Ôn tập ngữ pháp Duolingo đúng cách và trọng tâm sẽ giúp bạn tự tin chinh phục Duolingo English Test. Bằng cách hệ thống kiến thức và luyện tập liên tục, bạn sẽ sử dụng ngữ pháp chính xác, tự nhiên trong phần Speaking và Writing. Bài viết này hướng dẫn chi tiết lộ trình ôn tập ngữ pháp Duolingo, giúp bạn đạt band cao trong bài thi.
Tầm quan trọng của việc nắm vững ngữ pháp trong bài thi DET
Ngữ pháp là “bộ khung” giúp thông điệp rõ ràng, chính xác. Trong Duolingo English Test, ngữ pháp chi phối điểm Production và Literacy. Production đánh giá khả năng viết – nói, dựa trên độ phức tạp, chính xác ngữ pháp và dấu câu. Literacy đánh giá khả năng đọc – viết hiệu quả.
Sai sót ngữ pháp cơ bản như lỗi thì, thiếu từ hoặc câu không hoàn chỉnh gây mất điểm nghiêm trọng. Khắc phục nhanh những lỗi này giúp nâng cao điểm đáng kể trong thời gian ngắn.
Ngữ pháp còn đảm bảo mạch lạc và liên kết ý. Sử dụng từ nối và cụm chuyển tiếp đúng ngữ pháp tạo cấu trúc mở-thân-kết rõ ràng, giúp bài viết và bài nói trôi chảy.
Duolingo sử dụng AI chấm điểm, nhận diện chính xác lỗi ngữ pháp và cấu trúc. AI không bỏ sót lỗi nhỏ lặp lại, vì thế độ chính xác gần như hoàn hảo là điều kiện bắt buộc để đạt điểm cao.
Các điểm ngữ pháp trọng tâm cần học cho DET
Để ôn tập ngữ pháp Duolingo English Test một cách hiệu quả, bạn cần tập trung vào các điểm ngữ pháp trọng tâm. Nắm vững những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với các dạng câu hỏi khác nhau.
1. Thì quá khứ (Past Tense)
Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả các hành động đã bắt đầu và kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Đây là một trong những thì cơ bản và thường xuyên xuất hiện trong bài thi.
Cấu trúc và cách dùng:
- Động từ có quy tắc: Thêm “-ed” vào cuối động từ gốc. Ví dụ: talked, watched, asked.
- Động từ kết thúc bằng -e: Chỉ cần thêm “-d”. Ví dụ: used, died, baked.
- Động từ kết thúc bằng phụ âm + y: Đổi “y” thành “i” rồi thêm “-ed”. Ví dụ: tried, married, hurried.
- Động từ một âm tiết, kết thúc bằng phụ âm – nguyên âm – phụ âm (CVC): Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ed”. Ví dụ: planned, stopped, wagged.
- Động từ bất quy tắc: Có dạng riêng và cần được học thuộc lòng. Ví dụ: go thành went, eat thành ate, buy thành bought.
Phủ định và câu hỏi:
- Phủ định: Sử dụng “did not” (viết tắt là “didn’t”) theo sau là động từ nguyên mẫu. Ví dụ: I didn’t watch the movie.
- Câu hỏi: Đặt “Did” ở đầu câu, sau đó là chủ ngữ và động từ nguyên mẫu. Ví dụ: Did you close the door?.
2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
Thì hiện tại tiếp diễn, được sử dụng để diễn tả các hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. Ngoài ra, nó cũng có thể dùng để diễn tả các kế hoạch đã được sắp xếp cho tương lai gần.
Cấu trúc và cách dùng:
- Cấu trúc cơ bản: Chủ ngữ + động từ “to be” (am/is/are) + động từ thêm “-ing”.
- Viết tắt: ví dụ I’m playing, You’re learning, He’s talking.
Quy tắc thêm “-ing”:
- Thông thường: Thêm “-ing” vào cuối động từ gốc. Ví dụ: falling, singing.
- Động từ kết thúc bằng -e câm: Bỏ -e rồi thêm “-ing”. Ví dụ: using, writing.
- Động từ kết thúc bằng -ie: Đổi -ie thành -y rồi thêm “-ing”. Ví dụ: dying, lying.
