Du học Canada ngành nào dễ định cư?

Du học Canada ngành nào dễ định cư

Xem nhanh bài viết

Du học Canada ngành nào dễ định cư

Canada luôn là điểm đến du học hấp dẫn. Nhiều sinh viên quốc tế chọn Canada không chỉ vì chất lượng giáo dục. Họ còn hướng đến cơ hội định cư Canada sau tốt nghiệp. Vậy, du học Canada ngành nào dễ định cư nhất hiện nay? Bài viết sau đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết câu trả lời dành cho bạn.

>>> Đọc thêm bài viết “Du học Canada nên chọn đại học hay cao đẳng?

3 con đường định cư Canada phổ biến nhất

Định cư Canada theo con đường du học

Con đường này đặc biệt phù hợp cho sinh viên quốc tế. Sau khi tốt nghiệp từ một trường được công nhận tại Canada, bạn có thể nộp đơn xin Giấy phép làm việc sau tốt nghiệp (PGWP). Giấy phép này cho phép bạn làm việc hợp pháp tại Canada trong khoảng thời gian 1-3 năm, dựa vào thời lượng khóa học của bạn.

Sau khi tích lũy ít nhất 12 tháng kinh nghiệm làm việc toàn thời gian (hoặc tương đương) trong lĩnh vực kỹ năng, bạn có thể đủ điều kiện nộp đơn xin thường trú nhân thông qua chương trình Canadian Experience Class (CEC). Đây là con đường nhanh chóng và hiệu quả nhất vì bạn đã có bằng cấp Canada, kinh nghiệm làm việc tại địa phương và thích nghi với văn hóa và xã hội Canada

Định cư Canada theo con đường lao động

Canada cung cấp nhiều chương trình định cư cho người lao động có tay nghề.
Phổ biến nhất là Express Entry – hệ thống quản lý hồ sơ nhập cư dựa trên điểm số Comprehensive Ranking System (CRS). Hệ thống này đánh giá ứng viên dựa trên tuổi tác, trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc và khả năng ngôn ngữ.

Chương trình Federal Skilled Worker Program (FSWP) là một trong hai chương trình chính cho lao động có tay nghề, cùng với Canadian Experience Class. FSWP nhằm chọn ứng viên có khả năng định cư thành công tại Canada, yêu cầu ít nhất một năm kinh nghiệm làm việc liên tục trong các ngành nghề thuộc nhóm NOC TEER 0, 1, 2 hoặc 3.

Provincial Nominee Program (PNP) là một lựa chọn khác, cho phép các tỉnh bang đề cử ứng viên đáp ứng nhu cầu thị trường lao động địa phương. Mỗi tỉnh bang có yêu cầu điều kiện riêng và sử dụng hệ thống điểm khác nhau để đánh giá ứng viên

Định cư Canada theo con đường đầu tư

Các chương trình định cư diện đầu tư và doanh nhân tại Canada yêu cầu đầu tư đáng kể vào nền kinh tế hoặc thành lập doanh nghiệp. Tùy thuộc vào tỉnh bang, mức đầu tư tối thiểu có thể từ 200.000 CAD đến 300.000 CAD.

Quá trình định cư diện đầu tư bao gồm các bước: thành lập hoặc mua một công ty Canada, được công ty đó tuyển dụng, xin giấy phép làm việc thông qua chương trình nhập cư doanh nghiệp, vận hành doanh nghiệp tại Canada trong ít nhất một năm, sau đó nộp đơn xin thường trú nhân.

Canada cũng cung cấp chương trình Start-Up Visa cho doanh nhân có ý tưởng kinh doanh sáng tạo đóng góp vào nền kinh tế và tạo việc làm cho người dân Canada.

Du học Canada ngành nào dễ định cư?

Chính phủ Canada và các tỉnh bang thường xuyên cập nhật danh sách các ngành nghề ưu tiên dựa trên nhu cầu nhân lực thực tế của thị trường lao động. Dưới đây là phân tích một số nhóm ngành tiềm năng mà bạn có thể tham khảo.

Nhóm ngành Chăm sóc Sức khỏe (Healthcare)

Nhóm ngành sức khỏe tại Canada

Ngành chăm sóc sức khỏe luôn có nhu cầu nhân lực cao tại Canada. Lý do chính là hệ thống y tế công cộng của Canada rất phát triển. Bên cạnh đó, tình trạng dân số già hóa và nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng tăng cũng góp phần vào thực trạng này.

