Làm thế nào để bạn có thể trình bày các sự kiện và trải nghiệm cá nhân một cách rõ ràng, logic và thu hút cho Topic Time-Based trong DET Speaking? Bài viết này sẽ đi sâu vào các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp cần thiết, cũng như 3 bước chiến lược để trả lời hiệu quả giúp bạn đạt số điểm mong muốn.
Giới thiệu về topic Time-Based trong DET Speaking
Giới thiệu về nhóm chủ đề
Trong phần thi Speaking của DET, nhóm chủ đề Time-Based đánh giá khả năng diễn đạt bằng tiếng Anh của bạn về các sự kiện và trạng thái diễn ra ở những thời điểm khác nhau – quá khứ, hiện tại và tương lai.
Ngoài ra, chủ đề Time-Based còn đòi hỏi bạn phải thể hiện được khả năng diễn giải sự thay đổi và phát triển của các yếu tố theo dòng thời gian.
Ví dụ về topic Time-Based trong DET Speaking
Kế hoạch tương lai (Future Plans)
Dạng bài này yêu cầu bạn trình bày về những dự định tương lai, kế hoạch sắp tới của bản thân. Đó có thể là kế hoạch du lịch, mục tiêu học tập, hoặc định hướng sự nghiệp.
Ví dụ: “Describe your plans for a future vacation or trip.” (Mô tả kế hoạch cho kỳ nghỉ tương lai hoặc chuyến đi sắp tới của bạn.)
Sự kiện quan trọng (Important Events)
Bạn cần mô tả sự kiện quan trọng, một sự kiện có ý nghĩa đặc biệt trong cuộc đời. Đó có thể là một kỷ niệm đáng nhớ, một lễ kỷ niệm, lễ tốt nghiệp, hoặc một sự kiện bước ngoặt. Yêu cầu thường đi kèm việc diễn đạt cảm xúc và nêu bật ý nghĩa của sự kiện.
Ví dụ: “Talk about an important event in your life, such as a wedding or graduation ceremony.” (Nói về một sự kiện quan trọng trong cuộc đời bạn, ví dụ như lễ cưới hoặc lễ tốt nghiệp.)
Sự thay đổi thời gian (Changes Over Time)
Dạng bài này tập trung vào khả năng mô tả sự biến đổi của các yếu tố theo thời gian. Các yếu tố này có thể là thời tiết các mùa, sự thay đổi của một địa điểm, hoặc sự phát triển của một vấn đề.
Ví dụ: “Describe how the weather changes in your region during different seasons.” (Mô tả thời tiết thay đổi như thế nào ở khu vực của bạn trong các mùa khác nhau.)
Kinh nghiệm quá khứ (Past Experiences)
Tương tự như sự kiện quan trọng, nhưng có thể bao gồm những trải nghiệm rộng hơn, không nhất thiết phải là cột mốc lớn. Bạn cần kể lại một trải nghiệm đáng nhớ đã qua, ví dụ như một chuyến đi, một khóa học, hay một công việc cũ.
Ví dụ: “Talk about a memorable past experience, like a memorable trip you took.” (Nói về một trải nghiệm đáng nhớ trong quá khứ, ví dụ như một chuyến đi đáng nhớ mà bạn đã thực hiện.)
Cách trả lời topic Time-Based trong DET Speaking
Để trả lời hiệu quả, bạn có thể tham khảo cấu trúc sau:
Giới thiệu (Introduction): Thiết lập bối cảnh thời gian
Cung cấp những thông tin thiết yếu liên quan đến chủ đề, chẳng hạn như thời gian cụ thể, mối quan hệ với người nói, hoặc lý do vì sao lại chọn đề tài đó.
Ví dụ:
“I’d like to talk about a time when I received some unexpected good news last spring.” (Tôi muốn nói về một khoảng thời gian khi tôi nhận được một vài tin tốt bất ngờ vào mùa xuân năm ngoái.)
“I’m going to describe a specific moment during my high school graduation ceremony.” (Tôi sẽ mô tả một khoảnh khắc cụ thể trong lễ tốt nghiệp trung học của tôi.)
“The event I want to share happened on my 20th birthday.” (Sự kiện mà tôi muốn chia sẻ đã xảy ra vào ngày sinh nhật lần thứ 20 của tôi.)
