Luyện kỹ năng Reading trong Duolingo English Test bằng các bài đọc theo chủ đề

Xem nhanh bài viết

Bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi Duolingo English Test (DET) và muốn cải thiện kỹ năng Reading nhanh chóng? Đọc hiểu là nền tảng giúp bạn nắm vững ngữ pháp, mở rộng vốn từ và nâng cao điểm Literacy trong bài thi. Cùng khám phá chiến lược luyện Reading theo chủ đề giúp bạn học hiệu quả và tự tin chinh phục mọi dạng bài trong DET.

Tầm quan trọng của kỹ năng Reading trong Duolingo English Test

Duolingo English Test (DET) là bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh hiện đại. Bài thi được công nhận bởi hàng nghìn trường học trên toàn thế giới. Trong DET, kỹ năng Reading (Đọc hiểu) giữ vai trò nền tảng. Nó ảnh hưởng trực tiếp đến điểm Literacy (Đọc – Viết) và Comprehension (Đọc – Nghe hiểu).

Các bài đọc trong DET không chỉ kiểm tra khả năng hiểu từ. Chúng còn đánh giá phản xạ ngôn ngữ và tư duy logic của thí sinh. Người thi cần xử lý thông tin nhanh và chính xác trong thời gian ngắn.

Khác với các bài thi truyền thống, DET không tách biệt kỹ năng Reading. Kỹ năng này được lồng ghép linh hoạt vào nhiều dạng bài. Nó cũng là đầu vào quan trọng cho các kỹ năng Nói và Viết.

Người học cần một chiến lược luyện tập hiệu quả, không chỉ dừng ở việc học từ vựng. Phương pháp học theo chủ đề là hướng tiếp cận đột phá. Nó giúp xây dựng kiến thức nền vững chắc và phát triển tư duy đọc hiểu. Nhờ đó, thí sinh tự tin chinh phục mọi dạng bài trong kỳ thi DET.

Giải mã các dạng bài Reading trong Duolingo English Test

Để luyện Reading hiệu quả trong Duolingo English Test (DET), trước hết cần hiểu rõ từng dạng bài đọc.

Mỗi dạng có mục tiêu và yêu cầu riêng, đòi hỏi người học vận dụng kỹ năng đọc hiểu khác nhau.

Dưới đây là tổng quan các dạng bài Reading trong DET:

Dạng bài Mô tả Thời gian Tần suất Kỹ năng chính
Interactive Reading Đọc đoạn văn và trả lời 6 câu hỏi liên quan. 7–8 phút/set 2 bộ/bài thi Đọc hiểu sâu, suy luận, từ vựng, ngữ pháp, nhận biết ý chính.
Read and Select Chọn các từ tiếng Anh có thật trong danh sách cho sẵn. 60 giây/bài 15–18 lần Nhận diện từ vựng, chính tả, phản xạ nhanh.
Read and Complete Điền chữ cái còn thiếu để hoàn thành từ trong đoạn văn. 3 phút/đoạn 3–6 đoạn Từ vựng, chính tả, ngữ pháp, hiểu ngữ cảnh.
Read, Then Speak Đọc chủ đề ngắn rồi nói về nội dung đã đọc. 20 giây chuẩn bị, 90 giây nói 1 lần Đọc hiểu nhanh, tóm tắt ý, phát triển ý tưởng.

 

Các dạng bài trên bao quát nhiều kỹ năng khác nhau. Vì vậy, thí sinh cần rèn luyện tư duy đọc hiểu linh hoạt thay vì học thuộc dạng câu hỏi.

Việc nắm rõ cấu trúc và yêu cầu từng dạng sẽ giúp bạn xây dựng chiến lược luyện Reading chính xác và hiệu quả hơn.

1. Interactive Reading: Thử thách đọc hiểu toàn diện

Interactive Reading là phần thi phức tạp và có trọng số điểm cao trong kỹ năng Reading. Phần này đánh giá khả năng đọc hiểu toàn diện của thí sinh trong một ngữ cảnh kéo dài. Mỗi set gồm một đoạn văn và 6 câu hỏi tương tác, thời gian làm khoảng 7–8 phút.

Complete the Sentences (Hoàn thành câu)

Thí sinh chọn từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống. Dạng bài này kiểm tra vốn từ vựng và khả năng áp dụng ngữ pháp trong ngữ cảnh cụ thể. Để làm tốt, cần xác định loại từ cần điền (danh, động hoặc tính từ) và chú ý các cụm cố định (collocations).

Complete the Passage (Hoàn thành đoạn văn)

Thí sinh chọn một câu phù hợp nhất để hoàn chỉnh đoạn văn. Dạng bài này kiểm tra ngữ nghