Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ các cấu trúc Writing Duolingo English Test thường gặp và cách áp dụng chúng một cách hiệu quả. Bạn sẽ học cách phát triển câu trả lời mạch lạc cho từng dạng bài, từ Write About the Photo đến Writing Sample.
195 Global chia sẻ chiến lược viết thông minh, cấu trúc rõ ràng và kỹ thuật dùng từ vựng, ngữ pháp nâng cao để tăng điểm trong hai kỹ năng quan trọng: Literacy và Production. Mục tiêu là giúp bạn không chỉ hoàn thành tốt bài thi mà còn chinh phục điểm số cao nhất. Hãy cùng khám phá bí quyết viết tiếng Anh tự tin, chính xác và đạt chuẩn Duolingo.
Phần I: Nền tảng thiết yếu của phần thi Writing Duolingo English Test (DET)
1. Tổng quan về các dạng bài viết và tiêu chí chấm điểm
Để xây dựng chiến lược luyện viết hiệu quả, điều quan trọng đầu tiên là hiểu rõ cấu trúc và yêu cầu của phần thi Writing trong Duolingo English Test (DET).
Phần thi này không xuất hiện riêng biệt mà được lồng ghép qua nhiều dạng câu hỏi khác nhau, mỗi dạng có mục tiêu và giới hạn thời gian riêng.
Các dạng bài viết được tính điểm trong DET gồm:
- Write About the Photo (Viết về bức ảnh)
- Interactive Writing (Viết tương tác)
- Writing Sample (Bài viết mẫu).
Mỗi dạng bài có tần suất và thời lượng khác nhau, yêu cầu thí sinh phải linh hoạt trong cách viết và quản lý thời gian.
2. Cách chấm điểm kỹ năng Writing trong DET
Bài thi DET được chấm theo thang điểm 10–160, trong đó kỹ năng viết ảnh hưởng trực tiếp đến hai điểm phụ quan trọng:
- Literacy (Đọc & Viết)
- Production (Viết & Nói)
Hệ thống chấm điểm của DET có tính liên kết cao giữa các kỹ năng, nghĩa là khi bạn cải thiện vốn từ và cấu trúc trong bài viết, điểm Đọc và Nói cũng có thể được cải thiện gián tiếp.
Vì vậy, đầu tư vào kỹ năng Writing chính là chiến lược toàn diện để tối ưu hóa điểm tổng thể.
3. Tiêu chí chấm điểm cốt lõi
Cả thuật toán AI và giám khảo của DET đều dựa trên 4 tiêu chí chính sau:
- Grammatical Accuracy & Complexity (Độ chính xác và độ phức tạp ngữ pháp):
Sử dụng đúng cấu trúc ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao. - Lexical Sophistication & Diversity (Độ tinh tế và đa dạng từ vựng):
Từ vựng phong phú, chính xác và phù hợp ngữ cảnh. - Task Relevance (Mức độ liên quan đến đề bài):
Trả lời đúng trọng tâm, không lan man hoặc lạc đề. - Fluency (Sự trôi chảy):
Diễn đạt ý tưởng mạch lạc, tự nhiên, có liên kết giữa các câu.
4. Tầm quan trọng của Dạng bài “Writing Sample”
Trong ba dạng viết, Writing Sample là phần đặc biệt nhất.Không chỉ được tính điểm trong bài thi, toàn bộ nội dung của phần này còn được gửi trực tiếp đến các trường đại học mà thí sinh ứng tuyển.
Vì vậy, bài viết này vừa là một phần thi tiêu chuẩn, vừa là bài luận học thuật cá nhân thể hiện tư duy và khả năng ngôn ngữ của bạn. Hội đồng tuyển sinh sẽ đọc và đánh giá khả năng viết học thuật, lập luận và tư duy phản biện, chứ không chỉ dựa vào điểm số.
Do đó, một bài Writing Sample thành công cần đúng ngữ pháp, chặt chẽ về nội dung, và thể hiện được chiều sâu trong suy nghĩ.
5. Tóm tắt cấu trúc các dạng bài viết trong DET
| Tên Dạng Bài | Thời Gian | Tần Suất | Mục Tiêu Chính |
| Write About the Photo | 1 phút | 3 lần | Mô tả chính xác, chi tiết nội dung bức ảnh. |
| Interactive Writing | Phần 1: 5 phút
Phần 2: 3 phút |
1 lần | Phát triển ý tưởng logic và tương tác tự nhiên qua hai phần. |
| Writing Sample | 3–5 phút | 1 lần | Trình bày, bảo vệ quan điểm rõ ràng và thuyết phục. |
Phần II: Phân tích chuyên sâu từng dạng bài – cấu trúc và chiến lược thực chiến
Để áp dụng hiệu quả các tiêu chí chấm điểm, thí sinh cần hiểu rõ đặc điểm của từng dạng bài và xây dựng cấu trúc viết phù hợp. Việc nắm được chiến lược cụ thể cho từng phần giúp bạn tối ưu thời gian và thể hiện năng lực ngôn ngữ một cách tự nhiên, chính xác.