Thông tin chi tiết (Detailed Information): Kể câu chuyện theo dòng thời gian
Cách diễn đạt
Sử dụng các từ nối chỉ thời gian: first, then, after that, while, during, finally.
Mô tả địa điểm, người liên quan, và các hành động chính.
Nhấn mạnh những chi tiết quan trọng làm cho thời điểm đó đáng nhớ.
Ví dụ (về tin tốt)
“It was a regular Tuesday morning in April. I was checking my email before work…” (Đó là một buổi sáng thứ Ba bình thường vào tháng Tư. Tôi đang kiểm tra email trước khi đi làm…)
“Suddenly, I saw an email with the subject line ‘Congratulations!’ from the university I had applied to…” (Đột nhiên, tôi thấy một email với tiêu đề ‘Chúc mừng!’ từ trường đại học mà tôi đã nộp đơn…)
“I remember feeling a mix of nervousness and excitement as I opened it…” (Tôi nhớ mình đã cảm thấy vừa lo lắng vừa phấn khích khi mở nó ra…)
Ví dụ (về lễ tốt nghiệp)
“The ceremony took place on a sunny Saturday morning in June…” (Lễ tốt nghiệp diễn ra vào một buổi sáng thứ Bảy đầy nắng vào tháng Sáu…)
“I was sitting with my classmates, all wearing our graduation gowns…” (Tôi đang ngồi cùng các bạn cùng lớp, tất cả đều mặc áo tốt nghiệp…)
“When my name was called to receive the diploma, I walked onto the stage feeling incredibly proud…” (Khi tên tôi được gọi để nhận bằng tốt nghiệp, tôi bước lên sân khấu với cảm giác vô cùng tự hào…)
Ví dụ (về sinh nhật)
“On the evening of my 20th birthday, my family organized a surprise party for me…” (Vào buổi tối sinh nhật lần thứ 20 của tôi, gia đình tôi đã tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho tôi…)
“I walked into the living room to find all my close friends and relatives shouting ‘Happy Birthday!'” (Tôi bước vào phòng khách và thấy tất cả bạn bè thân thiết và người thân của tôi đang hô vang ‘Chúc mừng sinh nhật!’)
“The room was decorated with balloons and there was a big birthday cake on the table…” (Căn phòng được trang trí bằng bóng bay và có một chiếc bánh sinh nhật lớn trên bàn…)
Cảm nghĩ và ảnh hưởng (Thoughts/Impact): Suy ngẫm về thời điểm đó
Chia sẻ cảm xúc cá nhân và giải thích tại sao thời điểm đó lại quan trọng hoặc có ý nghĩa với bạn.
Ví dụ (về tin tốt)
“I felt absolutely overjoyed and relieved when I read the acceptance letter. It was a culmination of years of hard work.” (Tôi cảm thấy vô cùng vui sướng và nhẹ nhõm khi đọc lá thư chấp nhận. Đó là kết quả của nhiều năm học tập chăm chỉ.)
“This moment was significant to me because it marked the beginning of a new chapter in my life and the realization of a long-term goal.” (Khoảnh khắc này rất quan trọng đối với tôi bởi vì nó đánh dấu sự khởi đầu của một chương mới trong cuộc đời tôi và sự hiện thực hóa một mục tiêu dài hạn.)
Ví dụ (về lễ tốt nghiệp)
“I felt an immense sense of accomplishment and gratitude as I held my diploma. It was a symbol of all the effort I had put in.” (Tôi cảm thấy một niềm tự hào và biết ơn vô cùng khi cầm tấm bằng tốt nghiệp. Đó là biểu tượng cho tất cả những nỗ lực mà tôi đã bỏ ra.)
“Looking back, I realize that this ceremony was not just an ending, but also a beginning of new opportunities.” (Nhìn lại, tôi nhận ra rằng buổi lễ này không chỉ là một kết thúc mà còn là sự khởi đầu của những cơ hội mới.)
Ví dụ (về sinh nhật)
“I felt so loved and appreciated seeing all my favorite people gathered together for me. It was a truly heartwarming moment.” (Tôi cảm thấy rất được yêu thương và trân trọng khi thấy tất cả những người tôi yêu quý tụ tập lại vì tôi. Đó là một khoảnh khắc thực sự ấm áp.)
