Gợi ý trả lời topic Place trong Speaking DET

Topic Place trong Speaking DET

Xem nhanh bài viết

Phần thi Speaking của Duolingo English Test (DET) đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn trong giao tiếp thực tế. Bài thi thường liên quan đến nhiều chủ đề, từ kinh tế, xã hội đến giáo dục. Topic Place trong Speaking DET cũng là một trong những chủ đề thường gặp.

Bài viết sau đây sẽ giúp bạn trang bị từ vựng, cách trả lời hiệu quả cho chủ đề này.

Giới thiệu về chủ đề Place trong Speaking DET

Một vài ví dụ về Speaking Topic Place

Chủ đề Place liên quan đến việc nói về các địa điểm, địa danh hoặc nơi mà bạn đã đến hoặc muốn đến.

Dưới đây là một số ví dụ về các câu hỏi thường xuất hiện trong phần thi DET Speaking với chủ đề “Place”:

  • Câu hỏi mô tả một nơi bạn muốn đến trong tương lai:

“Please describe a place you would like to visit in the future. Why do you want to go there, and what are some of the things you’d like to do or see in that place?”

(Vui lòng mô tả một nơi mà bạn muốn đến thăm trong tương lai. Tại sao bạn muốn đến đó, và một số điều bạn muốn làm hoặc xem ở nơi đó là gì?)

  • Câu hỏi về chuyến đi gần đây của bạn:

“Could you share a recent journey or trip you’ve taken? Where did you go, what were the highlights of your trip, and what did you learn from the experience?”

(Bạn có thể chia sẻ về một chuyến đi gần đây mà bạn đã thực hiện không? Bạn đã đi đâu, điểm nổi bật của chuyến đi là gì và bạn đã học được gì từ trải nghiệm đó?)

  • Câu hỏi về mô tả một địa danh nổi tiếng:

“Can you describe a famous landmark or historical site that you find interesting? What is its significance, and have you ever been to visit it?”

(Bạn có thể mô tả một địa danh hoặc di tích lịch sử nổi tiếng mà bạn thấy thú vị không? Điểm nổi bật của nó là gì, và bạn đã từng đến thăm nó chưa?)

Thời gian và độ dài

Phần thi Speaking Sample được thiết kế để đánh giá khả năng nói tiếng Anh của thí sinh trong tình huống giới hạn về thời gian. Thí sinh sẽ có 30 giây để đọc đề bài và tối đa 3 phút để hoàn thành phần thi nói.

Bài nói cần kéo dài ít nhất 1 phút và không quá 3 phút. Điều này đòi hỏi thí sinh phải có khả năng xử lý thông tin nhanh, nắm bắt chủ đề và câu hỏi một cách hiệu quả, sau đó sắp xếp ý tưởng và diễn đạt thành một bài nói mạch lạc và logic.

Tiêu chuẩn đánh giá

Trong phần “Speaking Sample” của bài kiểm tra tiếng Anh Duolingo, các tiêu chí đánh giá chính tập trung vào khả năng phát âm, ngữ pháp, từ vựng và khả năng lập luận của người học.

Dưới đây là những tiêu chí quan trọng bao gồm:

  • Phát âm (Pronunciation): là yếu tố thiết yếu giúp người nghe hiểu được điều mà đối phương đang diễn đạt. Do vậy, đây là tiêu chí đánh giá quan trọng trong phần thi của thí sinh.
  • Ngữ điệu và tốc độ (Intonation and Pace): Bạn nên thể hiện sự biến chuyển trong giọng điệu và tránh nói quá nhanh hoặc quá chậm. Ngữ điệu phù hợp có thể giúp bài nói trở nên hấp dẫn hơn.
  • Sử dụng từ vựng và ngữ pháp (Vocabulary and Grammar): Bạn cần vận dụng từ vựng và ngữ pháp chính xác để truyền đạt ý tưởng của mình. Việc dùng từ và cấu trúc ngữ pháp không đúng có thể ảnh hưởng đến điểm số của phần thi.
  • Lập luận và chi tiết (Logic and Detail): Khả năng trình bày ý tưởng một cách hợp lý và cung cấp thông tin chi tiết để minh chứng cho quan điểm của mình là điều quan trọng. Bạn nên cố gắng đảm bảo bài nói có tính liên kết, logic và rõ ràng.

Cách trả lời topic Place trong DET Speaking

Topic Place trong Speaking DET

Giới thiệu về địa điểm

Bắt đầu bằng cách đề cập đến tên của địa điểm hoặc chủ đề mà bạn sẽ nói.

