Từ vựng đồng nghĩa giữ vai trò then chốt trong việc nâng điểm Literacy và Comprehension. Khi làm bài đọc, bạn không có đủ thời gian để dừng lại phân tích từng từ. Bạn cần nhận ra nghĩa câu ngay cả khi văn bản thay đổi cách diễn đạt.
Khi đã quen với các nhóm từ đồng nghĩa, bạn dễ xác định ý chính và theo kịp mạch văn nhanh hơn. Điều này đặc biệt hữu ích trong các dạng câu hỏi chọn từ, đọc hiểu và paraphrase của Duolingo English Test. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ lý do nên học từ đồng nghĩa, các nhóm từ quan trọng và cách áp dụng vào bài thi.
Giới thiệu tầm quan trọng của từ đồng nghĩa trong kỹ năng đọc
Từ đồng nghĩa cho phép bạn hiểu trọn vẹn nội dung mà không phải phụ thuộc vào một cách diễn đạt duy nhất. Trong bài đọc, tác giả có thể dùng nhiều từ khác nhau để diễn tả chung một ý, vì vậy việc nắm được các cụm từ gần nghĩa giúp bạn theo dõi nội dung dễ dàng hơn.
Phần Reading của Duolingo English Test thường đặt ra các câu hỏi yêu cầu nhận diện nghĩa thay thế hoặc lựa chọn từ phù hợp. Khi hiểu rõ từ đồng nghĩa, bạn sẽ nhận ra cách văn bản viết lại ý câu hỏi, từ đó chọn đáp án chính xác hơn.
Kỹ năng này giúp bạn đọc nhanh, hiểu sâu và hạn chế nhầm lẫn trong toàn bộ bài thi Reading.
Vai trò của từ đồng nghĩa trong các dạng bài DET
Để đạt điểm cao trong phần Reading của Duolingo English Test, bạn cần hiểu rõ cách bài thi kiểm tra từ vựng, không chỉ học danh sách từ rời rạc. DET không hỏi trực tiếp “từ nào đồng nghĩa với A”, nhưng lại kiểm tra khả năng nhận diện từ đồng nghĩa thông qua tốc độ phản ứng, khả năng suy luận theo ngữ cảnh và kỹ năng tìm paraphrase.
Phần dưới đây phân tích 3 dạng bài Reading quan trọng và lý do từ đồng nghĩa quyết định mức độ hiểu bài.
A. Read and Select: Tốc độ nhận diện từ và bẫy hình thái học
Read and Select yêu cầu thí sinh phân biệt từ thật và từ giả. Trước đây, bạn có 60 giây để xem toàn bộ danh sách 18 từ. Sau cập nhật mới, mỗi từ xuất hiện riêng lẻ và bạn chỉ có 5 giây để chọn Yes hoặc No.
Thay đổi này khiến dạng bài chuyển từ kiểm tra suy luận sang kiểm tra tốc độ nhận diện từ. Bạn cần biết từ ngay lập tức thay vì phân tích nghĩa hay kiểm tra chính tả trong đầu.
Điểm quan trọng: từ giả thường được tạo bằng cách biến đổi nhỏ từ thật, dựa trên âm và cấu trúc từ. Ví dụ: reprehensable rất dễ khiến bạn nhầm với reprehensible.
Muốn tránh bẫy này, bạn phải có kho từ vựng thụ động thật lớn. Cách nhanh nhất để mở rộng kho này là học từ theo nhóm đồng nghĩa.
Ví dụ:
- B1: happy
- B2: joyful, pleased
- C1/C2: elated, jubilant, ecstatic, convivial, gratified
Bạn có thể không dùng từ convivial trong bài viết, nhưng khi đã gặp trong nhóm đồng nghĩa của happy, não sẽ tự ghi nhận đây là “từ thật”. Đây là điều giúp bạn phản ứng đúng trong 5 giây.
B. Interactive Reading (IR): Kiểm tra suy luận và paraphrasing
Interactive Reading gồm một đoạn văn và 5–6 câu hỏi. Dạng bài này yêu cầu bạn đọc nhanh, hiểu logic và nhận diện cách diễn đạt lại ý.