Các vị trí tiềm năng và được ưu tiên bao gồm:

  • Điều dưỡng: Bao gồm Y tá Đăng ký (Registered Nurses – NOC 31301, TEER 1) và Y tá Thực hành được Cấp phép (Licensed Practical Nurses – NOC 32101, TEER 2).
  • Bác sĩ: Bao gồm Bác sĩ Đa khoa và Gia đình (General practitioners and family physicians – NOC 31102, TEER 1), Bác sĩ Chuyên khoa Lâm sàng và Xét nghiệm (Specialists in clinical and laboratory medicine – NOC 31100, TEER 1), và Bác sĩ Chuyên khoa Phẫu thuật (Specialists in surgery – NOC 31101, TEER 1).
  • Dược sĩ và Kỹ thuật viên dược: Dược sĩ (Pharmacists – NOC 31120, TEER 1) và Kỹ thuật viên Dược (Pharmacy technicians – NOC 32124, TEER 2).
  • Chuyên gia trị liệu: Bao gồm Nhà Vật lý trị liệu (Physiotherapists – NOC 31202, TEER 1) và Nhà Trị liệu Xoa bóp (Massage therapists – NOC 32201, TEER 2).
  • Nha khoa: Bao gồm Nha sĩ (Dentists – NOC 31110, TEER 1) và Trợ tá Nha khoa (Dental assistants and dental laboratory assistants – NOC 33100, TEER 3).
  • Nhân viên hỗ trợ chăm sóc: Ví dụ, Nhân viên Hỗ trợ Chăm sóc Tại nhà (Home Support Workers – NOC 44101, TEER 4) và Phụ tá Y tá, Hộ lý và Cộng sự Dịch vụ Bệnh nhân (Nurse aides, orderlies and patient service associates – NOC 33102, TEER 3).

Nhu cầu trong ngành y tế không chỉ giới hạn ở các bác sĩ và y tá có trình độ chuyên môn cao. Các vị trí kỹ thuật viên và nhân viên hỗ trợ cũng rất cần thiết.

Nhóm ngành STEM (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật, Toán học)

Canada đang tích cực đẩy mạnh phát triển kinh tế dựa trên nền tảng công nghệ và đổi mới sáng tạo. Do đó, nhu cầu về nhân lực trong các lĩnh vực Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật và Toán học (STEM) là rất lớn và được dự báo sẽ tiếp tục tăng trưởng. Đặc biệt, các ngành như Công nghệ Thông tin (IT) và Kỹ thuật Phần mềm luôn nằm trong top những ngành có nhu cầu tuyển dụng cao.

Các vị trí tiềm năng trong nhóm ngành STEM bao gồm:

  • Phát triển phần mềm và web: Kỹ sư Phần mềm (Software Engineers and Designers – NOC 21231, TEER 1), Nhà Phát triển Phần mềm và Lập trình viên (Software Developers and Programmers – NOC 21232, TEER 1), Nhà Phát triển và Lập trình viên Web (Web Developers and Programmers – NOC 21234, TEER 1).
  • Dữ liệu và An ninh mạng: Nhà Khoa học Dữ liệu (Data Scientists – NOC 21211, TEER 1), Chuyên gia Phân tích Cơ sở dữ liệu và Quản trị viên Dữ liệu (Database Analysts and Data Administrators – NOC 21223, TEER 1), Chuyên gia An ninh mạng (Cybersecurity Specialists – NOC 21220, TEER 1).
  • Kỹ thuật (Engineering): Kỹ sư Cơ khí (Mechanical Engineers – NOC 21301, TEER 1), Kỹ sư Điện và Điện tử (Electrical and Electronics Engineers – NOC 21310, TEER 1), Kỹ sư Xây dựng Dân dụng (Civil Engineers – NOC 21300, TEER 1).
  • Kỹ thuật viên công nghệ: Kỹ thuật viên và Chuyên viên Mạng Máy tính và Web (Computer Network and Web Technicians – NOC 22220, TEER 2), Kỹ thuật viên và Chuyên viên Cơ khí (Mechanical Engineering Technologists and Technicians – NOC 22301, TEER 2).

Sự phát triển không ngừng của trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn (Big Data) đang tạo ra nhu cầu ngày càng tăng cho các vai trò chuyên biệt trong STEM, vượt ra ngoài các vị trí lập trình viên truyền thống. Các chuyên ngành sâu hơn về AI, Machine Learning, Big Data có thể mang lại lợi thế cạnh tranh lớn cho sinh viên khi tìm kiếm cơ hội định cư Canada.