“This experience taught me the importance of cherishing relationships and celebrating life’s milestones with loved ones.” (Trải nghiệm này đã dạy cho tôi tầm quan trọng của việc trân trọng các mối quan hệ và kỷ niệm những cột mốc quan trọng trong cuộc sống với những người thân yêu.)
Từ vựng và cấu trúc hay cho topic Time-Based trong DET Speaking
Cấu trúc câu
Cấu trúc |
Ví dụ |
Câu điều kiện loại 3: If [S] had [V-ed], [S] would have [V-ed]. | If I had managed my time more effectively, I would have finished the project earlier. (Nếu tôi quản lý thời gian hiệu quả hơn, tôi đã hoàn thành dự án sớm hơn.) |
Câu bị động: Something was/were [V-ed]. | The deadline for the report was strictly adhered to by the team. (Thời hạn nộp báo cáo đã được nhóm tuân thủ nghiêm ngặt.) |
Câu chứa thì tương lai hoàn thành: By [time], [S] will have [V-ed]. | By the end of this month, I will have completed all the necessary preparations. (Đến cuối tháng này, tôi sẽ hoàn thành tất cả các công tác chuẩn bị cần thiết.) |
Câu chứa thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: [S] have/has been [V-ing] for/since [time]. | I have been practicing my presentation skills for the past week. (Tôi đã luyện tập kỹ năng thuyết trình của mình suốt tuần qua.) |
Câu chứa mệnh đề quan hệ: [Noun] [relative pronoun] [S] [V] [time clause/phrase]. | The period when I first started learning English was quite challenging. (Giai đoạn mà tôi mới bắt đầu học tiếng Anh khá khó khăn.) |
Từ vựng về sự kiện
Từ vựng |
Ví dụ |
Emotion (/ɪˈmoʊ.ʃən/) | The overwhelming emotion at the graduation ceremony was truly memorable. (Cảm xúc dâng trào tại lễ tốt nghiệp thực sự đáng nhớ.) |
Atmosphere (/ˈæt·məsˌfɪr/) | The festive atmosphere during the New Year celebration was contagious. (Bầu không khí lễ hội trong dịp Tết Nguyên Đán rất dễ lan tỏa.) |
Impression (/ɪmˈprɛʃ.ən/) | My lasting impression of the conference was how well-organized it was. (Ấn tượng sâu sắc của tôi về hội nghị là sự tổ chức rất tốt của nó.) |
Impact (/ˈɪmˌpækt/) | The immediate impact of the new policy was a decrease in waiting times. (Tác động tức thì của chính sách mới là sự giảm thời gian chờ đợi.) |
Significance (/sɪˈnɪf.ɪ.kəns/) | The historical significance of the event cannot be underestimated. (Tầm quan trọng lịch sử của sự kiện này không thể bị đánh giá thấp.) |
Observation (/ˌɑːb.zəˈveɪ.ʃən/) | My key observation during the experiment was the rapid change in temperature. (Quan sát chính của tôi trong quá trình thí nghiệm là sự thay đổi nhiệt độ nhanh chóng.) |
Description (/dɪˈskrɪp.ʃən/) | Her detailed description of the sunset made us feel like we were there. (Sự miêu tả chi tiết của cô ấy về cảnh hoàng hôn khiến chúng tôi cảm thấy như đang ở đó.) |
Memory (/ˈmem·ə·ri/) | The vivid memory of our first meeting still feels like yesterday. (Ký ức sống động về lần gặp đầu tiên của chúng ta vẫn như mới ngày hôm qua.) |
Reflection (/rɪˈflek·ʃən/) | Upon reflection, I realized the importance of that particular moment in time. (Sau khi suy ngẫm, tôi nhận ra tầm quan trọng của khoảnh khắc đặc biệt đó.) |
Perspective (/pərˈspek·tɪv/) | Looking back, my perspective on that experience has changed over time. (Nhìn lại, quan điểm của tôi về trải nghiệm đó đã thay đổi theo thời gian.) |
Từ vựng về thời gian
Từ vựng |
Ví dụ |
Timeline (/ˈtaɪm.laɪn/) | Creating a detailed timeline helped us manage the project efficiently. (Việc tạo một bảng thời gian chi tiết đã giúp chúng tôi quản lý dự án hiệu quả.) |
Sequence (/ˈsiː.kwəns/) | The logical sequence of steps is crucial for a successful experiment. (Trình tự logic của các bước là rất quan trọng cho một thí nghiệm thành công.) |
