Chinh phục Duolingo English Test (DET) không chỉ dựa vào ngữ pháp hay từ vựng mà còn cần khả năng diễn đạt tự nhiên và linh hoạt. Việc nắm vững các idiom phổ biến trong Duolingo English Test giúp bạn thể hiện sự thành thạo ngôn ngữ và tư duy tiếng Anh như người bản xứ. Bài viết này sẽ là cẩm nang toàn diện giúp bạn hệ thống lại những idiom thông dụng nhất theo từng chủ đề, từ đó học tập hiệu quả và vận dụng linh hoạt trong bài thi.
1. Vai trò của Idioms trong bài thi Duolingo English Test
Sử dụng idioms đúng cách là một trong những bí quyết giúp nâng cao điểm số trong Duolingo English Test. Thành ngữ không chỉ làm cho bài nói và viết trở nên sinh động hơn mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến các tiêu chí chấm điểm quan trọng của bài thi.
Điểm cộng cho sự tự nhiên
Giám khảo luôn đánh giá cao những bài thi có cách diễn đạt tự nhiên và giống người bản xứ. Việc sử dụng idioms phù hợp giúp bài nói tránh cảm giác “học thuộc lòng”, thể hiện khả năng hiểu và vận dụng ngôn ngữ linh hoạt, thay vì chỉ dịch từng từ.
Chinh phục tiêu chí chấm điểm quan trọng
Idioms đặc biệt giúp bạn tăng điểm ở hai tiêu chí từ vựng:
- Lexical sophistication (độ tinh vi của từ vựng): Tiêu chí này đánh giá khả năng dùng từ nâng cao và giàu sắc thái. Idioms, với ý nghĩa bóng và không theo nghĩa đen, thể hiện rõ vốn từ vựng sâu rộng.
- Lexical diversity (sự đa dạng của từ vựng): Tiêu chí này xem bạn có lặp lại các từ đơn giản hay không. Ví dụ, thay vì nói “I was very happy”, hãy dùng “I was over the moon” – vừa tự nhiên vừa thể hiện sự đa dạng ngôn ngữ.
Áp dụng trong bài thi thực tế
Ở các phần thi như “Read, then speak”, “Writing sample” hay “Speak about the photo”, việc khéo léo lồng ghép idioms giúp bạn mô tả cảm xúc, tình huống và ý tưởng ngắn gọn nhưng ấn tượng, qua đó tối đa hóa điểm số Speaking và Writing.
2. Idioms chủ đề cuộc sống hàng ngày và gia đình (Daily Life & Family)
Các chủ đề về cuộc sống thường nhật và gia đình xuất hiện rất thường xuyên trong Duolingo English Test. Việc trang bị sẵn vốn idioms đa dạng thuộc nhóm này sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi tự tin, tự nhiên và trôi chảy hơn trong phần Speaking và Writing.
Các idioms thông dụng chủ đề cuộc sống và gia đình
Dưới đây là những idioms phổ biến nhất về cuộc sống và gia đình, kèm ý nghĩa, ví dụ và mẹo áp dụng hiệu quả trong bài thi Duolingo English Test.
- Hit the sack / Hit the hay
- Ý nghĩa: Đi ngủ.
- Ví dụ: I have an early morning meeting, so I need to hit the sack soon.
- Mẹo áp dụng: Dùng trong Speaking Sample khi mô tả thói quen hàng ngày hoặc một ngày điển hình của bạn.
- Ngữ cảnh: Thân mật (informal).
- Break the ice
- Ý nghĩa: Phá vỡ bầu không khí ngượng ngùng, bắt đầu cuộc trò chuyện.
- Ví dụ: He told a funny joke to break the ice at the beginning of the meeting.
- Mẹo áp dụng: Dùng trong Speak About the Photo nếu bức ảnh mô tả cuộc gặp gỡ hoặc bữa tiệc.
- Ngữ cảnh: Trung tính (neutral).
- Once in a blue moon
- Ý nghĩa: Rất hiếm khi, năm thì mười họa.