Nhóm ngành Kinh doanh, Thương mại và Tài chính (Business, Commerce, Finance)

Mọi lĩnh vực của nền kinh tế đều cần đến các chuyên gia trong lĩnh vực kinh doanh, quản lý, tài chính, kế toán và marketing. Do đó, nhóm ngành này luôn duy trì một nhu cầu nhân lực ổn định. Đặc biệt, các vị trí quản lý và các vai trò đòi hỏi kỹ năng phân tích dữ liệu trong kinh doanh thường được ưu tiên và có cơ hội định cư tốt.

Các vị trí tiềm năng trong nhóm ngành này bao gồm:

  • Kế toán và Kiểm toán: Kế toán viên và Kiểm toán viên Tài chính (Financial Auditors and Accountants – NOC 11100, TEER 1).
  • Tài chính: Chuyên viên Phân tích Tài chính và Đầu tư (Financial and Investment Analysts – NOC 11101, TEER 1), Chuyên viên Tư vấn Tài chính (Financial Advisors – NOC 11102, TEER 1).
  • Quản lý Nhân sự: Quản lý Nguồn nhân lực (Human Resources Managers – NOC 10011, TEER 0), Chuyên gia Nguồn nhân lực (Human Resources Professionals – NOC 11200, TEER 1).
  • Marketing và Quan hệ công chúng: Chuyên gia Quảng cáo, Tiếp thị và Quan hệ công chúng (Professional Occupations in Advertising, Marketing and Public Relations – NOC 11202, TEER 1).
  • Quản lý và Tư vấn Kinh doanh: Chuyên gia Tư vấn Quản lý Kinh doanh (Professional Occupations in Business Management Consulting – NOC 11201, TEER 1), Chuyên gia Hệ thống Kinh doanh (Business Systems Specialists – NOC 21221, TEER 1).
  • Hành chính: Nhân viên Hành chính (Administrative Officers – NOC 13100, TEER 3), Trợ lý Hành chính (Administrative Assistants – NOC 13110, TEER 3).

Nhóm ngành Logistics và Quản lý Chuỗi cung ứng (Logistics & Supply Chain Management)

Nhóm ngành Logistics tại Canada

Canada là quốc gia có nền kinh tế phụ thuộc lớn vào thương mại quốc tế và vận tải nội địa. Theo một số báo cáo, nhu cầu nhân lực trong ngành logistics dự kiến sẽ tăng đáng kể trong những năm tới. Sinh viên quan tâm đến việc du học Canada ngành nào dễ định cư thì nên xem xét đến lĩnh vực này.

Các vị trí tiềm năng trong lĩnh vực này bao gồm:

  • Quản lý Mua hàng và Chuỗi cung ứng: Quản lý Mua hàng (Purchasing Managers – NOC 10012, TEER 0), Nhân viên Mua hàng và Cán bộ Mua hàng (Purchasing Agents and Officers – NOC 12102, TEER 2).
  • Điều phối Logistics: Điều phối viên Logistics Sản xuất và Vận tải (Production and Transportation Logistics Coordinators – NOC 13201, TEER 3).
  • Giám sát Chuỗi cung ứng: Giám sát viên Chuỗi cung ứng, Theo dõi và Điều phối Lịch trình (Supervisors, Supply Chain, Tracking and Scheduling Coordination Occupations – NOC 12013, TEER 2).
  • Nhân viên Logistics Sản xuất: Nhân viên Logistics Sản xuất (Production Logistics Workers – NOC 14402, TEER 4).

Nhóm ngành Nhà hàng, Khách sạn và Du lịch (Hospitality & Tourism)

Canada là một điểm đến du lịch nổi tiếng thế giới với cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ và nền văn hóa đa dạng, thu hút hàng triệu du khách mỗi năm. Ngành dịch vụ nhà hàng, khách sạn và du lịch do đó luôn có nhu cầu nhân lực đáng kể, đặc biệt trong giai đoạn phục hồi và phát triển sau các biến động kinh tế toàn cầu. Dự đoán cho thấy ngành này sẽ cần một lượng lớn lao động mới trong tương lai gần.

