một đoạn văn thường phải nhất quán về thì, trừ khi có sự thay đổi thời gian rõ ràng.

Ví dụ: Traveling to Egypt was an unforgettable experience. I marveled at the pyramids and sail_ _ along the Nile. → Đáp án đúng: sailed (thì quá khứ).

Sự nhất quán này tạo ra logic thời gian trong đoạn văn. Chỉ cần xác định sai một động từ, bạn có thể kéo theo nhiều lỗi khác. Do đó, thí sinh nên xác định thì chủ đạo ngay từ lần đọc lướt đầu tiên, rồi dùng nó làm kim chỉ nam để điền các chỗ trống liên quan đến động từ.

Nhận diện các cụm từ cố định (Collocations)

Collocations giúp bạn xử lý nhanh và chính xác dạng bài Read and Complete trong Duolingo English Test. Đây cũng là dấu hiệu quan trọng của một người sử dụng tiếng Anh thành thạo.

1. Định nghĩa Collocations và tầm quan trọng

Collocations là những từ thường đi với nhau một cách tự nhiên trong tiếng Anh. Ví dụ:

  • strong coffee (cà phê đậm)
  • make a decision (đưa ra quyết định)

Chúng không tuân theo quy tắc ngữ pháp, mà dựa trên thói quen sử dụng của người bản xứ. Ví dụ: người Anh nói do homework chứ không nói make homework.

Trong nhiều trường hợp, Read and Complete giống như một bài kiểm tra collocations ẩn. Các chỗ trống dạng động từ + danh từ xuất hiện thường xuyên để kiểm tra kiến thức này.

Ví dụ: khi thấy cụm to m_ _ke a phone call, não bộ sẽ ngay lập tức gợi nhớ từ make mà không cần phân tích ngữ pháp hay ngữ cảnh phức tạp.

2. Các dạng collocations phổ biến nhất

Collocations có nhiều dạng kết hợp từ loại khác nhau, ví dụ:

  • Trạng từ + Tính từ: fully aware (nhận thức đầy đủ)
  • Tính từ + Danh từ: deep sleep (giấc ngủ sâu)
  • Danh từ + Danh từ: a round of applause (một tràng pháo tay)
  • Động từ + Danh từ: give a speech (phát biểu)

Trong đó, Động từ + Danh từ là dạng phổ biến nhất trong DET, đặc biệt với các động từ thông dụng như make, do, have, take, give, go. Những động từ này dễ thay thế về mặt ngữ pháp nhưng lại cố định trong nghĩa, vì vậy thường được dùng để kiểm tra vốn từ vựng thực tế của thí sinh.

3. Bảng tham khảo nhanh các collocations thường gặp

Bảng dưới đây tổng hợp các collocations phổ biến, sắp xếp theo nhóm động từ quen thuộc để dễ học và dễ áp dụng trong phòng thi:

Động từ Collocations thường gặp
Make a decision, a mistake, a promise, progress, a phone call, an effort, a choice, a noise, sense, a list, an excuse, an impression
Do homework, housework, business, a job, research, the shopping, your best, a favor, the dishes
Have a good time, a party, an argument, a rest, lunch, a problem, sympathy, a look, fun
Take a risk, a look, charge, turns, an exam, a photo, a day off, a break, a seat, a chance, notes
Give advice, a speech, a hug, an example, a hand, a kiss, a presentation
Go bad, bankrupt, bald, blind, wrong, on a diet, on strike, viral
Pay attention, a visit, a fine, the bill, your respects, a compliment
Keep a promise, a secret, a diary, an appointment, in touch
Come prepared, to a decision, to an end, close, first
Break a promise, a record, the law, the rules, a habit, someone’s heart
Catch a bus, a cold, fire, someone’s attention, someone’s eye, the flu
Save time, money, energy, a life, space, a seat

Các lỗi nghiêm trọng cần tuyệt đối tránh

Biết trước các cạm bẫy là một phần của chiến lược Read and Complete. Tránh lỗi sai quan trọng không kém việc tìm đáp án đúng.

1. Điền từ độc lập, bỏ qua ngữ cảnh

Nhiều thí sinh điền từ mà không xét ý nghĩa toàn đoạn. Kết quả là câu đúng ngữ pháp nhưng lệch logic. Nguyên nhân là tập trung cục bộ vào một chỗ trống. Bạn cần duy trì tập trung toàn cục cho cả văn bản.

Giải pháp quy trình:

  • Điền xong sơ bộ, đọc lại toàn bài từ đầu đến cuối.
  • So khớp ý chính, văn phong và mạch lập luận.
  • Sửa ngay những từ gây khựng nghĩa hoặc trái ngữ cảnh.

2. Chủ quan về ngữ pháp và chính tả

Bỏ qua quy tắc ngữ pháp dễ dẫn đến đáp án sai. Sai chính tả chỉ một chữ cũng mất điểm. Nhiều lỗi không do thiếu kiến thức mà vì vội và thiếu rà soát.

Định nghĩa lại nhiệm vụ: điền từ và soát lỗi trong 3 phút. Bạn hãy dành 30–45 giây cuối để kiểm tra chậm, kỹ các lỗi gõ và hòa hợp chủ – vị.

Checklist soát lỗi nhanh:

  • Hòa hợp chủ ngữ – động từ.
  • Giữ thì chủ đạo nhất quán trong đoạn.
  • Đánh vần các mẫu phổ biến: -tion, -sion, -ment, -ity, -ous, -ive.
  • Tiền tố dễ sai: un-, dis-, mis-, re-.
  • Tên riêng và thuật ngữ kỹ thuật.

3. Phân bổ thời gian không hợp lý

Kẹt quá lâu ở một chỗ trống sẽ mất điểm dễ. Bạn vẫn cần làm chậm có chiến lược.

Chiến lược 2 lượt:

  • Lượt 1 – 90 giây: Đi tuần tự. Điền ngay từ chắc chắn. Từ khó thì đoán nhanh và chuyển tiếp.
  • Lượt 2 – 60 giây: Quay lại các chỗ đã đoán hoặc bỏ qua. Ngữ cảnh lúc này rõ hơn để sửa chính xác.
  • Rà soát – 30 giây: Đọc lại toàn văn bản. Kiểm tra nghĩa, ngữ pháp, chính tả.

Nguyên tắc nhỏ: không dừng quá 8–10 giây cho một chỗ trống ở lượt 1. Ưu tiên lấy hết điểm dễ trước.

Kết luận

Để chinh phục dạng bài Read and Complete trong Duolingo English Test, thí sinh không cần bí quyết thần kỳ mà cần một phương pháp rõ ràng và luyện tập nhất quán. Tham gia ngay group Cộng Đồng Luyện Thi Duolingo English Test (DET) để nắm bắt thêm nhiều chiến lược với các dạng bài cụ thể. Đừng quên liên hệ 195 Global để được tư vấn lớp luyện DET cấp tốc với mục tiêu điểm mong muốn!

Chia sẻ bài viết

Facebook
Twitter
LinkedIn

Bài viết liên quan

Bình luận

Để lại một bình luận

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN

Địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết nổi bật

Chuyên mục

Gallery

Contact Me on Zalo
0849 726 513