Duration (/djʊˈreɪ.ʃən/) | The duration of the film was almost three hours. (Thời lượng của bộ phim gần ba tiếng.) |
Simultaneous (/ˌsaɪ.məlˈteɪ.ni.əs/) | The simultaneous release of the book and the movie generated a lot of buzz. (Việc phát hành đồng thời của cuốn sách và bộ phim đã tạo ra rất nhiều sự chú ý.) |
Preceding (/prɪˈsiː.dɪŋ/) | The preceding discussion laid the groundwork for our final decision. (Cuộc thảo luận trước đó đã đặt nền tảng cho quyết định cuối cùng của chúng tôi.) |
Subsequent (/ˈsʌb.sɪ.kwənt/) | The subsequent changes in policy had a significant impact on the industry. (Những thay đổi chính sách sau đó đã có tác động đáng kể đến ngành công nghiệp.) |
Interval (/ˈɪn.tə.vəl/) | There was a short interval during the conference for networking. (Có một khoảng thời gian ngắn trong hội nghị để mọi người giao lưu.) |
Occurrence (/əˈkɜː.rəns/) | The frequent occurrence of technical issues delayed the project completion. (Việc thường xuyên xảy ra các vấn đề kỹ thuật đã làm chậm tiến độ hoàn thành dự án.) |
Consecutive (/kənˈsek.jə.tɪv/) | We experienced three consecutive days of heavy rain. (Chúng tôi đã trải qua ba ngày mưa lớn liên tiếp.) |
Simultaneity (/ˌsaɪ.məlˈteɪ.ni.ə.ti/) | The simultaneity of the applause and the standing ovation showed the audience’s appreciation. (Sự đồng thời của tiếng vỗ tay và tràng pháo tay đứng dậy thể hiện sự đánh giá cao của khán giả.) |
Gợi ý một số câu trả lời cho topic Time-Based
Đề bài 1
Describe a time when you had to learn a new skill quickly. How did you manage your time during that period?
Bài mẫu
I remember vividly a period about a year ago when my team adopted a new project management software. We had very little time to get acquainted with it before it became essential for our daily tasks. Initially, I felt quite overwhelmed by the complexity of the system. However, recognizing the urgency, I knew I had to manage my time effectively.
First, I dedicated specific blocks of time each day solely for learning the software. I would usually do this in the early mornings before other tasks piled up. During these sessions, I focused on the most crucial features first, those that would immediately impact my work. I utilized online tutorials and the software’s help documentation extensively.
Secondly, I broke down the learning process into smaller, manageable steps. Instead of trying to learn everything at once, I concentrated on mastering one or two features each day. This made the task feel less daunting and allowed me to see my progress more clearly. Finally, I wasn’t afraid to ask for help from colleagues who were already familiar with the software. Their guidance often saved me a significant amount of time. Looking back, that intense period taught me the importance of focused effort and strategic time allocation when faced with a tight deadline for acquiring new skills.
Dịch nghĩa
Tôi nhớ rất rõ một khoảng thời gian khoảng một năm trước khi nhóm của tôi áp dụng một phần mềm quản lý dự án mới. Chúng tôi có rất ít thời gian để làm quen với nó trước khi nó trở nên thiết yếu cho các công việc hàng ngày. Ban đầu, tôi cảm thấy khá choáng ngợp trước sự phức tạp của hệ thống. Tuy nhiên, nhận thấy sự cấp bách, tôi biết mình phải quản lý thời gian hiệu quả.
Đầu tiên, tôi dành những khoảng thời gian cụ thể mỗi ngày chỉ để học phần mềm. Tôi thường làm việc này vào sáng sớm trước khi các công việc khác dồn lại. Trong những buổi này, tôi tập trung vào các tính năng quan trọng nhất trước, những tính năng sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến công việc của tôi. Tôi đã tận dụng triệt để các hướng dẫn trực tuyến và tài liệu trợ giúp của phần mềm.