- Động từ một âm tiết, kết thúc bằng CVC: Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ing”. Ví dụ: hitting, running.
- Động từ tĩnh (stative verbs): Thường không được sử dụng ở thì tiếp diễn. Các động từ này thường diễn tả trạng thái, cảm xúc, tri giác (ví dụ: know, like, want, feel, hear).
Phủ định và câu hỏi:
- Phủ định: Thêm “not” vào giữa động từ “to be” và động từ thêm “-ing”. Ví dụ: I’m not playing tennis.
- Câu hỏi: Đảo động từ “to be” lên đầu câu đối với câu hỏi Yes/No (ví dụ: Are you talking?). Đối với câu hỏi Wh-, đặt từ hỏi trước động từ “to be” (ví dụ: What are they eating?).
Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
Khẳng định | S + am/is/are + V-ing | She is reading a book. |
Phủ định | S + am/is/are + not + V-ing | They are not playing. |
Câu hỏi | Am/Is/Are + S + V-ing? | Are you listening? |
Việc sử dụng chính xác dạng “-ing” của động từ là rất quan trọng cho cả khả năng sản xuất ngôn ngữ (Production) và khả năng hiểu (Comprehension). Lỗi trong việc hình thành phân từ hiện tại hoặc sử dụng sai động từ tĩnh sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến độ chính xác ngữ pháp trong cả phần nói và viết.
3. Một số động từ Modal thường gặp (Common Modal Verbs)
Động từ modal là một loại trợ động từ, được sử dụng để biểu thị các điều kiện như khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ, lời khuyên, dự đoán hoặc mong muốn. Chúng thêm sắc thái và thái độ vào câu.
Đặc điểm chung:
- Động từ modal luôn đi kèm với động từ chính ở dạng nguyên mẫu (không có “to”).
- Chúng không thay đổi hình thức theo chủ ngữ (không thêm -s, -es ở ngôi thứ ba số ít).
Các động từ modal phổ biến và cách dùng:
- Can/Could: Diễn tả khả năng (ở hiện tại hoặc quá khứ) hoặc sự cho phép. Ví dụ: Smoking can lead to serious illness. (Khả năng) hoặc Could I play too? (Cho phép).
- May/Might: Diễn tả khả năng hoặc sự cho phép, thường trang trọng hơn “can”. Ví dụ: Less severe allergy reactions may also occur. (Khả năng) hoặc The machine might register the votes incorrectly. (Khả năng).
- Should: Dùng để đưa ra lời khuyên hoặc diễn tả một nghĩa vụ (ít mạnh mẽ hơn “must”). Ví dụ: Judges should not assume that juries will understand. (Lời khuyên) hoặc You should try the lasagna. (Lời khuyên)
- Must/Have to/Need to: Diễn tả nghĩa vụ hoặc sự cần thiết. “Must” thường mạnh hơn “have to” hoặc “need to”. Ví dụ: Courts must never abdicate their duty. (Nghĩa vụ mạnh) hoặc We have to wait for our boss to arrive. (Nghĩa vụ)
- Will/Would: Diễn tả dự đoán, quyết định tức thời, yêu cầu, hoặc thói quen trong quá khứ (“would”). Ví dụ: I’ll bring cake! (Quyết định tức thời) hoặc Would you get that box off the top shelf? (Yêu cầu)
Phủ định và câu hỏi:
- Phủ định: Thêm “not” ngay sau động từ modal. Ví dụ: will not thành won’t.
- Câu hỏi: Đảo động từ modal lên đầu câu. Ví dụ: Will Junior be excited?
BASE VERB | PAST | PAST PARTICIPLE |
be | was/were | been |
become | became | become |
begin | began | begun |
break | broke | broken |
bring | brought | brought |
buy | bought | bought |
choose | chose | chosen |
come | came | come |
do | did | done |
drink | drank | drunk |
drive | drove | driven |
eat | ate | eaten |
fall | fell | fallen |
feel | felt | felt |
find | found | found |
get | got | got/gotten |
go | went | gone |
know | knew | known |
lose | lost | lost |
make | made | made |
meet | met | met |
read | read | read |
run | ran | run |
say | said | said |
see | saw | seen |
sleep | slept | slept |
speak | spoke | spoken |
take | took | taken |
tell | told | told |
think | thought | thought |
write | wrote | written |
4. So sánh thì Quá khứ đơn và Hiện tại hoàn thành
Thì quá khứ đơn dùng cho hành động đã hoàn thành trong quá khứ. Trong khi đó, thì hiện tại hoàn thành diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ nhưng vẫn còn liên hệ đến hiện tại (ví dụ: vẫn đang tiếp diễn hoặc có ảnh hưởng đến hiện tại).
Việc nắm vững cách phát âm đuôi “-ed” của động từ quá khứ cũng rất quan trọng cho phần thi nói. Đuôi “-ed” có thể được phát âm là /t/, /d/, hoặc /ɪd/ tùy thuộc vào âm cuối của động từ gốc.
Phát âm không chính xác các âm này có thể ảnh hưởng đến độ rõ ràng và tự nhiên của bài nói, từ đó tác động tiêu cực đến điểm Speaking của bạn.
Tiêu chí | Thì Quá Khứ Đơn | Thì Hiện Tại Hoàn Thành |
Ví dụ | I watched the show yesterday. | I’ve watched the show every day for ten years. |
Ý nghĩa | Hành động đã bắt đầu và kết thúc trong quá khứ. | Hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp diễn đến hiện tại, hoặc có liên hệ với hiện tại. |
Dấu hiệu | yesterday, last week, two days ago | already, ever, never, so far, just, yet |
Lưu ý quan trọng khi học ngữ pháp để ôn thi DET
Dưới đây là những lưu ý quan trọng giúp thí sinh tối ưu hóa quá trình học và cải thiện điểm số.
1. Luyện tập và tự sửa lỗi
Kiểm tra kỹ bài viết giúp phát hiện lỗi thường gặp khi viết nhanh. Ưu tiên sửa lỗi rõ ràng như chính tả, thiếu từ hay câu không đầy đủ. Áp dụng quy tắc 50/10: 50 giây viết, 10 giây sửa cho mỗi phút làm bài. Ví dụ, với câu hỏi 5 phút, nên dành 4 phút viết và 1 phút kiểm tra. Cách này vừa giúp tiết kiệm thời gian vừa tăng điểm bằng việc khắc phục lỗi dễ thấy.
2. Sử dụng tài liệu và công cụ hỗ trợ
Tận dụng bài kiểm tra thử miễn phí từ Duolingo để làm quen với định dạng và điểm số. Các nền tảng luyện thi dùng AI như Arno giúp phản hồi lỗi ngữ pháp tức thì, hiệu quả cho người tự học. Tham khảo thêm kênh YouTube, group nhóm Facebook như Cộng Đồng Luyện Thi Duolingo English Test (DET) , và ứng dụng như Duolingo, Memrise, Quizlet để nâng cao từ vựng và ngữ pháp.
3. Chiến lược ôn tập hiệu quả
Xác định điểm yếu của bản thân qua các điểm thành phần (subscore), tập trung cải thiện điểm thấp nhất, thường là Production. Tự luyện tập phải có phản hồi để sửa lỗi liên tục tránh lặp lại sai sót. Ưu tiên ngữ pháp cơ bản chính xác trước khi học nâng cao để đạt tiến bộ nhanh.
Mỗi dạng câu hỏi Duolingo có chiến lược riêng, nắm rõ giúp dùng ngữ pháp đúng và chọn từ đúng ngữ cảnh. Ngoài ngữ pháp, cần phát triển thêm kỹ năng khác như trôi chảy, phát âm để có điểm tổng thể cao và cân bằng.
Chinh phục ngữ pháp Duolingo English Test cùng 195 Global
Chinh phục ngữ pháp Duolingo English Test dễ dàng hơn khi đồng hành cùng 195 Global. Ôn tập đúng cách giúp tăng điểm nhanh, tập trung vào thì, modal và thực hành sửa lỗi. 195 Global xây dựng lộ trình cá nhân hóa, phù hợp từng mục tiêu điểm số và trình độ học viên. Để lại thông tin để nhận tư vấn miễn phí cùng chuyên gia tại 195 Global.