- Ví dụ: I only see my cousins from Australia once in a blue moon.
- Mẹo áp dụng: Thích hợp khi nói về tần suất thói quen hoặc sở thích cá nhân.
- Ngữ cảnh: Trung tính (neutral).
- A piece of cake
- Ý nghĩa: Việc gì đó rất dễ dàng.
- Ví dụ: The first part of the exam was a piece of cake.
- Mẹo áp dụng: Dùng trong phần Speaking để mô tả nhiệm vụ hoặc công việc đơn giản.
- Ngữ cảnh: Thân mật (informal).
- Call it a day
- Ý nghĩa: Kết thúc công việc trong ngày.
- Ví dụ: We’ve been working for ten hours straight. Let’s call it a day.
- Mẹo áp dụng: Dùng trong cả bối cảnh học tập hoặc công việc.
- Ngữ cảnh: Trung tính (neutral).
- Blood is thicker than water
- Ý nghĩa: Một giọt máu đào hơn ao nước lã – gia đình là quan trọng nhất.
- Ví dụ: It proves that blood is thicker than water.
- Mẹo áp dụng: Tốt cho Writing Sample khi nói về giá trị hoặc mối quan hệ gia đình.
- Ngữ cảnh: Trung tính (neutral), mang tính tục ngữ.
- A chip off the old block
- Ý nghĩa: Giống hệt bố/mẹ về tính cách hoặc ngoại hình.
- Ví dụ: He loves fishing, just like his dad. He’s a real chip off the old block.
- Mẹo áp dụng: Dùng trong Speaking Sample khi mô tả người thân.
- Ngữ cảnh: Thân mật (informal).
- The apple doesn’t fall far from the tree
- Ý nghĩa: Con cái thường giống cha mẹ.
- Ví dụ: Her daughter is a talented painter. The apple doesn’t fall far from the tree.
- Mẹo áp dụng: Dùng để nhấn mạnh sự kế thừa giữa các thế hệ.
- Ngữ cảnh: Trung tính (neutral).
- Run in the family
- Ý nghĩa: Một đặc điểm hoặc khả năng di truyền trong gia đình.
- Ví dụ: Musical talent seems to run in their family.
- Mẹo áp dụng: Dùng khi nói về kỹ năng hoặc đặc điểm cá nhân trong phần Speaking.
- Ngữ cảnh: Trung tính (neutral).
- Bring home the bacon
- Ý nghĩa: Kiếm tiền nuôi sống gia đình.
- Ví dụ: He works hard to bring home the bacon for his wife and kids.
- Mẹo áp dụng: Phù hợp khi nói về vai trò và trách nhiệm trong gia đình.
- Ngữ cảnh: Thân mật (informal).
- Like two peas in a pod
- Ý nghĩa: Giống nhau như hai giọt nước.
- Ví dụ: The twin sisters are like two peas in a pod.
- Mẹo áp dụng: Dùng trong Speak About the Photo khi mô tả hai người có ngoại hình hoặc tính cách giống nhau.
- Ngữ cảnh: Thân mật (informal).
Bảng tóm tắt: idioms chủ đề cuộc sống và gia đình
| Idiom | Ý nghĩa tiếng Việt | English meaning |
| Hit the sack / Hit the hay | Đi ngủ | To go to bed |
| Break the ice | Phá vỡ không khí ngượng ngùng | To start a conversation |
| Once in a blue moon | Rất hiếm khi | Very rarely |
| A piece of cake | Dễ như ăn bánh | Very easy |
| Call it a day | Kết thúc công việc trong ngày | To stop working |
| Blood is thicker than water | Một giọt máu đào hơn ao nước lã | Family bonds are the strongest |
| A chip off the old block | Giống hệt bố/mẹ | Very similar to a parent |
| The apple doesn’t fall far from the tree | Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh | A child has traits like their parents |
| Run in the family | Là đặc điểm di truyền | A common family trait |
| Bring home the bacon | Kiếm tiền nuôi gia đình | To earn money for the family |
| Like two peas in a pod | Giống nhau như hai giọt nước | Very similar |
3. Idioms chủ đề công việc và học tập (Work & Study)
Công việc và học tập là hai chủ đề thường xuyên xuất hiện trong Duolingo English Test (DET), từ câu hỏi mô tả công việc mơ ước cho đến thách thức trong học tập. Việc sử dụng idioms đúng cách ở những chủ đề này giúp bạn thể hiện khả năng giao tiếp linh hoạt, tư duy sáng tạo và phong cách diễn đạt chuyên nghiệp.
Các idioms thông dụng chủ đề công việc và học tập
- Burn the midnight oil
- Ý nghĩa: Thức khuya làm việc hoặc học bài.
- Ví dụ: I have to burn the midnight oil to finish this project by the deadline.
- Mẹo áp dụng: Idiom “đa năng”, phù hợp cho câu hỏi về áp lực công việc hoặc trải nghiệm học tập.
- Ngữ cảnh: Trung tính (neutral).
- Hit the books
- Ý nghĩa: Bắt đầu học hành chăm chỉ.
- Ví dụ: I can’t go out tonight. I need to hit the books.
- Mẹo áp dụng: Dùng trong các câu hỏi về giáo dục, mục tiêu học tập hoặc kế hoạch phát triển bản thân.
- Ngữ cảnh: Thân mật (informal).
- Learn the ropes
- Ý nghĩa: Học những điều cơ bản, làm quen với công việc hoặc kỹ năng mới.
- Ví dụ: It took me a few weeks to learn the ropes at my new job.
- Mẹo áp dụng: Dùng khi mô tả trải nghiệm bắt đầu công việc, khóa học hoặc sở thích mới.
- Ngữ cảnh: Trung tính (neutral).
- Think outside the box
- Ý nghĩa: Suy nghĩ sáng tạo, đột phá.
- Ví dụ: To solve this problem, we need to think outside the box.
- Mẹo áp dụng: Rất hiệu quả trong Writing Sample khi bàn về giải pháp sáng tạo, đổi mới hoặc tư duy phản biện.
- Ngữ cảnh: Trung tính đến trang trọng (neutral/formal).
- Go the extra mile
- Ý nghĩa: Nỗ lực hơn mức mong đợi.
- Ví dụ: She always goes the extra mile to help her students.
- Mẹo áp dụng: Dùng để mô tả phẩm chất tích cực hoặc sự cống hiến trong học tập, công việc.
- Ngữ cảnh: Trung tính (neutral).
- Get the sack
- Ý nghĩa: Bị sa thải.
- Ví dụ: He got the sack for being consistently late.
- Mẹo áp dụng: Dùng trong các tình huống kể chuyện hoặc nói về khó khăn trong công việc.
- Ngữ cảnh: Thân mật (informal).
- Pull an all-nighter
- Ý nghĩa: Thức trắng đêm để làm việc hoặc học bài.
- Ví dụ: We had to pull an all-nighter to get the presentation ready.
- Mẹo áp dụng: Cụm tương tự burn the midnight oil, nhưng nhấn mạnh việc thức suốt đêm.
- Ngữ cảnh: Thân mật (informal).
- Pass with flying colors
- Ý nghĩa: Vượt qua kỳ thi với điểm số cao.
- Ví dụ: She studied hard and passed her exams with flying colors.
- Mẹo áp dụng: Dùng để nói về thành tích học tập hoặc kết quả thi xuất sắc.
- Ngữ cảnh: Trung tính (neutral).
- A dead-end job
- Ý nghĩa: Công việc không có tương lai, không cơ hội thăng tiến.
- Ví dụ: He felt stuck in a dead-end job with low pay.
- Mẹo áp dụng: Phù hợp khi thảo luận về sự nghiệp, sự hài lòng trong công việc hoặc lý do thay đổi nghề nghiệp.
- Ngữ cảnh: Trung tính (neutral).
- Climb the corporate ladder
- Ý nghĩa: Thăng tiến trong sự nghiệp, leo lên nấc thang thành công.
