Miêu tả tranh có nhiều người làm trung tâm là một trong những dạng bài phức tạp nhất, yêu cầu bạn phải nắm vững nhiều kỹ năng từ việc nhận diện nhân vật, phân tích hành động đến việc suy đoán bối cảnh.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một lộ trình học tập toàn diện, bao gồm: từ vựng cốt lõi để mô tả con người và hoạt động nhóm, các cấu trúc câu thiết yếu giúp bạn diễn đạt mạch lạc, chiến lược 5W1H để thu thập thông tin nhanh chóng để bạn tự tin bước vào kỳ thi.
Từ vựng cốt lõi khi mô tả tranh có nhiều người
1. Từ vựng Miêu tả Cảm xúc (Vocabulary for Emotions)
Cảm xúc Tích cực (Positive Emotions): Amused (vui vẻ, thích thú), Delighted (rất vui), Cheerful (vui tươi), Ecstatic (vô cùng hạnh phúc), Overjoyed (cực kỳ vui mừng), Content (hài lòng), Thrilled (hồi hộp vì vui), Elated (phấn chấn), Enthusiastic (nhiệt tình).
Cảm xúc Tiêu cực (Negative Emotions): Anxious (lo lắng), Ashamed (xấu hổ), Bored (buồn chán), Confused (bối rối), Disappointed (thất vọng), Embarrassed (ngượng ngùng), Frustrated (bực bội, nản lòng), Irritated (khó chịu), Gloomy (ảm đạm), Miserable (khốn khổ), Upset (buồn bã).
Cảm xúc Phức tạp & Trung tính (Complex & Neutral Emotions): Bewildered (hoang mang), Pensive/Thoughtful (trầm tư), Focused (tập trung), Suspicious (hoài nghi), Nonplussed (ngạc nhiên đến mức không biết phải làm gì).
2. Từ vựng Miêu tả Trang phục (Vocabulary for Clothing)
Phong cách (Styles): Casual clothes (trang phục thường ngày), Formal clothes (trang phục trang trọng), Sportswear/Sports clothes (đồ thể thao), Uniform (đồng phục), Business suit (bộ vest công sở), Vintage (cổ điển), Trendy (hợp thời trang), Old-fashioned (lỗi thời).
Quần áo cụ thể (Specific Items): Blouse (áo sơ mi nữ), T-shirt (áo phông), Hoodie (áo có mũ), Sweater (áo len), Cardigan (áo len cài cúc), Blazer (áo khoác dạng vest), Trench coat (áo măng tô), Jeans (quần bò), Trousers (quần tây), Skirt (chân váy), Dress (váy liền).
Phụ kiện (Accessories): Scarf (khăn quàng), Hat (mũ), Beanie (mũ len), Sunglasses (kính râm), Belt (thắt lưng), Handbag (túi xách), Backpack (ba lô), Necklace (vòng cổ), Bracelet (vòng tay).
Chất liệu (Materials): Cotton (vải bông), Denim (vải bò), Leather (da), Silk (lụa), Wool (len).
3. Collocations & Động từ chỉ Hoạt động Nhóm
Hành động tương tác: shaking hands (bắt tay), chatting with friends (trò chuyện với bạn bè), addressing the audience (nói chuyện với khán giả), having a conversation (có một cuộc trò chuyện), sharing something (chia sẻ thứ gì đó), passing something to another (chuyền thứ gì đó cho người khác).
Hành động tập thể: working as a team (làm việc nhóm), pulling together (chung sức), putting their heads together (cùng nhau suy nghĩ), attending a meeting/conference (tham dự một cuộc họp/hội nghị), going for a run together (chạy bộ cùng nhau), doing the shopping (đi mua sắm).
Hành động sinh hoạt chung: doing the washing up (rửa bát đĩa), having a meal (dùng bữa), preparing food (chuẩn bị đồ ăn), reading books together (cùng nhau đọc sách).
4. Từ vựng về Địa điểm & Bối cảnh (Vocabulary for Locations & Settings)
Trong nhà (Indoors): living room (phòng khách), kitchen (nhà bếp), office (văn phòng), library (thư viện), classroom (lớp học), supermarket (siêu thị), shopping mall (trung tâm thương mại), museum (bảo tàng), restaurant (nhà hàng), cafe (quán cà phê).
Ngoài trời (Outdoors): park (công viên), street (đường phố), beach (bãi biển), forest (khu rừng), mountain (ngọn núi), stadium (sân vận động), market (khu chợ), residential district (khu dân cư), city center (trung tâm thành phố), countryside (nông thôn).