Thứ hai, tôi chia nhỏ quá trình học thành các bước nhỏ, dễ quản lý hơn. Thay vì cố gắng học mọi thứ cùng một lúc, tôi tập trung vào việc nắm vững một hoặc hai tính năng mỗi ngày. Điều này làm cho nhiệm vụ bớt khó khăn hơn và cho phép tôi thấy rõ sự tiến bộ của mình. Cuối cùng, tôi không ngại hỏi sự giúp đỡ từ các đồng nghiệp đã quen với phần mềm. Sự hướng dẫn của họ thường giúp tôi tiết kiệm được một lượng thời gian đáng kể. Nhìn lại, giai đoạn căng thẳng đó đã dạy tôi tầm quan trọng của sự tập trung cao độ và việc phân bổ thời gian chiến lược khi phải đối mặt với thời hạn gấp rút để học các kỹ năng mới.
Đề bài 2
Describe a memorable event from your childhood that involved a specific time of year. How do you feel about that time of year now?
Bài mẫu
One of my most vivid childhood memories is celebrating the Lunar New Year, or Tet, when I was about ten years old. It wasn’t just a single day; it was a whole week filled with excitement and traditions. I particularly remember the bustling atmosphere of the days leading up to Tet. My family would be busy cleaning the house, preparing special foods like ‘bánh chưng’, and decorating with colorful flowers and lanterns.
The actual New Year’s Eve was the most magical part. We would all gather to watch the fireworks display at midnight. The sky would light up with vibrant colors, and the sounds were incredibly exciting for a young boy. Receiving ‘lucky money’ in red envelopes from relatives was also a highlight I always looked forward to.
Now, even though I’m older, the Lunar New Year still holds a special place in my heart. The memories of those joyful times with my family are deeply ingrained. The smell of incense, the taste of traditional food, and the sight of families reuniting still evoke a sense of warmth and nostalgia. It reminds me of the importance of family bonds and the beauty of our cultural traditions. That time of year continues to be a period I eagerly anticipate, filled with happiness and a connection to my past.”
Dịch nghĩa
Một trong những ký ức thời thơ ấu sống động nhất của tôi là việc đón Tết Nguyên Đán khi tôi khoảng mười tuổi. Đó không chỉ là một ngày mà là cả một tuần tràn ngập sự háo hức và những truyền thống. Tôi đặc biệt nhớ không khí nhộn nhịp của những ngày trước Tết. Gia đình tôi sẽ bận rộn dọn dẹp nhà cửa, chuẩn bị những món ăn đặc biệt như bánh chưng và trang trí bằng những bông hoa và lồng đèn đầy màu sắc.
Đêm giao thừa thực sự là khoảnh khắc kỳ diệu nhất. Tất cả chúng tôi sẽ tụ tập để xem pháo hoa vào nửa đêm. Bầu trời rực rỡ với những màu sắc tươi sáng, và âm thanh thì vô cùng phấn khích đối với một cậu bé. Việc nhận lì xì trong những phong bao đỏ từ người thân cũng là một điều nổi bật mà tôi luôn mong đợi.
Bây giờ, dù đã lớn, Tết Nguyên Đán vẫn giữ một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi. Ký ức về những khoảng thời gian vui vẻ bên gia đình vẫn in sâu trong tâm trí. Mùi hương trầm, hương vị của những món ăn truyền thống và cảnh tượng các gia đình sum họp vẫn gợi lên một cảm giác ấm áp và hoài niệm. Nó nhắc nhở tôi về tầm quan trọng của tình cảm gia đình và vẻ đẹp của những truyền thống văn hóa của chúng ta. Khoảng thời gian đó trong năm tiếp tục là một khoảng thời gian mà tôi háo hức mong đợi, tràn đầy hạnh phúc và sự kết nối với quá khứ của mình.
Kết luận
Hy vọng những chia sẻ này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi làm topic Time-Based trong DET Speaking. Nếu bạn muốn được tư vấn chuyên sâu hơn về các chủ đề khác trong DET Speaking, cũng như nhận được lộ trình ôn luyện cá nhân hóa, đừng ngần ngại để lại thông tin. 195 Global sẽ liên hệ và hỗ trợ bạn một cách tốt nhất!