Chinh phục Topic Work/Study trong DET Speaking

Topic Work/Study trong DET Speaking

Xem nhanh bài viết

Khi gặp phải topic Work/Study trong DET Speaking, nhiều thí sinh cảm thấy lo lắng vì không biết cách triển khai ý tưởng sao cho mạch lạc và thuyết phục. Tuy nhiên, với sự chuẩn bị kỹ càng, bạn hoàn toàn có thể chinh phục được dạng bài này.

Để giúp bạn tự tin hơn, 195 Global chia sẻ những chiến lược hiệu quả: từ việc mở rộng vốn từ vựng chuyên môn, luyện tập các cấu trúc câu thông dụng, cho đến việc phát triển và trình bày ý tưởng một cách rõ ràng, logic. Cùng bắt tay vào luyện tập để dễ dàng vượt qua topic này trong kỳ thi DET!

Tổng quan về topic Work/Study trong DET Speaking

Giới thiệu tổng quan

Trong phần thi Speaking của Duolingo English Test, chủ đề “Work/Study” sẽ đưa ra những câu hỏi xoay quanh công việc và học tập. Mục đích là để đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế.

Thí sinh sẽ phải trả lời về các vấn đề như công việc hiện tại và tương lai, quá trình học tập, kế hoạch nghề nghiệp. Hoặc chủ đề có thể mở rộng đến những trải nghiệm và mục tiêu liên quan đến công việc và việc học.

Những câu hỏi này không chỉ kiểm tra khả năng diễn đạt mà còn đánh giá sự tự tin và khả năng tư duy logic của thí sinh trong việc tổ chức, truyền tải thông tin.

Thời gian và độ dài

Bài thi nói này thường có thời gian từ 30 đến 90 giây. Tuy nhiên, bạn nên cố gắng kéo dài bài nói để thể hiện đầy đủ khả năng từ vựng và logic của mình.

Tiêu chuẩn đánh giá

Duolingo English Test áp dụng hệ thống tiêu chí đánh giá nghiêm ngặt để xem xét khả năng nói của bạn. Dưới đây là một số tiêu chí quan trọng:

  • Sự rõ ràng và tự tin: Bạn cần phát âm rõ ràng và thể hiện sự tự tin. Bạn nên trình bày ý kiến một cách mạch lạc, tránh việc ngập ngừng và không dùng từ ngữ mà mình chưa chắc chắn.
  • Sự đa dạng trong ngôn ngữ: Bạn nên sử dụng phong phú từ vựng và cấu trúc ngữ pháp, thay vì lặp lại những từ quen thuộc. Điều này sẽ chứng tỏ khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt.
  • Liên quan đến chủ đề: Bạn phải trả lời theo đúng chủ đề được đưa ra. Câu trả lời phù hợp sẽ giúp nâng cao điểm số.
  • Quản lý thời gian và kết thúc hợp lý: Bạn cần điều chỉnh thời gian nói một cách hiệu quả và kết thúc bài nói một cách tự nhiên.
  • Phát âm và ngữ điệu: Phát âm và ngữ điệu rất quan trọng trong việc đánh giá. Bạn cần nói rõ ràng, giữ cho ý nghĩ mạch lạc và tránh các lỗi phát âm nghiêm trọng.

Chiến thuật ghi điểm với topic Work/Study trong DET Speaking

Topic Work/Study trong DET Speaking

Mở đầu (Giới thiệu)

Bắt đầu bằng một lời giới thiệu ngắn gọn về chủ đề hoặc câu hỏi cụ thể mà bạn sẽ trình bày.

Nêu rõ những điểm chính mà bạn dự định sẽ giải đáp trong phần thi.

Thân bài (Chi tiết)

Phần Công việc

  • Mô tả công việc hiện tại của bạn, bao gồm tên công việc, nhiệm vụ và thời gian bạn đã làm việc tại đó.
  • Nếu bạn đã trải qua nhiều công việc, hãy tập trung vào công việc quan trọng nhất hoặc những thay đổi lớn trong sự nghiệp của bạn.
  • Nếu có thể, hãy chia sẻ những thành tựu, kỹ năng hoặc kinh nghiệm mà bạn đạt được từ công việc đó.