5. Từ vựng chỉ Số lượng & Nhóm người (Vocabulary for Quantifiers & Group Nouns)
Số lượng nhỏ: a couple (of) (một cặp/đôi), a pair (of) (một cặp), a trio (of) (một bộ ba).
Nhóm chung: a group of (một nhóm), a bunch of (một nhóm/tụi), a gathering of (một cuộc tụ họp).
Nhóm có tổ chức/mục đích: a team of (một đội – cầu thủ, nhân viên), a crew of (một đội/tổ – thủy thủ, đoàn làm phim), a staff of (một đội ngũ – nhân viên), a panel of (một ban – chuyên gia), a choir of (một dàn hợp xướng).
Đám đông lớn: a crowd of (một đám đông – người), a throng of (một đám đông – khán giả), a multitude of (vô số – người biểu tình).
Sự kiện/Họp mặt: a meeting (cuộc họp), a conference (hội nghị), a party (bữa tiệc), a festival (lễ hội), a ceremony (nghi lễ), a gathering (cuộc tụ tập).
Các cấu trúc câu quan trọng để mô tả tranh
Cấu trúc Mở đầu & Giới thiệu Tổng quan
Câu mở đầu cần tạo ấn tượng tốt bằng cách tóm lược nội dung chính của bức tranh một cách khái quát.
Cơ bản: In the picture, I can see… / This picture shows… / There is/are….
Nâng cao: The image depicts/portrays… (Bức ảnh miêu tả/khắc họa…), What strikes me first in this picture is… (Điều đầu tiên gây ấn tượng với tôi trong bức ảnh này là…), This is a captivating snapshot that shows… (Đây là một khoảnh khắc hấp dẫn cho thấy…).
Ví dụ: “The image portrays a lively family gathering in what appears to be a cozy living room.” (Bức ảnh khắc họa một cuộc sum họp gia đình sôi nổi trong một không gian có vẻ là phòng khách ấm cúng.)
Cấu trúc xác định vị trí đối tượng
Sắp xếp các chi tiết theo một trật tự không gian logic (ví dụ: từ tiền cảnh ra hậu cảnh) giúp người nghe/đọc dễ dàng hình dung.
Tiền cảnh/Hậu cảnh: In the foreground/background….
Trung tâm: In the middle/center of the picture… / The central focus is….
Các phía: On the left/right side… / At the top/bottom….
Quan hệ vị trí: Next to…, Between…, Behind…, In front of….
Ví dụ: “In the foreground, a young couple is laughing, while in the background, other guests are mingling near a window.” (Ở phía trước, một cặp đôi trẻ đang cười, trong khi ở phía sau, những vị khách khác đang trò chuyện gần cửa sổ.)
Cấu trúc Miêu tả Hành động & Trạng thái
Sử dụng thì Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) là tiêu chuẩn để mô tả các hành động đang diễn ra trong tranh. Tuy nhiên, để bài viết trở nên hay hơn, bạn có thể sử dụng các cấu trúc phức tạp hơn.
Câu đơn: A man is reading a book. Two women are talking.
Câu phức với mệnh đề phụ: Sử dụng các liên từ như while hoặc at the same time để nối hai hành động xảy ra đồng thời.
Ví dụ: While the mother is reading a story, her daughter is listening attentively. (Trong khi người mẹ đang đọc truyện, cô con gái đang chăm chú lắng nghe.).
Câu phức với cụm phân từ (Participle Phrases): Đây là một kỹ thuật nâng cao giúp gộp các ý tưởng, làm cho câu văn ngắn gọn và trôi chảy hơn.
Thay vì viết: A man is sitting on the couch. He is smiling.
Hãy viết: A man, sitting on the couch, is smiling. (Một người đàn ông, đang ngồi trên ghế sofa, mỉm cười.)
Cấu trúc đưa ra suy đoán & phân tích
Một bài miêu tả xuất sắc không chỉ dừng lại ở việc “thấy gì nói đó” mà còn cần thể hiện khả năng suy luận. Đây là yếu tố được Duolingo khuyến khích để đánh giá tư duy phản biện của bạn.
Sử dụng Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs): They might be celebrating a birthday. / He could be her father. (Họ có thể đang tổ chức sinh nhật. / Anh ấy có thể là cha của cô ấy.).
Sử dụng các cụm từ phỏng đoán: It seems/appears that… (Dường như là…), It looks like… (Trông có vẻ như…), I guess/presume that… (Tôi đoán rằng…), Perhaps they are… (Có lẽ họ đang…).