Có 5 dạng câu hỏi, nhưng 2 dạng kiểm tra từ đồng nghĩa rõ nhất là:
1. Complete the Sentences: Kiểm tra collocation và sắc thái nghĩa
Dạng này yêu cầu chọn từ phù hợp nhất để hoàn thành câu. Các lựa chọn thường là từ đồng nghĩa. Bạn phải phân biệt sự khác nhau về mức độ phù hợp, sắc thái và collocation.
Ví dụ: The scientist’s discovery had a ___ impact on the future of medicine.
Các đáp án có thể gồm profound, strong, heavy, big. Tất cả đều gợi ý “lớn”, nhưng:
- profound impact tự nhiên và chuẩn học thuật
- strong impact chấp nhận được nhưng không sắc nét bằng
- big impact khá phổ thông
- heavy impact thiên về nghĩa vật lý
Nếu chỉ biết nghĩa chung, bạn dễ chọn sai. Bạn cần hiểu collocation và sắc thái nghĩa – hai yếu tố quan trọng trong các câu hỏi nâng cao của DET.
2. Highlight the Answer: Nhận diện paraphrase
Ở dạng này, bạn phải tô đậm câu trả lời trong đoạn văn. Tuy nhiên, câu hỏi thường không dùng lại từ vựng giống hệt trong bài đọc.
Ví dụ, câu hỏi:
What indicates the importance of the new policy?
Trong đoạn văn, bạn có thể thấy:
- The significance of this new policy cannot be overstated.
- The pivotal nature of this policy was immediately recognized.
Bạn phải nhận ra rằng importance = significance / pivotal nature. Đây là kỹ năng paraphrasing ở mức C1–C2. Nếu không quen với nhóm từ đồng nghĩa, bạn sẽ khó tìm câu chính xác.
C. Read and Complete: Xác định từ bằng ngữ cảnh
Read and Complete yêu cầu điền chữ còn thiếu để hoàn thành từ trong đoạn văn. Dạng này kiểm tra vốn từ, chính tả và khả năng dự đoán dựa vào ngữ cảnh.
Ví dụ: The government decided to r___ the tax rate to stimulate the economy.
Bối cảnh “stimulate the economy” cho thấy đây là động từ “giảm”.
Nếu chỉ biết từ decrease, bạn có thể không nhận ra từ phù hợp bắt đầu bằng “r”.
Nhưng nếu bạn học nhóm đồng nghĩa của “giảm”, bạn sẽ nhớ được:
- diminish
- lessen
- abate
- reduce
Khi đã có nhóm từ đồng nghĩa trong đầu, từ cần điền sẽ bật ra nhanh hơn.
Đây chính là lý do học theo cụm từ đồng nghĩa giúp bạn làm tốt dạng bài này.
Xây dựng bộ từ vựng chiến lược cho DET Reading
Phần này giới thiệu bộ từ vựng được tuyển chọn theo cấp độ và chức năng. Đây là những nhóm từ có tần suất cao trong các bài đọc của Duolingo English Test và mang lại giá trị lớn khi bạn luyện kỹ năng đọc hiểu.
A. Nền tảng: Nâng cấp từ vựng phổ thông từ B2 lên C1/C2
Để đọc nhanh và hiểu sâu các đoạn văn học thuật trong DET, bạn cần thay thế nhóm từ phổ thông bằng các từ thuộc mức C1/C2. Điều này không chỉ giúp bạn nhận diện từ thật trong Read and Select mà còn giúp nắm bắt sắc thái và lượng thông tin tinh tế trong Interactive Reading.
Dưới đây là các bảng nâng cấp từ vựng chính:
1. Nhóm từ cảm xúc (emotions)
| Cấp độ B1/B2 (phổ thông) | Cấp độ C1 (tích cực/tiêu cực nhẹ) | Cấp độ C2 (cường độ cao/trang trọng) |
| happy / glad | cheerful, joyful, contented, gratified, upbeat | ecstatic, elated, jubilant, euphoric, blithe, convivial |
| sad / unhappy | miserable, depressed, gloomy, dejected, melancholy, downcast, pensive | disconsolate, despondent, inconsolable, grief-stricken, lugubrious, morose, forlorn |
Nhóm này xuất hiện nhiều trong các đoạn miêu tả nhân vật, quan điểm tác giả hoặc cảm xúc trong bối cảnh xã hội.
2. Nhóm từ hành động (actions)
| Cấp độ B1/B2 | Cấp độ C1/C2 |
| increase / raise / grow | Động từ: boost, augment, escalate, swell, amplify / Danh từ: expansion, upturn, increment |
| decrease / lessen / lower / fall | Động từ: diminish, dwindle, abate, contract / Danh từ: reduction, decline, diminution |
Nhóm từ này thường xuất hiện trong các bài đọc về kinh tế, khoa học, xu hướng xã hội hoặc số liệu thống kê.
3. Nhóm từ đánh giá (evaluations)
| Chủ đề | Cấp độ B1/B2 | Cấp độ C1/C2 |
| tốt (quality) | good | excellent, outstanding, superb, first-rate, exemplary |
| hữu ích | good | advantageous, beneficial, valuable, helpful |
| đạo đức | good | virtuous, admirable, respectable, decent |
| xấu (quality) | bad | awful, dreadful, terrible, unacceptable |
| gây hại | bad | damaging, detrimental, injurious, unhealthy |
| đạo đức | bad | evil, reprehensible, unpleasant, wrong |
| quan trọng | important | significant, major, essential, critical, crucial, vital |
| nâng cao hơn | important | pivotal, momentous, consequential, profound |
Những từ này giúp bạn đọc nhanh các đoạn văn mang tính phân tích, đánh giá hoặc trình bày quan điểm.
B. Nhóm từ vựng học thuật (AWL) cốt lõi ở mức C1–C2
1. Động từ báo cáo (academic reporting verbs)
Dưới đây là các nhóm động từ báo cáo thường gặp, phân loại theo chức năng:
| Chức năng | Động từ thường gặp |
| Mô Tả Trung Lập | states, describes, reports, outlines, observes, mentions, notes, comments |
| Nhấn Mạnh | emphasises, highlights, stresses, underscores, accentuates |
| Đồng Ý Hoặc Chấp Nhận | agrees, concurs, confirms, acknowledges, accepts, supports, verifies, recognises |
| Không Đồng Ý Hoặc Bác Bỏ | disputes, refutes, rejects, contradicts, challenges, denies, disregards, opposes |
| Lập Luận | argues, contends, maintains, asserts, insists, claims |
| Đề Xuất Hoặc Giả Thuyết | suggests, proposes, recommends, advocates, posits, hypothesises, theorises, speculates |
| Phân Tích Và Đánh Giá | analyses, evaluates, examines, investigates, compares, contrasts, critiques |
Hiểu từng nhóm giúp bạn theo dõi lập luận của tác giả và xác định mục đích của câu dễ hơn.
2. Từ nối học thuật (advanced transition words)
Từ nối là công cụ giữ mạch logic cho đoạn văn. Trong dạng Complete the Passage của DET, câu đúng thường có từ nối phù hợp với ý trước và sau. Vì vậy, hiểu chức năng của mỗi loại từ nối giúp bạn dự đoán câu đúng nhanh hơn.
Dưới đây là các nhóm từ nối quan trọng:
| Chức năng | Từ nối thường gặp |
| Bổ Sung | furthermore, moreover, additionally, in addition, likewise |
| Tương Phản | however, nevertheless, nonetheless, conversely, in contrast, on the other hand, whereas, albeit |
| Nhân Quả | consequently, as a result, therefore, thus, hence, accordingly |
| Nhấn Mạnh | in fact, indeed, in particular, especially, notably |
| Kết Luận | in sum, in conclusion, ultimately, overall, to summarize, on the whole |
Nắm chắc các nhóm này giúp bạn hiểu cấu trúc lập luận và định vị câu phù hợp trong đoạn văn.