Phần Học tập

  • Kể về quá trình học tập của bạn, bao gồm thông tin về trường học, khóa học, chuyên ngành và thời gian bạn đã dành cho việc học.
  • Nếu bạn tham gia vào các hoạt động ngoại khóa hoặc dự án đặc biệt, có thể thêm thông tin về chúng.
  • Nếu có, hãy đề cập đến những thành tựu hoặc kỹ năng mà bạn đã phát triển qua quá trình học tập.

Cảm nghĩ/Ý tưởng (Cảm nhận/Ý kiến)

  • Chia sẻ cảm nghĩ của bạn, thể hiện quan điểm cá nhân về công việc hoặc học tập.
  • Việc bày tỏ suy nghĩ cá nhân sẽ là một điểm cộng khi giám khảo đánh giá.

Kết luận (Tổng kết)

Tóm tắt lại những điểm chính và đảm bảo rằng bạn đã trả lời đầy đủ câu hỏi được đưa ra.

Từ vựng và cấu trúc hay cho topic Work/Study

Từ vựng thường gặp và có thể ứng dụng cho topic Work

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Ví dụ

a nine-to-five job công việc giờ hành chính I’m tired of my nine-to-five job; I want to start my own business.
manual work công việc chân tay He prefers manual work to sitting at a desk all day.
to work with your hands làm việc chân tay My grandfather was a carpenter; he liked to work with his hands.
go freelance làm nghề tự do She decided to go freelance after working for the company for 10 years.
temporary work công việc tạm thời He took temporary work while he was looking for a permanent position.
a dead-end job công việc không có cơ hội thăng tiến She felt like she was stuck in a dead-end job.
move up/climb the career ladder leo lên nấc thang sự nghiệp She’s ambitious and wants to move up the career ladder quickly.
a heavy workload có rất nhiều công việc phải làm I’m struggling to cope with a heavy workload at the moment.
volume of work khối lượng công việc The volume of work has increased significantly this month.
carve a niche for myself tìm chỗ đứng trong sự nghiệp He wants to carve a niche for himself in the tech industry.
job satisfaction cảm giác hài lòng với công việc Job satisfaction is more important to me than a high salary.
make a living kiếm sống It’s hard to make a living as an artist.
earn a good living có được thu nhập tốt He earns a good living as a doctor.
to be well paid kiếm được một mức lương tốt Teachers should be well paid for the important work they do.
holiday entitlement số ngày nghỉ phép My holiday entitlement is 20 days a year.
sick leave nghỉ bệnh He took sick leave when he had the flu.
to take early retirement nghỉ hưu sớm He decided to take early retirement at the age of 55.
working conditions điều kiện làm việc The working conditions in the factory are poor.
occupation nghề nghiệp What’s your occupation?
promotion thăng chức She’s hoping to get a promotion soon.
colleagues đồng nghiệp I get along well with my colleagues.
networking mạng lưới kết nối Networking is important for career success.
job market thị trường lao động The job market is very competitive at the moment.
workload khối lượng công việc I have a heavy workload at the moment.
time management quản lý thời gian I need to improve my time management skills.
multitasking đa nhiệm I’m good at multitasking.
technical skills kỹ năng kỹ thuật He has strong technical skills.
office văn phòng I work in an office.
meeting cuộc họp We have a meeting at 10 am.
benefits phúc lợi The company offers good benefits.
work-life balance cân bằng giữa công việc và cuộc sống It’s important to have a good work-life balance.
mentor người hướng dẫn I have a mentor who helps me with my career.
career path lộ trình nghề nghiệp I’m not sure what career path I want to take.
advancement sự thăng tiến I’m looking for opportunities for advancement.