Các vị trí tiềm năng trong ngành này bao gồm:

  • Quản lý Dịch vụ: Quản lý Nhà hàng và Dịch vụ Ăn uống (Restaurant and Food Service Managers – NOC 60030, TEER 0), Quản lý Dịch vụ Lưu trú (Accommodation Service Managers – NOC 60031, TEER 0).
  • Đầu bếp: Bếp trưởng (Chefs – NOC 62200, TEER 2), Đầu bếp (Cooks – NOC 63200, TEER 3).
  • Nhân viên Phục vụ và Lễ tân: Nhân viên Phục vụ Đồ ăn và Thức uống (Food and Beverage Servers – NOC 65200, TEER 5), Nhân viên Quầy Thực phẩm (Food Counter Attendants – NOC 65201, TEER 5), Nhân viên Lễ tân Khách sạn (Hotel Front Desk Clerks – NOC 64314, TEER 4).

Nhóm ngành Giáo dục và Dịch vụ Cộng đồng (Education & Community Services)

Chính phủ Canada đã thể hiện sự ưu tiên đối với nhóm ngành này thông qua việc tổ chức các đợt rút hồ sơ Express Entry riêng cho các bạn có kinh nghiệm trong lĩnh vực giáo dục.

Các vị trí tiềm năng trong nhóm ngành này bao gồm:

  • Giáo dục Mầm non: Giáo viên Mầm non và Trợ lý Giáo dục Mầm non (Early Childhood Educators and Assistants – NOC 42202, TEER 2).
  • Giáo dục Phổ thông: Giáo viên Tiểu học và Mầm non (trong trường) (Elementary School and Kindergarten Teachers – NOC 41221, TEER 1), Giáo viên Trung học (Secondary School Teachers – NOC 41220, TEER 1).
  • Dịch vụ Xã hội và Cộng đồng: Nhân viên Dịch vụ Xã hội và Cộng đồng (Social and Community Service Workers – NOC 42201, TEER 2), Nhân viên Xã hội (Social Workers – NOC 41300, TEER 1).
  • Hỗ trợ Đặc biệt: Người hướng dẫn cho người khuyết tật (Instructors of persons with disabilities – NOC 42203, TEER 2).

Sinh viên quan tâm đến việc giúp đỡ người khác và có bằng cấp liên quan đến giáo dục, công tác xã hội, tâm lý học, hoặc phát triển cộng đồng sẽ có cơ hội định cư Canada rất tốt, đặc biệt khi các chính sách nhập cư đang ngày càng ưu ái các ngành nghề này.

Nhóm ngành Kỹ thuật và Các ngành nghề có tay nghề (Skilled Trades)

Canada đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt lao động có tay nghề trầm trọng trong nhiều lĩnh vực quan trọng như xây dựng, cơ khí, và điện. Sự thiếu hụt này tạo ra nhiều cơ hội việc làm và định cư cho những người có kỹ năng chuyên môn trong các ngành nghề thủ công.

Các vị trí tiềm năng trong nhóm ngành này bao gồm:

  • Thợ Điện (Electricians – thường thuộc NOC 72200, TEER 2).
  • Thợ Sửa ống nước (Plumbers – thường thuộc NOC 72300, TEER 2).
  • Thợ Hàn (Welders and related machine operators – thường thuộc NOC 72106, TEER 2).
  • Thợ Cơ khí: Ví dụ, Kỹ thuật viên Dịch vụ Ô tô (Automotive Service Technicians – NOC 72410, TEER 2).
  • Thợ Mộc (Carpenters – thường thuộc NOC 72310, TEER 2).
  • Công nhân Xây dựng và các ngành liên quan: Thợ Hoàn thiện Bê tông (Concrete Finishers – NOC 73100, TEER 3), Công nhân Phụ trợ và Lao động Phổ thông trong ngành Xây dựng (Construction Trades Helpers and Labourers – NOC 75110, TEER 5).

Những câu hỏi thường gặp về du học định cư Canada

NOC là gì?

NOC là viết tắt của National Occupational Classification. Đây là hệ thống phân loại nghề nghiệp quốc gia của Canada, được chính phủ sử dụng để mô tả và tổ chức các loại công việc khác nhau dựa trên nhiệm vụ chính và yêu cầu kỹ năng.

Từ cuối năm 2022, Canada đã chính thức chuyển sang sử dụng phiên bản NOC 2021. Phiên bản này giới thiệu một cấu trúc phân loại mới gọi là TEER (Training, Education, Experience and Responsibilities).