- Ví dụ: He is very ambitious and wants to climb the corporate ladder quickly.
- Mẹo áp dụng: Dùng khi nói về mục tiêu nghề nghiệp hoặc khát vọng phát triển bản thân.
- Ngữ cảnh: Trung tính (neutral).
Bảng tóm tắt: idioms chủ đề công việc và học tập
| Idiom | Ý nghĩa tiếng Việt | English meaning |
| Burn the midnight oil | Thức khuya làm việc/học bài | To work or study late into the night |
| Hit the books | Bắt đầu học hành chăm chỉ | To start studying seriously |
| Learn the ropes | Học những điều cơ bản | To learn the basics of a job or activity |
| Think outside the box | Suy nghĩ sáng tạo, đột phá | To think creatively |
| Go the extra mile | Nỗ lực hơn mức mong đợi | To do more than is expected |
| Get the sack | Bị sa thải | To be fired from a job |
| Pull an all-nighter | Thức trắng đêm | To stay up all night working/studying |
| Pass with flying colors | Đỗ với điểm số cao | To pass an exam with high marks |
| A dead-end job | Công việc không có tương lai | A job with no chance of promotion |
| Climb the corporate ladder | Thăng tiến trong sự nghiệp | To advance in one’s career |
4. Idioms chủ đề sức khỏe và cảm xúc (Health & Emotions)
Khả năng mô tả tình trạng sức khỏe và cảm xúc một cách tự nhiên là kỹ năng quan trọng trong Duolingo English Test, đặc biệt ở những câu hỏi yêu cầu chia sẻ trải nghiệm cá nhân hoặc cảm xúc.
Những idioms dưới đây sẽ giúp bạn diễn đạt tinh tế và linh hoạt hơn, khiến bài nói và viết trở nên sinh động và tự nhiên.
Các idioms thông dụng chủ đề sức khỏe và cảm xúc
- Under the weather
- Ý nghĩa: Cảm thấy không khỏe, hơi mệt.
- Ví dụ: I’m feeling a bit under the weather, so I think I’ll stay home today.
- Mẹo áp dụng: Cụm từ hoàn hảo cho phần Listen, then Speak khi nói về sức khỏe của bản thân.
- Ngữ cảnh: Trung tính (neutral) – dùng được trong cả Speaking và Writing.
- On cloud nine / Over the moon
- Ý nghĩa: Vô cùng hạnh phúc, sung sướng.
- Ví dụ: I was over the moon when I heard the good news.
- Mẹo áp dụng: Dùng khi mô tả cảm xúc tích cực sau một thành tựu, kỷ niệm hoặc tin vui.
- Ngữ cảnh: Thân mật (informal) – phù hợp với Speaking Sample.
- Down in the dumps
- Ý nghĩa: Buồn bã, chán nản.
- Ví dụ: He’s been down in the dumps ever since he lost the match.
- Mẹo áp dụng: Dùng để mô tả cảm xúc tiêu cực một cách nhẹ nhàng trong phần kể chuyện.
- Ngữ cảnh: Thân mật (informal).
- As fit as a fiddle
- Ý nghĩa: Rất khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng.
- Ví dụ: My grandfather is 80, but he’s as fit as a fiddle.
- Mẹo áp dụng: Thích hợp khi mô tả lối sống lành mạnh hoặc sức khỏe tốt.
- Ngữ cảnh: Trung tính (neutral).
- On the mend
- Ý nghĩa: Đang hồi phục sau khi bị ốm hoặc bị thương.
- Ví dụ: My leg was broken, but it’s on the mend now.
- Mẹo áp dụng: Dùng trong câu chuyện kể về quá trình hồi phục sức khỏe.
- Ngữ cảnh: Trung tính (neutral).
- A bitter pill to swallow
- Ý nghĩa: Sự thật cay đắng, khó chấp nhận.
- Ví dụ: Losing the championship was a bitter pill to swallow for the team.
- Mẹo áp dụng: Dùng trong Writing Sample khi nói về thất bại, sai lầm hoặc bài học khó quên.