Các cấu trúc câu ứng dụng cho topic Work

Cấu trúc tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

I study at (school/university) and major in… Tôi học tại (trường học/trường đại học) và chuyên ngành của tôi là… I study at the University of Economics and major in Finance.
I chose my major because… Tôi chọn chuyên ngành của tôi bởi vì… I chose my major because I’m interested in the stock market.
I really enjoy my study program because… Tôi rất thích chương trình học của tôi bởi vì… I really enjoy my study program because it’s very practical.
The best thing about my study program is… Thứ tuyệt nhất về chương trình học của tôi là… The best thing about my study program is the experienced professors.
I will be qualified for/in… when I finish my study program. Tôi sẽ đủ trình độ chuyên môn trong lĩnh vực… khi tôi kết thúc chương trình học. I will be qualified for a job in marketing when I finish my study program.
I will obtain my diploma/degree in… Tôi sẽ nhận bằng tốt nghiệp trung học/bằng đại học (vào thời gian nào đó). I will obtain my bachelor’s degree in 2025.

Từ vựng thường gặp và có thể ứng dụng cho Topic Study

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Ví dụ

hit the books bắt đầu học tập chăm chỉ I need to hit the books tonight; I have an exam tomorrow.
an “A” for effort được điểm tốt, được thưởng vì nỗ lực học tập She didn’t get the answer right, but she got an “A” for effort.
bookworm người mê đọc sách My sister is a real bookworm; she’s always reading.
eager beaver một người nhiệt tình và chăm chỉ He’s an eager beaver and always volunteers for extra work.
face-to-face classes cách học truyền thống – trong lớp học với giáo viên I prefer face-to-face classes to online learning.
intensive course khóa học chuyên sâu I’m taking an intensive course in English this summer.
not the sharpest tool in the shed một người không được thông minh lắm He’s not the sharpest tool in the shed, but he’s a nice guy.
subject specialist một người rất tài năng trong một lĩnh vực cụ thể She’s a subject specialist in history.
sciences môn tự nhiên I’m more interested in sciences than humanities.
humanities môn xã hội She’s studying humanities at university.
major chuyên ngành My major is business administration.
degree bằng cấp I have a bachelor’s degree in engineering.
graduation tốt nghiệp I’m graduating from university next year.
thesis luận văn I’m writing my thesis on artificial intelligence.
GPA điểm trung bình tích lũy My GPA is 3.8.
scholarships học bổng I’m applying for scholarships to help pay for my tuition.
coursework chương trình học The coursework for this semester is very challenging.
student loans khoản vay học phí I had to take out student loans to pay for my education.
research nghiên cứu I’m doing research on climate change.
academic thuộc về học thuật He has a strong academic record.
study học I’m studying English.
subject môn học My favorite subject is math.

Các cấu trúc câu ứng dụng cho topic Study

Cấu trúc tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

I’m currently working as a(n)… at… Hiện tôi đang là… tại… I’m currently working as a marketing assistant at a tech company.
I’m responsible for… Tôi chịu trách nhiệm chính trong việc… I’m responsible for managing social media accounts.
I am licensed/certified as a(n)… Tôi được cấp phép/chứng nhận làm… I am certified as a project manager.
I feel satisfied with my job because… Tôi cảm thấy hài lòng với công việc của tôi bởi vì… I feel satisfied with my job because it’s challenging and rewarding.
I chose this job/position because… Tôi lựa chọn công việc/vị trí này bởi vì… I chose this position because I wanted to work in the healthcare industry.
My work is usually very (adjective). Công việc của tôi thường rất… My work is usually very busy.

Gợi ý một số câu trả lời cho topic Work/Study

Topic Work/Study trong DET Speaking

Are you working or are you a student? (Bạn đang đi làm hay đang là sinh viên?)

I’m currently working as a Communications Officer at a company specializing in educational services. I’ve worked here for 2 years, and I’m mainly responsible for creating content to promote the company’s brand and services.

(Hiện tại tôi đang làm Nhân viên Truyền thông tại một công ty chuyên về dịch vụ giáo dục. Tôi đã làm việc ở đây được 2 năm. Công việc chính của tôi là tạo nội dung để quảng bá thương hiệu và dịch vụ của công ty.)

What are your responsibilities? (Trách nhiệm của bạn là gì?)

Being a content writer, I take writing commissions from my clients. There are a lot of topics for me to write about, mostly academic articles like “12 Basic English Tenses” or “5 Common English idioms every student should know”.