1. Write About the Photo – cấu trúc mô tả 3 bước
Với thời gian cực kỳ ngắn (chỉ 60 giây), việc chuẩn bị sẵn một cấu trúc cố định là chìa khóa thành công.
Mô hình 3 câu mô tả dưới đây giúp bạn viết logic, đầy đủ và đạt điểm cao trong phần này.
Câu 1: Mô tả tổng quan (General description)
Bắt đầu bằng một câu khái quát toàn cảnh. Sử dụng các mẫu câu như:
- “This image depicts…”
- “In this picture, we can see…”
Mục tiêu là giới thiệu chủ thể chính và bối cảnh chung. Câu này cho giám khảo thấy bạn hiểu rõ nội dung tổng thể của bức ảnh.
Câu 2: Mô tả chi tiết cụ thể (Specific detail)
Sau phần tổng quan, chọn một yếu tố nổi bật để mô tả kỹ hơn – có thể là hành động, màu sắc, hoặc vị trí của đối tượng.
Sử dụng giới từ miêu tả như:
- in the foreground (ở phía trước)
- in the background (ở phía sau)
Câu này thể hiện khả năng quan sát và vốn từ miêu tả phong phú của bạn.
Câu 3: Suy luận logic (Logical inference)
Dựa vào chi tiết đã nêu, đưa ra một suy đoán hợp lý. Ví dụ: dựa vào trang phục và lá cây rụng, bạn có thể suy luận đây là mùa thu.
Sử dụng các cụm từ suy đoán như:
- “Judging by…”
- “Perhaps…”
- “It seems as though…”
Phần này giúp bạn thể hiện tư duy logic và sử dụng được các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn (câu điều kiện, động từ khuyết thiếu như might be, could be).
Lưu ý ngữ pháp:
- Dùng thì hiện tại đơn (Present Simple) cho mô tả sự thật hoặc trạng thái tĩnh.
- Dùng thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) khi miêu tả hành động đang diễn ra.
2. Interactive Writing – chiến lược tương tác và phát triển ý
Đây là dạng bài mới mô phỏng hội thoại bằng văn bản, gồm hai phần liên tiếp:
- Phần 1: 5 phút viết câu trả lời chính.
- Phần 2: 3 phút viết mở rộng hoặc phản hồi câu hỏi tiếp theo.
Dạng bài này đánh giá khả năng tư duy phản hồi nhanh và phát triển ý mạch lạc.
Chiến lược cho phần 1 (5 phút): Xem đây như một bài luận ngắn.
- Bắt đầu bằng topic sentence (câu chủ đề) thể hiện rõ quan điểm.
- Triển khai 2–3 luận điểm hỗ trợ, mỗi luận điểm có ví dụ ngắn minh họa.
Mục tiêu là tạo nền tảng lập luận rõ ràng để dễ phát triển trong phần sau.
Chiến lược cho phần 2 (3 phút): Đây là phần mở rộng của bài viết đầu tiên, vì vậy phải duy trì sự liên kết logic.
Sử dụng các cụm từ chuyển ý tự nhiên như:
- “Building on my previous point…”
- “To elaborate further…”
Tập trung đào sâu ý đã nêu, bổ sung ví dụ cụ thể hơn thay vì mở ra ý mới không liên quan. Giữ quan điểm nhất quán xuyên suốt để tránh bị trừ điểm vì mâu thuẫn lập luận.
3. Writing Sample – cấu trúc luận 4 phần và chiến lược “I LAST”
Đây là phần viết dài và quan trọng nhất trong Duolingo English Test. Thí sinh cần thể hiện tư duy học thuật, khả năng lập luận và tổ chức bài viết rõ ràng.
Cấu trúc 4 phần hiệu quả:
- Introduction (Mở bài): Nêu trực tiếp quan điểm (thesis statement) và giới thiệu ngắn gọn các luận điểm sẽ trình bày.
- Body paragraph 1 (Thân bài 1): Trình bày luận điểm đầu tiên, kèm giải thích và ví dụ minh họa.
- Body paragraph 2 (Thân bài 2): Trình bày luận điểm thứ hai tương tự, đảm bảo mạch logic rõ ràng.