Ví dụ: “I’d like to talk about Paris, France.” (Tôi muốn nói về Paris, Pháp)

Mô tả chi tiết về địa điểm

  • Cung cấp những thông tin khái quát về địa điểm. Bao gồm vị trí, môi trường xung quanh, văn hóa, lịch sử và các nét đặc trưng nổi bật khác.
  • Sử dụng từ vựng và ngữ pháp thích hợp để diễn đạt thông tin một cách rõ ràng.

Ví dụ: “Paris is the capital city of France, located in the north-central part of the country. It’s often referred to as the ‘City of Love’ and is famous for its romantic ambiance, iconic landmarks, and rich history.”

(Paris là thủ đô của Pháp, nằm ở phần trung tâm phía Bắc của đất nước. Thành phố này thường được gọi là “Thành phố Tình yêu”. Nó nổi tiếng với không gian lãng mạn, những địa danh biểu tượng và lịch sử phong phú.)

  • Giải thích lý do tại sao bạn lại hứng thú hoặc muốn trình bày về địa điểm đó. Đặc điểm gì đã khiến bạn lựa chọn nơi này?

Ví dụ: “I’m particularly interested in Paris because I’ve always been captivated by its art, culture, and the Eiffel Tower. It’s a place I’ve dreamed of visiting for a long time.”

(Tôi đặc biệt quan tâm đến Paris vì tôi luôn bị cuốn hút bởi nghệ thuật, văn hóa, và tháp Eiffel. Đây là một nơi tôi đã mơ ước được đến trong thời gian dài.)

  • Mô tả trải nghiệm hoặc hoạt động liên quan

Nếu bạn đã từng đặt chân tới đó hoặc có kế hoạch đến thăm, hãy mô tả những trải nghiệm hoặc hoạt động người học mong muốn thực hiện.

Ví dụ: “During my visit to Paris, I plan to explore famous museums like the Louvre, savor delicious French cuisine in local bistros, and take a romantic cruise along the Seine River.”

(Trong chuyến thăm Paris, tôi dự định khám phá những bảo tàng nổi tiếng như Louvre. Tôi cũng sẽ thưởng thức ẩm thực Pháp tuyệt vời tại các quán bistro địa phương. Ngoài ra, tôi còn lên kế hoạch tham gia một chuyến du ngoạn lãng mạn dọc sông Seine.)

Kết luận câu trả lời

Tóm tắt lại những điểm chính về địa điểm và cố gắng kết thúc phần trả lời một cách tổng quát nhất.

Ví dụ: “In conclusion, Paris is a city that offers a rich tapestry of culture, history, and beauty. It’s a place I look forward to experiencing in the near future.”

(Cuối cùng, Paris là một thành phố mang đến một bức tranh phong phú về văn hóa, lịch sử, và vẻ đẹp. Đây là một nơi tôi rất mong chờ được trải nghiệm trong tương lai gần.)

Từ vựng và cấu trúc hay cho chủ đề Place

Topic Place trong Speaking DET

Các từ vựng hay dùng cho topic Place

Từ vựng

Nghĩa 

Ví dụ 

Landmark  Địa danh “The Notre Dame Cathedral is a historic landmark in Paris.”
Countryside  Nông thôn “I enjoy the peace and quiet of the countryside.”
Coast  Bờ biển “The coast of California is known for its beautiful beaches.”
Suburb  Ngoại ô “Many families live in the suburbs and commute to the city for work.”
Scenic  Đẹp mắt (phong cảnh) “The drive through the mountains was very scenic.”
Historic  Lịch sử “The historic city of Rome is full of ancient ruins.”
Tourist attraction  Điểm du lịch “The Taj Mahal is a popular tourist attraction in India.”
Rural Nông thôn, quê “My grandparents live in a rural area with lots of farms.”
Scenery  Phong cảnh “The scenery in the Swiss Alps is breathtaking.”
Mosque Thánh đường Hồi giáo “The Blue Mosque in Istanbul is a beautiful example of Islamic architecture.”
Temple Đền, chùa “Angkor Wat is a famous temple complex in Cambodia.”
Cathedral Nhà thờ lớn “Notre Dame Cathedral is a landmark in Paris.”
Shopping mall Trung tâm mua sắm “The Mall of America is a huge shopping mall in Minnesota.”