Hệ thống TEER bao gồm 6 cấp độ, từ TEER 0 đến TEER 5, nhằm phân loại các ngành nghề dựa trên mức độ yêu cầu về đào tạo, trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc và trách nhiệm của từng công việc :

  • TEER 0: Các ngành nghề quản lý.
  • TEER 1: Các ngành nghề thường yêu cầu bằng đại học.
  • TEER 2: Các ngành nghề thường yêu cầu bằng cao đẳng, hoặc chương trình học nghề từ 2 năm trở lên, hoặc các vị trí giám sát.
  • TEER 3: Các ngành nghề thường yêu cầu bằng cao đẳng, hoặc chương trình học nghề dưới 2 năm, hoặc kinh nghiệm đào tạo tại chỗ hơn 6 tháng.
  • TEER 4: Các ngành nghề thường yêu cầu bằng tốt nghiệp trung học phổ thông, hoặc vài tuần đào tạo tại chỗ.
  • TEER 5: Các ngành nghề thường chỉ yêu cầu thực hành công việc trong thời gian ngắn và không đòi hỏi trình độ học vấn chính thức.

Hầu hết các chương trình định cư theo diện tay nghề của Canada đều yêu cầu ứng viên phải có kinh nghiệm làm việc thuộc các nhóm TEER 0, 1, 2, hoặc 3. Việc hiểu rõ cách phân loại mới này là rất quan trọng để đảm bảo hồ sơ xin định cư Canada phù hợp với yêu cầu của các chương trình.

Sử dụng NOC để tìm hiểu những ngành dễ định cư ở Canada như thế nào?

Để tối ưu hóa cơ hội định cư thông qua hệ thống NOC/TEER, bận cần thực hiện quy trình 4 bước kết hợp phân tích cá nhân và nghiên cứu chính sách.

Bước 1: Đánh giá năng lực bản thân

Xác định chính xác kinh nghiệm làm việc thực tế (tối thiểu 12 tháng toàn thời gian), bằng cấp chuyên môn, và khả năng ngôn ngữ. Ví dụ, nếu bạn có 5 năm làm kỹ sư phần mềm, cần xác định xem nhiệm vụ chính (main duties) có khớp với mô tả của NOC 21231 (Kỹ sư phần mềm) không.

Bước 2: Tra cứu mã NOC/TEER

Sử dụng công cụ tìm kiếm NOC 2021 trên trang chính thức của ESDC, nhập từ khóa chuyên môn (ví dụ: “registered nurse”) để hiển thị các mã liên quan. Mỗi mã gồm 5 chữ số:

  • Chữ số đầu: Lĩnh vực (ví dụ: 3 – Y tế)
  • Chữ số thứ hai: TEER (0-5)

Ví dụ: NOC 31301 (Y tá có đăng ký) thuộc TEER 1

Bước 3: Phân tích TEER và ngành ưu tiên

TEER 0-1 (Quản lý/Chuyên gia): Điểm CRS cao hơn 47-62 điểm so với TEER 4-5

TEER 2-3 (Kỹ thuật/Trung cấp): Chiếm 32% tổng ITA (Lời mời nộp hồ sơ) năm 2024

Tập trung vào 16 nhóm ngành ưu tiên như Y tế (NOC 31102 – Bác sĩ đa khoa), STEM (NOC 21230 – Lập trình viên), Xây dựng (NOC 72310 – Thợ mộc)

Bước 4: Lựa chọn chương trình định cư

Express Entry: 93% ứng viên thuộc TEER 0-2 được mời nộp hồ sơ trong các đợt rút theo ngành mục tiêu (2023-2025).

PNP: Tỉnh Saskatchewan ưu tiên 82 nghề TEER 2-3 như Kỹ thuật viên mạng (NOC 22220), trong khi Ontario tập trung vào TEER 1-2 trong lĩnh vực AI.

Kết luận

Câu hỏi du học Canada ngành nào dễ định cư chỉ là một phần của quyết định lớn. Bạn nên chọn ngành nghề vừa phù hợp năng lực, vừa nằm trong nhóm ưu tiên như y tế, công nghệ thông tin và kỹ thuật. Học ở các tỉnh bang có chính sách hỗ trợ du học sinh sẽ giúp tăng cơ hội nhập cư. Để được tư vấn chi tiết về lộ trình du học định cư Canada, hãy để lại thông tin hoặc gọi tới hotline 195 Global để được tư vấn chi tiết nhé.

Chia sẻ bài viết

Facebook
Twitter
LinkedIn

Bài viết liên quan

Bình luận

Để lại một bình luận

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN

Địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết nổi bật

Chuyên mục

Gallery

Contact Me on Zalo
0849 726 513