- Conclusion (Kết bài): Tóm tắt lại các ý chính, khẳng định lại quan điểm và có thể kết thúc bằng một nhận định hoặc khuyến nghị
Chiến lược ghi nhớ “I LAST”:
- I – Identify: Xác định chủ đề chính của đề bài.
- L – List: Liệt kê yêu cầu cụ thể (so sánh, cho ý kiến, nêu ví dụ…).
- A – Answer: Trả lời trực tiếp, thể hiện quan điểm rõ ràng.
- S – Support: Nghĩ nhanh 2–3 luận điểm chính hỗ trợ cho quan điểm đó.
- T – Three: Chuẩn bị 1 ví dụ ngắn cho mỗi luận điểm.
Chiến lược “I LAST” giúp bạn lập dàn ý nhanh, tránh lạc hướng khi viết trong thời gian giới hạn. Khi đã có khung ý rõ ràng, bạn có thể tập trung vào từ vựng và cấu trúc câu – hai yếu tố giúp tăng điểm fluency và complexity trong phần Writing.
Phần III: Kỹ thuật nâng cao tối đa hóa điểm số
Sau khi nắm vững cấu trúc cho từng dạng bài, bước tiếp theo là nâng cao chất lượng ngôn ngữ để đạt điểm tối đa trong phần Writing Duolingo English Test.
1. Nâng tầm từ vựng (Lexical Sophistication)
Việc sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác là yếu tố thể hiện trình độ tiếng Anh cao. Một bài viết đạt điểm cao cần cho thấy khả năng chọn từ tinh tế, phù hợp ngữ cảnh và có tính học thuật.
a. Sức mạnh của từ đồng nghĩa
Thay vì lặp lại những từ phổ biến, hãy sử dụng các từ đồng nghĩa có sắc thái trang trọng và cụ thể hơn.
Ví dụ:
- “good” → “exceptional”, “beneficial”
- “big” → “substantial”, “enormous”
Những lựa chọn này giúp bài viết tự nhiên hơn và phản ánh vốn từ phong phú.
b. Từ vựng chuyên biệt theo chủ đề
Hãy dùng các từ vựng học thuật liên quan trực tiếp đến chủ đề bài viết như công nghệ, giáo dục hay môi trường. Điều này giúp tăng độ “academic” và chứng minh bạn có khả năng ứng dụng ngôn ngữ theo ngữ cảnh.
- Từ nối và cụm từ chuyển tiếp
Các cụm từ này kết nối ý tưởng, giúp bài viết trôi chảy hơn.
Hãy phân loại theo chức năng:
- Bổ sung: Moreover, Furthermore
- Tương phản: However, Nonetheless, In contrast
- Kết quả: Consequently, As a result
- Kết luận: In sum, On balance
d. Sử dụng thành ngữ tự nhiên (idioms)
Một vài thành ngữ thông dụng như “a piece of cake” (dễ như ăn bánh) hay “brush up on” (ôn lại) có thể làm bài viết sinh động hơn. Tuy nhiên, cần tránh lạm dụng hoặc dùng sai ngữ cảnh, vì có thể khiến bài viết mất tính học thuật.
| Từ thông dụng | Từ nâng cao | Chủ đề | Từ vựng liên quan |
| good | beneficial, exceptional, outstanding | Education | curriculum, pedagogy, assessment, extracurricular, tertiary education |
| bad | detrimental, adverse, harmful | Technology | innovation, automation, digital literacy, cybersecurity, artificial intelligence |
| important | crucial, vital, pivotal, significant | Environment | sustainability, biodiversity, conservation, pollution, renewable energy |
| show | demonstrate, illustrate, exemplify | Work/Career | collaboration, productivity, entrepreneurship, professional development |
2. Mở rộng ngữ pháp (Grammatical Range and Accuracy)
Tiêu chí “Grammatical Complexity” đánh giá khả năng vận dụng linh hoạt nhiều loại câu và cấu trúc. Một bài viết tốt không chỉ đúng ngữ pháp mà còn thể hiện được sự đa dạng và tự nhiên trong diễn đạt.
a. Kết hợp nhiều loại câu
Hãy sử dụng linh hoạt các kiểu câu:
- Simple sentences (câu đơn) để trình bày ý chính rõ ràng.
- Compound sentences (câu ghép) để liên kết hai ý ngang hàng.