(Là một người viết nội dung, tôi nhận các bài viết theo yêu cầu từ khách hàng của mình. Có rất nhiều chủ đề để tôi viết, chủ yếu là các bài báo học thuật như “12 thì tiếng Anh cơ bản” hoặc “5 thành ngữ tiếng Anh thông dụng mà mọi học sinh nên biết”)

Why did you choose to do that type of work (or that job)? (Tại sao bạn chọn loại công việc đó (hoặc công việc đó)?

I chose my job because working in Communications has always been one of my career goals. My job provides me with a lot of opportunities for professional development, and it pays well.

(Tôi chọn công việc của mình vì làm việc trong lĩnh vực Truyền thông luôn là một trong những mục tiêu nghề nghiệp của tôi. Công việc của tôi mang lại cho tôi rất nhiều cơ hội để phát triển chuyên môn, và nó được trả lương cao)

Is there some other kind of work you would rather do? (Có công việc nào khác mà bạn muốn làm hơn không?)

At present, I don’t think I’m able to dedicate myself to any other job rather than being a teacher and a writer. In fact, to me, it’s the experiences and opportunities I can gain that really matter.

(Hiện tại, tôi không nghĩ mình có thể cống hiến hết mình cho bất kỳ công việc nào khác ngoài việc làm giáo viên và nhà văn. Trên thực tế, đối với tôi, chính những trải nghiệm và cơ hội mà tôi có thể đạt được mới thực sự quan trọng)

Do you enjoy your work? (Bạn có thích công việc của mình không?)

Most of the time. It lets me be creative and gives me a sense of satisfaction and pride whenever my articles or stories get approved by the clients.

(Hầu hết thời gian. Công việc này cho phép tôi thỏa sức sáng tạo. Mỗi khi bài báo hoặc câu chuyện của tôi được khách hàng chấp thuận, tôi cảm thấy hài lòng và tự hào.)

What do you like/dislike about your job? (Bạn thích/không thích điều gì về công việc của bạn?)

Sometimes it really winds me up when I cannot think of anything to write, I call that a writer’s block and it’s pretty irritating to me, I’d say. I hope it only happens once in a blue moon.

(Đôi khi tôi thực sự bực mình khi không thể nghĩ ra điều gì để viết, tôi gọi đó là “bí ý tưởng” và nó khá khó chịu đối với tôi, tôi phải nói vậy. Tôi hy vọng nó hiếm khi xảy ra)

What is your area of specialization? (Chuyên ngành của bạn là gì?)

I studied French. As I enrolled in the University of Pedagogy, I learnt about the linguistic aspects of this language to be able to teach it in high school.

(Tôi học tiếng Pháp. Khi đăng ký vào Đại học Sư phạm, tôi đã học về các khía cạnh ngôn ngữ của tiếng Anh. Mục tiêu của tôi là có thể dạy môn này ở trường trung học.)

Why did you choose to study that major? (Tại sao bạn chọn học chuyên ngành đó?)

To be frank with you, since I grew up learning English, it was not my first idea to study French or enrolled in the University of Pedagogy. However, after failing the entrance exam from the University of Medicine and Pharmacy, I was inspired by a relative to learn French and become a teacher, so I decided to give it a go.

(Thành thật mà nói, vì tôi lớn lên khi học tiếng Anh, nên ý tưởng đầu tiên của tôi không phải là học tiếng Pháp hay đăng ký vào Đại học Sư phạm. Tuy nhiên, sau khi thi trượt đại học Y Dược, tôi được một người họ hàng truyền cảm hứng để học tiếng Pháp và trở thành giáo viên, vì vậy tôi quyết định thử sức.)

Do you like your major? (Why?/Why not?) (Bạn có thích chuyên ngành của mình không? (Tại sao? / Tại sao không?)

As I’ve mentioned, I am more familiar with English than French so at first, it was like a nightmare learning academic French. I struggled a lot with it for 2 years, sometimes admitting that it was not my cup of tea, but I could do nothing since it was my choice to enroll in this major, so I had to keep up with it, and then I gradually began to like it. After all these years, however, I’d said that I wouldn’t regret studying this language.