- Ngữ cảnh: Trung tính (neutral).
- Get something off your chest
- Ý nghĩa: Trút bỏ gánh nặng, nói ra điều phiền lòng để thấy nhẹ nhõm hơn.
- Ví dụ: I need to get something off my chest, so can we talk?
- Mẹo áp dụng: Thích hợp khi mô tả cách bạn giải tỏa căng thẳng hoặc xử lý cảm xúc tiêu cực.
- Ngữ cảnh: Thân mật (informal).
- Bent out of shape
- Ý nghĩa: Tức giận hoặc bực bội vì điều gì đó.
- Ví dụ: Don’t get bent out of shape over such a small mistake.
- Mẹo áp dụng: Dùng để mô tả phản ứng của ai đó trong tình huống gây khó chịu.
- Ngữ cảnh: Rất thân mật (informal).
- Head over heels
- Ý nghĩa: Yêu say đắm, si mê ai đó.
- Ví dụ: They were head over heels in love with each other.
- Mẹo áp dụng: Dùng khi kể về một mối quan hệ tình cảm hoặc cảm xúc lãng mạn.
- Ngữ cảnh: Thân mật (informal).
Bảng tóm tắt: idioms chủ đề sức khỏe và cảm xúc
| Idiom | Ý nghĩa tiếng Việt | English meaning |
| Under the weather | Cảm thấy không khỏe | Feeling slightly ill |
| On cloud nine / Over the moon | Vô cùng hạnh phúc | Extremely happy |
| Down in the dumps | Buồn bã, chán nản | Feeling unhappy or depressed |
| As fit as a fiddle | Rất khỏe mạnh | In very good physical health |
| On the mend | Đang hồi phục | Recovering from an illness |
| A bitter pill to swallow | Sự thật cay đắng khó chấp nhận | An unpleasant fact to accept |
| Get something off your chest | Trút bỏ gánh nặng, nói ra điều phiền lòng | To express something that’s been worrying you |
| Bent out of shape | Tức giận, khó chịu | Angry or upset |
| Head over heels | Yêu say đắm | Deeply and completely in love |
5. Idioms chủ đề giao tiếp và mối quan hệ xã hội (Communication & Social Relationships)
Giao tiếp là nền tảng của mọi mối quan hệ. Việc sử dụng idioms trong chủ đề này giúp bạn thể hiện khả năng diễn đạt tinh tế và tự nhiên, vượt xa những cách nói thông thường.
Đặc biệt trong Duolingo English Test, idioms về giao tiếp và mối quan hệ giúp bạn ghi điểm ở phần Speaking và Writing, khi cần mô tả các tình huống xã hội hoặc cảm xúc trong tương tác hàng ngày.
Các idioms thông dụng
- Let the cat out of the bag
- Ý nghĩa: Vô tình để lộ bí mật.
- Ví dụ: I wanted the party to be a surprise, but my sister let the cat out of the bag.
- Mẹo áp dụng: Dùng trong Speaking Sample hoặc Writing Sample khi kể câu chuyện có yếu tố bất ngờ.
- Ngữ cảnh: Thân mật (informal) – phù hợp với văn nói.
- Keep your chin up
- Ý nghĩa: Giữ vững tinh thần, lạc quan trong hoàn cảnh khó khăn.
- Ví dụ: I know you’re going through a tough time, but try to keep your chin up.
- Mẹo áp dụng: Rất tốt khi đưa ra lời khuyên trong Interactive Writing hoặc Interactive Speaking.
- Ngữ cảnh: Thân mật (informal).
- See eye to eye
- Ý nghĩa: Đồng tình, có cùng quan điểm.
- Ví dụ: We finally saw eye to eye on the best way to proceed.
- Mẹo áp dụng: Dùng để mô tả sự đồng thuận hoặc bất đồng trong mối quan hệ, nhóm học tập hoặc công việc.
- Ngữ cảnh: Trung tính (neutral).