Ví dụ: “Judging by their cheerful expressions and the festive decorations, it seems that they are celebrating a special occasion, perhaps a family reunion.” (Đánh giá qua biểu cảm vui vẻ và đồ trang trí lễ hội, dường như họ đang kỷ niệm một dịp đặc biệt, có lẽ là một cuộc đoàn tụ gia đình.)
Chiến lược hiệu quả để mô tả tranh
Giới thiệu phương pháp 5W1H
5W1H là viết tắt của bộ 6 câu hỏi phân tích cốt lõi, giúp bạn “bóc tách” mọi khía cạnh của bức tranh:
- WHO (Ai?): Ai là nhân vật trong tranh? (Ví dụ: một gia đình, một nhóm bạn, các đồng nghiệp). Họ có bao nhiêu người? Ước lượng độ tuổi, giới tính và mối quan hệ của họ (ví dụ: cha và con trai, một cặp đôi).
- WHAT (Cái gì?): Họ đang làm gì? (Hành động chính của nhóm là gì? Các hành động phụ của từng cá nhân là gì?). Có những đồ vật quan trọng nào xung quanh họ?
- WHERE (Ở đâu?): Bối cảnh của bức tranh là ở đâu? (Trong nhà hay ngoài trời? Một địa điểm cụ thể như công viên, văn phòng, hay siêu thị?).
- WHEN (Khi nào?): Sự việc có thể đang diễn ra khi nào? (Ban ngày hay ban đêm, dựa vào ánh sáng. Mùa nào trong năm, dựa vào trang phục và cảnh vật).
- WHY (Tại sao?): Tại sao họ lại ở đó và làm hành động đó? (Đây là phần suy luận: họ đang đi mua sắm hàng tuần, đang đi nghỉ mát, hay đang tham dự một cuộc họp quan trọng?).
- HOW (Như thế nào?): Họ cảm thấy như thế nào? (Biểu cảm của họ là gì: vui vẻ, tập trung, lo lắng?). Không khí chung của bức tranh ra sao (ví dụ: sôi động, yên bình, trang trọng?).
Áp dụng 5W1H vào phân tích tranh
Bước 1 (5-10 giây đầu): Ngay khi bức tranh xuất hiện, hãy lướt qua và trả lời nhẩm các câu hỏi 5W1H trong đầu. Mục tiêu là thu thập các ý tưởng và từ khóa chính.
Bước 2: Sắp xếp các ý tưởng đã thu thập theo một trình tự logic để tạo thành dàn bài cho bài nói/viết của bạn. Một cấu trúc hiệu quả là:
- Mở đầu: Giới thiệu tổng quan (kết hợp Who, What, Where).
- Thân bài: Đi vào chi tiết các hành động, đặc điểm của nhân vật và bối cảnh (chi tiết hóa What, Who, Where).
- Kết bài: Đưa ra suy luận về lý do và cảm xúc (Why, How).
Ví dụ mẫu
Áp dụng phương pháp Phân tích 5W1H cho một bức ảnh giả định: một gia đình 4 người đang dựng lều trong rừng.
Who: A family of four – a father, a mother, and two young children.
What: They are setting up a tent together. The father is holding a pole, the mother is reading instructions, and the children are playing with a ball nearby.
Where: In a forest or a campsite, with many green trees and perhaps a lake in the background.
When: Daytime, likely during the summer or autumn, judging by the warm sunlight and lush scenery.
Why: They are probably on a family vacation or a weekend camping trip, aiming to bond and enjoy nature.
How: They look happy and seem to be working together collaboratively. The overall atmosphere is peaceful and joyful.
Tổng hợp thành đoạn văn hoàn chỉnh:
“This image portrays a heartwarming scene of a family of four enjoying a camping trip in a beautiful forest. In the center of the picture, the parents are collaborating to set up a tent; the father is holding one of the poles while the mother appears to be consulting the instructions. Meanwhile, their two young children are playing cheerfully with a ball nearby. Judging by the bright daylight and their casual clothes, it is likely a warm day in summer or autumn. They seem to be on a family vacation, and the joyful expressions on their faces suggest they are having a wonderful time bonding and connecting with nature.”
Tổng kết
Để chinh phục phần thi miêu tả tranh có nhiều người làm trung tâm và đạt điểm Duolingo English Test mong muốn, bạn cần một chiến lược hiệu quả. 195 Global cung cấp lộ trình ôn cấp tốc giúp bạn đạt aim DET mong muốn. Liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí!