Phần Read & Select trong Duolingo English Test (DET) là dạng bài quan trọng, đánh giá tốc độ nhận diện và xử lý từ vựng của thí sinh. Với định dạng mới, mỗi từ chỉ hiển thị trong 5 giây, buộc bạn phản ứng nhanh và nắm chắc kiến thức nền tảng. Nhiều bạn mất điểm không phải vì không biết từ, mà vì mắc bẫy các tử giả được tạo rất khéo.
Bài viết này không chỉ cung cấp mẹo làm bài. Bạn sẽ được giải thích rõ cách DET xây dựng từ giả dựa trên ngữ âm và hình thái học, kèm theo lộ trình luyện tập thực tế giúp cải thiện hai điểm số quan trọng: Literacy và Comprehension.
Hiểu đúng bản chất Read and Select
Định nghĩa và Mục tiêu
Read and Select là dạng bài đánh giá khả năng nhận diện từ vựng và tốc độ truy cập kho từ của thí sinh. Đây không phải bài kiểm tra nghĩa của từ. Bạn không cần hiểu nghĩa chi tiết, nhưng phải xác định được từ đó có tồn tại trong tiếng Anh hay không.
Dạng bài này nằm trong nhóm kỹ năng Reading và ảnh hưởng trực tiếp đến điểm Literacy và Comprehension. Mục tiêu của DET là đo xem bạn có thể phân biệt nhanh giữa từ thật và từ giả được tạo có chủ đích hay không.
Giải mã Định dạng Cập nhật (Sau tháng 4/2024)
Một số hướng dẫn luyện thi cũ đề cập thời gian 60 giây để xem toàn bộ danh sách từ. Tuy nhiên, điều này không còn đúng sau bản cập nhật từ tháng 4/2024. DET đã thay đổi hoàn toàn cách trình bày dạng bài này.
Ở định dạng mới, mỗi từ xuất hiện riêng lẻ theo thứ tự và không hiển thị cùng lúc. Thí sinh có đúng 5 giây để chọn Yes nếu đó là từ thật hoặc No nếu là từ giả. Khi bạn đưa ra lựa chọn hoặc hết thời gian, hệ thống tự chuyển sang từ tiếp theo. Toàn bộ bài gồm khoảng 15 đến 18 từ.
Phân tích Tác động của Định dạng Mới
Việc chuyển từ danh sách 60 giây sang cơ chế từng từ 5 giây tạo ra thay đổi lớn về kỹ năng được đánh giá. Trước đây, thí sinh có thể quản lý thời gian, ưu tiên những từ dễ và dành phần còn lại để xem xét các từ nghi ngờ. Điều này gần giống kỹ năng đọc lướt và chọn nhanh số lượng từ đúng trong một phút.
Ở định dạng mới, thời gian quản lý chiến lược gần như biến mất. Mỗi từ trở thành một quyết định độc lập trong 5 giây và tạo áp lực đáng kể. Thay vì phân tích, não phải phản ứng ngay dựa trên khả năng nhận diện mẫu chữ quen thuộc.
Các nghiên cứu về trí nhớ cho thấy thời gian xử lý ngắn khiến não buộc phải ưu tiên thông tin quan trọng nhất. Với DET, điều này đồng nghĩa bài thi không còn kiểm tra khả năng rà soát cẩn thận. Nó đo tốc độ truy cập ngôn ngữ và khả năng nhận diện từ vựng theo phản xạ.
Chiến lược tâm lý và nhận thức trong 5 giây
Giới hạn 5 giây tạo áp lực lớn và khiến các mẹo luyện thi thông thường dễ mâu thuẫn. Vì vậy, bạn cần một chiến lược tâm lý rõ ràng để xử lý mỗi từ nhanh và chính xác.
Giải quyết Mâu thuẫn: Trực giác hay Chắc chắn 100%?
Nhiều tài liệu đưa ra hai lời khuyên trái ngược. Một bên khuyến khích tin vào trực giác khi thấy từ “quen quen”. Bên còn lại yêu cầu chỉ chọn Yes khi bạn thật sự chắc chắn. Mâu thuẫn xuất hiện vì trực giác chính là thứ khiến các từ giả có vẻ đúng. DET cố tình tạo các pseudowords như somether hay riadise để đánh vào cảm giác quen thuộc này.
Phân tích sâu cho thấy các bẫy thường dựa trên tiền tố và hậu tố quen thuộc, ví dụ unwoy hay riadise. Chúng dễ phát âm và sử dụng cấu trúc hợp lý, khiến người học nhầm là từ thật. Tuy nhiên, điểm chung của chúng là bạn chưa từng thấy chúng trong bất kỳ ngữ cảnh nào.
Vì vậy, chiến lược đúng là tách biệt “trực giác” và “nhận diện”. Trực giác dựa vào cảm giác quen thuộc và rất dễ sai. Nhận diện dựa trên việc bạn đã thấy, đã dùng hoặc biết nghĩa của từ. Đây mới là cơ sở an toàn để chọn Yes.
Kết luận: Không tin trực giác. Chỉ chọn Yes khi bạn thật sự nhận diện được từ.
Chiến lược Mặc định No
DET tạo nhiều từ giả có vẻ đúng. Vì vậy, khi bạn không chắc chắn hoặc chỉ cảm thấy từ “giống tiếng Anh”, lựa chọn an toàn nhất là No. Đoán xem một từ lạ có thật hay không trong 5 giây thường dẫn tới sai nhiều hơn đúng. Mặc định No giúp bạn tránh hầu hết các bẫy hình thức của bài thi.
Không Bao Giờ Bỏ Trống
Dù thời gian ngắn, bỏ trống luôn khiến bạn mất điểm. Hướng dẫn chính thức nhấn mạnh rằng bạn nhận 0 điểm nếu không chọn Yes hoặc No. Trong khi đó, một lựa chọn ngẫu nhiên vẫn có 50% khả năng đúng. Vì vậy, luôn đảm bảo có một lựa chọn trước khi hết thời gian.
Quy trình 5 Giây
Bạn có thể áp dụng quy trình xử lý sau cho mỗi từ:
- Giây 1–2: Đọc từ và kích hoạt chế độ nhận diện. Tự hỏi: “Mình có thật sự biết từ này không?”
- Giây 3: Nếu chắc chắn, chọn Yes
- Giây 4: Nếu không biết hoặc chỉ thấy quen, chọn No ngay.
- Giây 5: Kiểm tra lại để chắc chắn rằng bạn đã chọn một đáp án.
Quy trình này giúp bạn phản ứng nhanh mà không đánh mất độ chính xác khi đối mặt với áp lực thời gian.
Hiểu Cách DET Tạo Ra Từ Giả (Pseudowords)
Để nhận diện từ nhanh và chính xác, bạn cần biết DET tạo ra từ giả như thế nào. Những từ này không phải chuỗi ký tự lung tung. Chúng được tạo sao cho giống tiếng Anh thật, khiến thí sinh dễ nhầm. DET thường dùng 3 kiểu bẫy chính dưới đây.
Bẫy Chính tả (Lỗi nhìn giống mà sai)
Đây là kiểu bẫy phổ biến nhất. Từ giả được viết rất giống từ thật, chỉ khác một vài chữ. Khi đọc nhanh, não thường tự “sửa lỗi”, khiến bạn nghĩ từ đó tồn tại.
- Đổi vị trí nguyên âm: Ví dụ beleive thay vì believe, hoặc recipt thay vì receipt. Nhìn thì quen nhưng đều sai.
- Sai phụ âm kép: Ví dụ accomodation thiếu “m”, succesful thiếu “c” hoặc constantlly thừa “l”. Những lỗi này rất dễ bỏ qua khi bạn chỉ có 5 giây.
- Thiếu hoặc đổi chỗ chữ: Ví dụ wirter thay vì writer, buter thay vì butter, hoặc proffesor thừa “f”. Các từ này nhìn sơ qua vẫn rất thuyết phục.