(Như tôi đã đề cập, tôi quen thuộc với tiếng Anh hơn tiếng Pháp nên lúc đầu, việc học tiếng Pháp học thuật giống như một cơn ác mộng. Tôi đã rất vất vả với nó trong 2 năm, đôi khi thừa nhận rằng nó không phải là sở thích của tôi, nhưng tôi không thể làm gì vì đó là lựa chọn của tôi khi đăng ký học chuyên ngành này, vì vậy tôi phải theo kịp nó và sau đó tôi dần dần bắt đầu thích nó. Tuy nhiên, sau ngần ấy năm, tôi phải nói rằng tôi không hối hận khi học ngôn ngữ này.)

Are you looking forward to working? (Bạn có mong chờ được làm việc không?)

Absolutely! Especially when I can do the job I love. Not only will it help me cover the living expenses, but it’ll also give me the joy of making a contribution to society.

(Chắc chắn rồi! Đặc biệt là khi tôi có thể làm công việc mình yêu thích. Nó không chỉ giúp tôi trang trải chi phí sinh hoạt mà còn mang lại cho tôi niềm vui được đóng góp cho xã hội.)

Is that a popular subject in your country? (Đó có phải là một môn học phổ biến ở đất nước của bạn không?)

Well, personally I think it’s pretty a widespread subject. Due to society’s huge demand for teaching careers nowadays, a large number of people are devoting themselves to this area.

(Chà, cá nhân tôi nghĩ đó là một môn học khá phổ biến. Do nhu cầu lớn của xã hội đối với nghề nghiệp giảng dạy ngày nay, nên một lượng lớn người đang cống hiến hết mình cho lĩnh vực này.)

Why did you choose that university? (Tại sao bạn chọn trường đại học đó?)

The incentive for me to choose this university is that it is one of the top-ranked universities in Vietnam with a perfect learning environment including experienced lecturers, who are all subject specialists, and modern equipment. This university is also located in my hometown; therefore, I decided on it for the sake of convenience.

(Động lực để tôi chọn trường đại học này là vì đây là một trong những trường đại học hàng đầu Việt Nam với môi trường học tập hoàn hảo bao gồm các giảng viên giàu kinh nghiệm, tất cả đều là chuyên gia về môn học này, và trang thiết bị hiện đại. Trường đại học này cũng nằm ở quê hương của tôi; do đó, tôi đã quyết định chọn nó vì sự tiện lợi.)

What is your dream job? (Công việc mơ ước của bạn là gì?)

My dream job is to be a creative director at an advertising agency. I’ve always been passionate about coming up with new ideas and seeing them come to life. I also enjoy working with a team to achieve a common goal. I believe that a career as a creative director would allow me to use my creativity and leadership skills to make a real impact.

(Công việc mơ ước của tôi là trở thành giám đốc sáng tạo tại một công ty quảng cáo. Tôi luôn đam mê việc đưa ra những ý tưởng mới và nhìn thấy chúng trở nên sống động. Tôi cũng thích làm việc với một nhóm để đạt được mục tiêu chung. Tôi tin rằng sự nghiệp giám đốc sáng tạo sẽ cho phép tôi sử dụng kỹ năng sáng tạo và lãnh đạo của mình để tạo ra tác động thực sự.)

What are your salary expectations? (Mức lương mong muốn của bạn là bao nhiêu?)

I am looking for a salary that is competitive with the industry average for someone with my experience and qualifications. I am also open to negotiating a salary based on the specific responsibilities of the role and the overall compensation package.

(Tôi đang tìm kiếm mức lương cạnh tranh với mức trung bình của ngành cho người có kinh nghiệm và trình độ như tôi. Tôi cũng sẵn sàng đàm phán mức lương dựa trên trách nhiệm cụ thể của vai trò và gói thù lao tổng thể.)

Kết luận

Vậy là bạn đã khám phá xong những bí kíp hữu ích để chinh phục topic Work/Study trong DET Speaking! Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh toàn diện, hãy tham khảo các khóa học chất lượng tại 195 Global. Đội ngũ giáo viên tại đây đều giàu kinh nghiệm và tận tâm. Cùng với đó là phương pháp giảng dạy hiện đại, 195 Global cam kết giúp bạn chinh phục mọi thử thách tiếng Anh.

Chia sẻ bài viết

Facebook
Twitter
LinkedIn

Bài viết liên quan

Bình luận

Để lại một bình luận

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN

Địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết nổi bật

Chuyên mục

Gallery