C. Từ vựng theo chủ đề thường gặp (thematic vocabulary clusters)
Học từ vựng theo cụm chủ đề là cách hiệu quả để tăng tốc độ hiểu bài khi làm Reading trong Duolingo English Test. Đề thi thường xoay quanh một số chủ đề quen thuộc, vì vậy việc nắm từ theo từng nhóm sẽ giúp bạn đoán nghĩa nhanh hơn và nhận diện paraphrase chính xác hơn.
1. Chủ đề nghệ thuật và thẩm mỹ (art & aesthetics)
Các bài đọc thuộc chủ đề này có xu hướng dùng nhiều từ chuyên ngành. Bạn nên nắm các từ phổ biến để không bị mất thời gian suy đoán khi đọc.
Từ vựng quan trọng:
abstract (trừu tượng), baroque (ba-rốc), realistic (hiện thực), aesthetic (thẩm mỹ), performance (biểu diễn), choreography (biên đạo múa), sculpture (điêu khắc), installation (nghệ thuật sắp đặt), canvas (vải tranh), portrait (chân dung), curator (người phụ trách bảo tàng), metaphor (ẩn dụ), genre (thể loại).
Nhóm này xuất hiện nhiều trong các đoạn mô tả triển lãm, phong cách nghệ thuật và quan điểm của nghệ sĩ.
2. Chủ đề sức khỏe và y tế (health & medicine)
Đây là chủ đề có độ khó cao vì chứa nhiều từ C1/C2. Bạn cần nhận diện chúng để hiểu nhanh hướng lập luận của đoạn văn.
Từ vựng quan trọng:
disease (bệnh), treatment (điều trị), remedy (phương thuốc), inflamed (viêm), injection (tiêm), invasive (xâm lấn), malignant (ác tính), nauseous (buồn nôn), obesity (béo phì), outpatient (bệnh nhân ngoại trú), side effect (tác dụng phụ), sustain an injury (chịu chấn thương), terminal (giai đoạn cuối), throbbing (đau nhói).
Những từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học hoặc mô tả tình trạng sức khỏe.
3. Chủ đề môi trường và hệ sinh thái (environment & ecosystem)
Bài đọc về môi trường thường dùng từ đồng nghĩa nâng cao thay thế cho environment. Việc nắm nhóm từ này giúp bạn theo dõi bài tốt hơn.
Từ thay thế cho “environment”: surroundings, atmosphere, climate, setting, milieu, habitat, backdrop.
Từ học thuật phổ biến: biodiversity (đa dạng sinh học), ecosystem (hệ sinh thái), endangered species (loài bị đe dọa), vegetation (thảm thực vật), fauna (hệ động vật), flora (hệ thực vật), carcinogen (chất gây ung thư).
Những từ này giúp bạn hiểu rõ các bài phân tích tác động môi trường, sinh thái và biến đổi khí hậu.
4. Chủ đề công nghệ và đổi mới (technology & innovation)
Các bài đọc về công nghệ thường nói về quy trình mới, sự tiến bộ hoặc ảnh hưởng của đổi mới trong đời sống.
Từ vựng quan trọng: indispensable (không thể thiếu), innovative (đổi mới), modify (điều chỉnh), breakthrough (đột phá).
Nhóm từ đồng nghĩa với “innovation”: invention (phát minh), creation (sáng tạo), product modernisation (hiện đại hóa sản phẩm), process improvement (cải tiến quy trình), process enhancement (nâng cao quy trình), process reinvention (tái phát triển quy trình).
Nhóm từ này giúp bạn hiểu nhanh các mô tả công nghệ và các nghiên cứu khoa học ứng dụng.
Kết luận
Làm chủ từ vựng đồng nghĩa giúp bạn tăng tốc độ đọc và hiểu chính xác hơn trong Duolingo English Test. Khi dùng từ đúng sắc thái và collocation, bạn có thể xử lý mọi dạng bài Reading hiệu quả hơn. Hãy luyện từ theo cụm và áp dụng vào bài đọc thực tế để ghi nhớ lâu và dùng tự nhiên. Nếu bạn muốn xây dựng lộ trình học từ vựng tối ưu cho bài thi, hãy để lại thông tin để 195 Global hỗ trợ chi tiết.