Bẫy Cấu tạo từ (dùng tiền tố – hậu tố thật để đánh lừa)
Kiểu bẫy này tinh vi hơn. DET dùng tiền tố hoặc hậu tố thật rồi gắn vào một gốc từ không có thật. Điều này khiến từ giả trông “đúng đúng”, đặc biệt với học sinh quen nhận diện un-, in-, re- hoặc -tion, -able.
- Tiền tố quen thuộc nhưng gốc sai: Ví dụ Unclumb. Un- là thật, nhưng clumb không phải từ. Hay riadise, phần đầu nhìn quen nhưng toàn bộ từ không tồn tại.
- Hậu tố đúng nhưng từ sai: Ví dụ cemention. cement là từ thật, -ion là hậu tố thật, nhưng ghép lại thì sai. Hoặc antigenetic, dù các phần nhìn quen, nhưng đây không phải từ được dùng trong tiếng Anh.
Cách xử lý: Nếu gặp từ có tiền tố hoặc hậu tố quen, hãy tách ra xem gốc từ có thật không. Nếu gốc từ bạn không nhận ra, chọn No ngay. Đây là cách an toàn nhất trong 5 giây.
Bẫy Âm thanh (từ nghe giống tiếng Anh nhưng vô nghĩa)
Một số từ giả không sai chính tả hay cấu trúc. Chúng chỉ đơn giản được tạo sao cho phát âm mượt và “nghe như tiếng Anh”. Điều này rất dễ đánh lừa bạn khi đọc nhanh.
- Từ nghe quen quen: Ví dụ somether nghe giống something hoặc someone. Transel giống translate. Faniey giống fancy. Các từ như momoline, servade hay Scrimber cũng phát âm trơn tru nên dễ gây nhầm.
- Từ ghép giả: Ví dụ suitbag ghép từ hai từ thật suit và bag. Nghe hợp lý nhưng không phải từ được dùng trong tiếng Anh.
- Có nên “phát âm thử”? Nhiều bạn được hướng dẫn đọc thử xem từ có “nghe lạ” không. Nhưng cách này chỉ đúng với những tổ hợp chữ kỳ lạ. Với các từ giả được tạo khéo, như somether hoặc riadise, chúng phát âm rất tự nhiên, nên chiến lược này dễ sai.
Kết luận: Trong mọi trường hợp, chỉ chọn Yes khi bạn thật sự biết từ đó. Không dựa vào cảm giác “nghe quen” hay “giống từ thật”.
Thực hành – Bài tập và Giải thích Dễ Hiểu
Dưới đây là các bài tập mẫu dựa trên 3 kiểu bẫy mà DET hay dùng. Mỗi bảng giúp bạn luyện một kỹ năng khác nhau để tăng tốc độ nhận diện từ trong 5 giây.
Bẫy Chính tả (Spelling Traps)
Mục tiêu: Tập phát hiện lỗi chính tả rất nhỏ như thừa chữ, thiếu chữ hoặc viết sai thứ tự.
| Từ | Đáp án | Giải thích ngắn gọn |
| beleive | No | Sai chính tả của believe. Đổi vị trí “ie/ei”. |
| accomodation | No | Sai chính tả của accommodation. Thiếu một chữ “m”. |
| successful | Yes | Từ thật. Chính tả đúng: hai “c”, hai “s”. |
| tommorow | No | Sai chính tả của tomorrow. Thừa “m”, thiếu “r”. |
| constantlly | No | Sai chính tả của constantly. Thừa “l”. |
| necesary | No | Sai chính tả của necessary. Thiếu “s”. |
| intire | No | Sai chính tả của entire. |
| wirter | No | Sai chính tả của writer. Đổi vị trí “r” và “i”. |
| aesthetic | Yes | Từ thật. Chính tả phức tạp nhưng đúng. |
| goverment | No | Sai chính tả của government. Thiếu “n”. |
| seperate | No | Sai chính tả của separate. Lỗi rất phổ biến. |
| conscientious | Yes | Từ thật. Chính tả khó nhưng đúng. |
| proffesor | No | Sai chính tả của professor. Thừa “f”. |
| buter | No | Sai chính tả của butter. Thiếu “t”. |
| entrepreneur | Yes | Từ thật. Dù khó viết nhưng đúng. |
Bẫy Cấu tạo từ (Morphology Traps)
Mục tiêu: Nhận diện từ bằng cách tách tiền tố/hậu tố và xem gốc từ có thật không.
| Từ | Đáp án | Giải thích dễ hiểu |
| Unclumb | No | Un- thật nhưng clumb không phải từ. |
| riadise | No | Nhìn giống hậu tố “-ize” nhưng toàn bộ từ không tồn tại. |
| cemention | No | cement + -ion nhìn hợp lý nhưng từ này không có thật. |
| re-approach | Yes | Từ thật. Nghĩa là “tiếp cận lại”. |
| nonagrate | No | Non- thật nhưng agrate không phải từ. |
| antigenetic | No | Các phần nhìn quen nhưng từ này không được dùng. |
| disvaluate | No | Sai cấu tạo. Dạng dùng đúng là devalue hoặc devaluate. |
| understandable | Yes | Từ thật. Understand + hậu tố -able. |
| edible | Yes | Từ thật. Ed- (gốc Latin) + -ible. |
| impolite | Yes | Từ thật. Im- + polite. |
Mẹo nhớ: Nếu tiền tố/hậu tố đúng nhưng gốc từ lạ → chọn No. Nếu gốc từ quen thuộc → chọn Yes.
Bẫy Âm thanh & Từ nghe quen (Phonetic Traps)
Mục tiêu: Phân biệt từ nâng cao thật (C1/C2) và từ giả nghe có vẻ đúng.
| Từ | Đáp án | Giải thích dễ hiểu |
| somether | No | Từ giả. Nghe giống something nhưng không có thật. |
| affable | Yes | Từ thật. Nghĩa: dễ gần, thân thiện. |
| transel | No | Từ giả. Trông giống translate. |
| belligerent | Yes | Từ thật. Nghĩa: hiếu chiến, gây hấn. |
| scrimber | No | Từ giả. Phát âm được nhưng vô nghĩa. |
| elucidate | Yes | Từ thật. Nghĩa: giải thích cho rõ. |
| faniey | No | Từ giả. Giống fancy nhưng sai. |
| momoline | No | Từ giả. Không có nghĩa. |
| servade | No | Từ giả. Dễ phát âm nhưng không tồn tại. |
| meticulous | Yes | Từ thật. Nghĩa: tỉ mỉ, kỹ càng. |
| suitbag | No | Từ giả. Ghép hai từ thật nhưng không được dùng. |
| oxylate | No | Từ giả. Nhìn giống một thuật ngữ khoa học nhưng sai. |
| gregarious | Yes | Từ thật. Nghĩa: thích giao tiếp. |
| lannery | No | Từ giả. Có hậu tố -ery thật nhưng gốc từ không có. |
| vindictive | Yes | Từ thật. Nghĩa: thù dai. |
| gummer | No | Từ giả. Nghe quen nhưng vô nghĩa. |
| pivotal | Yes | Từ thật. Nghĩa: rất quan trọng. |
| stoic | Yes | Từ thật. Nghĩa: bình tĩnh, chịu đựng tốt. |
| jubilant | Yes | Từ thật. Nghĩa: vui mừng. |
| apathetic | Yes | Từ thật. Nghĩa: thờ ơ, không quan tâm. |
Kết luận
Làm tốt Read & Select DET cần phản xạ 5 giây vững vàng và ưu tiên Recognition thay vì cảm tính. Hiểu rõ ba kiểu bẫy từ giả giúp bạn tránh nhầm lẫn và giữ điểm ổn định. Học thêm nhóm từ C1/C2 sẽ giúp bạn nhận diện từ thật nhanh hơn trong mọi câu hỏi. Nếu bạn muốn lộ trình luyện tập DET cá nhân hóa, hãy để lại thông tin để 195 Global hỗ trợ ngay.