- Complex sentences (câu phức) để thể hiện lập luận sâu hơn.
b. Làm chủ các cấu trúc nâng cao
Một số cấu trúc giúp thể hiện tư duy phức tạp và vốn ngữ pháp vững:
- Mệnh đề quan hệ (Relative clauses):
“The policy, which was implemented last year, has been successful.” - Câu điều kiện (Conditional sentences):
“If the government invested more in public transport, traffic congestion would decrease.” - Mệnh đề nhượng bộ (Clauses of concession):
“Although working from home offers flexibility, it can lead to isolation.”
Việc dùng các cấu trúc này không chỉ đúng kỹ thuật mà còn cho thấy bạn biết cách suy luận, phản biện và nhìn nhận đa chiều, những yếu tố quan trọng trong tiêu chí đánh giá Writing.
3. Phân tích và phòng tránh lỗi sai thường gặp
Độ chính xác luôn là nền tảng của một bài viết điểm cao. Một câu đơn đúng còn giá trị hơn một câu phức sai ngữ pháp.
a. Lỗi ngữ pháp phổ biến:
- Hòa hợp chủ – vị (subject-verb agreement)
- Sai thì động từ (verb tense)
- Câu chạy (run-on sentences) không có dấu câu thích hợp
b. Lỗi từ vựng và chính tả:
- Nhầm các từ đồng âm khác nghĩa (homophones) như their/they’re/there, its/it’s, then/than.
c. Lỗi dấu câu:
Sai dấu phẩy trong mệnh đề phụ.
- Nhầm lẫn dấu nháy đơn (‘s) với tính từ sở hữu.
d. Đọc lại bài – thói quen bắt buộc:
Dành 30–60 giây cuối cùng để đọc lại.
- Lần đầu: rà lỗi chính tả.
- Lần hai: kiểm tra ngữ pháp và mạch câu. Thói quen này giúp giảm đáng kể lỗi nhỏ nhưng ảnh hưởng lớn đến điểm số.
| Loại lỗi | Ví dụ sai | Cách sửa & giải thích |
| Hòa hợp chủ – vị | The list of items are on the desk. | The list of items is on the desk. (Chủ ngữ “list” là danh từ số ít). |
| Nhầm homophone | Their going to the park. | They’re going to the park. (“They’re” = they are). |
| Câu chạy (run-on) | I like coffee it gives me energy. | I like coffee because it gives me energy. |
| Dấu nháy đơn | The dog wagged it’s tail. | The dog wagged its tail. (“Its” là tính từ sở hữu). |
Phần IV: Lộ trình luyện tập và tổng kết chiến lược
Việc chuẩn bị cho Duolingo English Test (DET) là quá trình rèn luyện kỹ năng thực hành, không phải học thuộc lòng. Một lộ trình luyện tập có cấu trúc và tính kỷ luật chính là chìa khóa để đạt điểm cao.
1. Nguyên tắc luyện tập theo thời gian
Mọi bài viết nên được thực hiện dưới áp lực thời gian thật như trong bài thi.
Điều này giúp bạn làm quen với tốc độ, phản xạ nhanh và rèn khả năng tổ chức ý tưởng hiệu quả.
2. Lộ trình luyện tập 7 ngày
- Ngày 1–2: Luyện dạng Write About the Photo.
- Ngày 3–4: Thực hành Interactive Writing.
- Ngày 5–6: Viết bài Writing Sample.
- Ngày 7: Làm bài thi thử hoàn chỉnh và phân tích lỗi sai.
3. Quy trình xem lại bài viết
Sau mỗi bài luyện, hãy đánh giá dựa trên bốn tiêu chí chính:
- Độ chính xác ngữ pháp
- Sự đa dạng cấu trúc câu
- Mức độ tự nhiên của từ vựng và từ nối
- Tần suất lỗi thường gặp
Ghi chú lại lỗi và cải thiện trong bài tiếp theo để thấy tiến bộ rõ rệt qua từng ngày.
4. Kiểm tra cuối cùng trước khi thi
- Hiểu rõ yêu cầu từng dạng bài.
- Áp dụng cấu trúc mẫu để tiết kiệm thời gian.
- Dành ít nhất 30 giây cuối để đọc lại bài.
- Chuẩn bị không gian thi yên tĩnh, đủ sáng và đường truyền ổn định.
Kết luận
Thành công trong phần Writing Duolingo English Test đến từ sự kết hợp giữa hiểu cấu trúc, rèn luyện có chiến lược và sử dụng ngôn ngữ linh hoạt. Khi bạn luyện tập đều đặn và có kế hoạch rõ ràng, điểm số cao không còn là mục tiêu xa vời mà là kết quả tất yếu của sự chuẩn bị nghiêm túc. Nếu cần ôn cấp tốc và có định hướng rõ ràng, inbox ngay cho 195 Global bạn nhé!