- Beat around the bush
- Ý nghĩa: Nói vòng vo, tránh đi thẳng vào vấn đề chính.
- Ví dụ: Stop beating around the bush and tell me what you really think.
- Mẹo áp dụng: Dùng để mô tả phong cách giao tiếp hoặc tình huống tránh né chủ đề nhạy cảm.
- Ngữ cảnh: Trung tính (neutral).
- Get our wires crossed
- Ý nghĩa: Hiểu lầm ý nhau.
- Ví dụ: I think we got our wires crossed. I was waiting at the cafe, but you were at the library.
- Mẹo áp dụng: Diễn đạt tự nhiên khi kể về sự nhầm lẫn trong giao tiếp hoặc hẹn gặp.
- Ngữ cảnh: Thân mật (informal).
- Spill the beans
- Ý nghĩa: Tiết lộ bí mật (thường là cố ý).
- Ví dụ: Come on, spill the beans! What did he say?
- Mẹo áp dụng: Giống let the cat out of the bag nhưng mang nghĩa chủ động hơn.
- Ngữ cảnh: Rất thân mật (informal).
- Give someone the cold shoulder
- Ý nghĩa: Cố tình phớt lờ, tỏ thái độ lạnh nhạt với ai đó.
- Ví dụ: After our argument, she gave me the cold shoulder for a week.
- Mẹo áp dụng: Dùng để mô tả mối quan hệ gặp trục trặc hoặc cảm xúc trong giao tiếp xã hội.
- Ngữ cảnh: Trung tính (neutral).
- Hear it straight from the horse’s mouth
- Ý nghĩa: Nghe thông tin trực tiếp từ người trong cuộc.
- Ví dụ: I know it’s true because I heard it straight from the horse’s mouth.
- Mẹo áp dụng: Rất hữu ích khi muốn nhấn mạnh độ tin cậy của thông tin.
- Ngữ cảnh: Trung tính (neutral).
- Put your foot in your mouth
- Ý nghĩa: Lỡ lời, nói điều không nên nói hoặc gây xấu hổ.
- Ví dụ: I really put my foot in my mouth when I asked her about her ex-husband.
- Mẹo áp dụng: Dùng khi kể về tình huống xã hội khó xử hoặc sai lầm trong giao tiếp.
- Ngữ cảnh: Thân mật (informal).
Bảng tóm tắt: idioms chủ đề giao tiếp và mối quan hệ xã hội
| Idiom | Ý nghĩa tiếng Việt | English meaning |
| Let the cat out of the bag | Vô tình để lộ bí mật | To reveal a secret by mistake |
| Keep your chin up | Giữ vững tinh thần, lạc quan | To remain cheerful in a difficult situation |
| See eye to eye | Đồng tình, cùng quan điểm | To agree with someone |
| Beat around the bush | Nói vòng vo, không đi vào trọng tâm | To avoid saying what you mean directly |
| Get our wires crossed | Hiểu lầm ý nhau | To have a misunderstanding |
| Spill the beans | Tiết lộ bí mật | To tell secret information |
| Give someone the cold shoulder | Cố tình phớt lờ ai đó | To intentionally ignore someone |
| Hear it straight from the horse’s mouth | Nghe từ nguồn tin chính xác | To hear directly from the original source |
| Put your foot in your mouth | Lỡ lời, nói điều không nên nói | To say something embarrassing or tactless |
Kết luận:
Việc sử dụng idioms không chỉ giúp bài thi Duolingo English Test của bạn tự nhiên và ấn tượng hơn mà còn là cách hiệu quả để thể hiện khả năng ngôn ngữ chuyên sâu. Hãy luyện tập thường xuyên theo từng chủ đề và áp dụng linh hoạt trong Speaking và Writing để nâng điểm toàn diện. Nếu bạn muốn được hướng dẫn học idioms bài bản và xây dựng lộ trình luyện thi DET cá nhân hóa, hãy đăng ký ngay để đội ngũ chuyên gia 195 Global hỗ trợ bạn chinh phục mục tiêu điểm Duolingo mong muốn!