Các cấu trúc hay 

Từ vựng

Nghĩa 

Ví dụ 

Out in the middle of nowhere Ở một nơi rất xa, hẻo lánh “Their farm is located out in the middle of nowhere.”
In the middle of nowhere Ở một nơi rất xa, cách biệt “Our car broke down in the middle of nowhere.”
Hit the road Khởi hành, lên đường “It’s time to hit the road and start our adventure!”
Back on the map Trở nên nổi tiếng trở lại “The town is back on the map thanks to its new art festival.”
Put a place on the map Làm cho một nơi trở nên nổi tiếng “The discovery of gold put this town on the map.”
Get on the map Trở nên nổi tiếng, được biết đến “This new restaurant is trying to get on the map with its unique cuisine.”
Run-of-the-mill Bình thường, không có gì đặc biệt “The hotel was run-of-the-mill, nothing special.”

Giới từ chỉ vị trí

Giới từ Ví dụ
In “in the city”, “in the countryside”, “in the building”
At “at the beach”, “at the airport”, “at the top of the mountain”
On “on the coast”, “on the street”, “on the second floor”
Next to/Beside “next to the river”, “beside the park”
Opposite/Across from “opposite the bank”, “across from the school”
Between “between the two buildings”, “between the mountains”
In front of “in front of the house”, “in front of the museum”

Từ vựng chỉ kích thước, hình dáng

Từ vựng Nghĩa
Huge/Large/Massive/Vast/Enormous/Gigantic/Immense To lớn, khổng lồ
Little/Tiny/Minuscule/Cramped Nhỏ bé, chật hẹp
Narrow/Wide/Broad Hẹp/Rộng
Long/Short/Winding/Endless/Far-reaching Dài/Ngắn/Quanh co/Vô tận
Towering/High/Tall/Short/Low Cao/Thấp

Từ vựng chỉ đặc tính & mô tả bên ngoài

Từ vựng Nghĩa
Airy/Bright/Well-lit/Clear Sáng sủa, thoáng đãng
Dingy/Gloomy/Dim/Murky Tối tăm, u ám
Horrible/Disgusting/Awful/Unappealing Xấu xí, ghê tởm
Appealing/Attractive/Lovely/Comfortable Đẹp, hấp dẫn
Awe-inspiring/Majestic/Thrilling/Significant Ấn tượng, hùng vĩ

Từ nối

Từ nối Ví dụ
As well as “As well as being a popular tourist destination, the city is also an important economic center.”
Besides “Besides its beautiful beaches, the island also has lush rainforests.”
In addition to “In addition to its historical significance, the building is also architecturally impressive.”
Both…and… “Both the museum and the art gallery are worth visiting.”
Along with “Along with its vibrant nightlife, the city also offers excellent dining options.”

Gợi ý một số câu trả lời cho topic Place

Topic Place trong Speaking DET

Can you describe a place you would like to visit in the future? Why do you want to go there, and what would you do when you get there?

(Bạn có thể mô tả một địa điểm mà bạn muốn ghé thăm trong tương lai không? Tại sao bạn muốn đến đó và bạn sẽ làm gì khi đến đó?)

I would love to visit Kyoto in Japan. (Tôi rất muốn đến thăm Kyoto ở Nhật Bản.) Kyoto has always fascinated me with its rich history and cultural heritage. (Kyoto luôn thu hút tôi bởi lịch sử phong phú và di sản văn hóa đặc sắc.) I want to explore its beautiful temples and traditional Japanese architecture, like Kinkaku-ji (the Golden Pavilion) and Fushimi Inari Shrine. (Tôi muốn khám phá những ngôi chùa tuyệt đẹp và kiến trúc truyền thống Nhật Bản, như Chùa Vàng (Kinkaku-ji) và Đền Fushimi Inari.)

I’m also interested in experiencing the traditional Japanese tea ceremony and trying authentic kaiseki cuisine. (Ngoài ra, tôi muốn trải nghiệm trà đạo truyền thống và thưởng thức ẩm thực kaiseki tinh tế.) I would spend my time exploring temples, gardens, historic districts, the bamboo forest in Arashiyama, and take a boat ride along the Hozugawa River. (Tôi sẽ dành thời gian khám phá các ngôi đền, khu vườn, khu phố cổ, rừng tre Arashiyama và đi thuyền trên sông Hozugawa.)

Kyoto is a perfect blend of history, culture, and natural beauty, making it my dream destination. (Kyoto là sự kết hợp hoàn hảo giữa lịch sử, văn hóa và vẻ đẹp thiên nhiên. Chính những yếu tố này khiến nơi đây trở thành điểm đến mơ ước của tôi.)

Could you describe a famous landmark or tourist attraction from your home country and explain why it’s significant?

(Bạn có thể mô tả một địa danh nổi tiếng hoặc địa điểm du lịch ở quê hương bạn và giải thích tại sao nó lại quan trọng không?)

I would like to talk about Ha Long Bay, a natural wonder of Vietnam. (Tôi muốn nói về Vịnh Hạ Long, một kỳ quan thiên nhiên của Việt Nam.) It’s famous for thousands of limestone islands with unique shapes, creating a stunning landscape. (Nó nổi tiếng với hàng nghìn hòn đảo đá vôi với hình thù độc đáo, tạo nên một cảnh quan tuyệt đẹp.)

Ha Long Bay is significant for many reasons. (Vịnh Hạ Long có ý nghĩa quan trọng vì nhiều lý do.) Its majestic beauty attracts millions of tourists, contributing to the tourism economy. (Vẻ đẹp hùng vĩ của nó thu hút hàng triệu du khách, góp phần phát triển kinh tế du lịch.) It’s home to diverse marine life and holds historical and archaeological significance. (Nó là nơi cư trú của nhiều loài sinh vật biển quý hiếm và có giá trị về mặt lịch sử và khảo cổ.)

Ha Long Bay is a pride of Vietnam, a symbol of the country’s natural beauty and cultural heritage. (Vịnh Hạ Long là niềm tự hào của Việt Nam, là biểu tượng cho vẻ đẹp thiên nhiên và di sản văn hóa của đất nước.)

Describe a place you know that has a beautiful natural environment. 

(Mô tả một nơi mà bạn biết có môi trường tự nhiên tuyệt đẹp)

Da Lat is a charming city in the Central Highlands, famous for its natural beauty, mild climate, and rich cultural heritage. (Đà Lạt là thành phố quyến rũ ở Tây Nguyên, nổi bật với vẻ đẹp tự nhiên, khí hậu ôn hòa và di sản văn hóa phong phú.) The city’s landscape is adorned with lush hills, vibrant flowers, and fragrant pine forests. Its streets are lined with beautifully manicured gardens, and the iconic Xuan Huong Lake adds to the city’s charm. (Phong cảnh của thành phố được tô điểm bởi những ngọn đồi xanh tươi, hoa rực rỡ và rừng thông thơm ngát. Các con đường bao quanh bởi vườn tược tỉa tót, và Hồ Xuân Hương làm tăng thêm vẻ đẹp cho thành phố.)

Often called the “City of Eternal Spring”, Da Lat enjoys a consistently mild climate and is nestled in mist-covered mountains, creating a serene atmosphere. (Được gọi là “Thành phố Mùa Xuân Vĩnh Cửu”, Đà Lạt luôn mát mẻ, ẩn mình trong những ngọn núi sương mù, tạo nên một không gian thanh tĩnh.) The city offers a perfect blend of natural beauty and cultural attractions. Visitors can explore lush pine forests, wander through colorful flower gardens, and admire the French colonial architecture. (Thành phố là sự kết hợp hoàn hảo giữa vẻ đẹp thiên nhiên và các điểm tham quan văn hóa. Du khách có thể khám phá rừng thông, vườn hoa sắc màu và chiêm ngưỡng kiến trúc thuộc địa Pháp.)

Da Lat is an ideal destination for those seeking peace and tranquility, offering an escape from the hustle and bustle of city life. With its fresh air and breathtaking scenery, Da Lat has captured the hearts of many. (Đà Lạt là điểm đến lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự bình yên, tránh xa nhịp sống ồn ào. Với không khí trong lành và phong cảnh tuyệt đẹp, Đà Lạt đã chiếm trọn cảm tình của nhiều du khách.)

Kết luận

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức và chiến lược hữu ích để tự tin chinh phục Topic Place trong Speaking DET. Tuy nhiên, mỗi người học đều có những điểm mạnh, điểm yếu và cách học khác nhau. Nếu bạn cần sự hỗ trợ cá nhân hóa hơn để tối ưu điểm số DET, đừng ngần ngại để lại thông tin liên lạc để nhận được sự tư vấn từ 195 Global.

Chia sẻ bài viết

Facebook
Twitter
LinkedIn

Bài viết liên quan

Bình luận

Để lại một bình luận

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN

Địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết nổi bật

Chuyên mục

Gallery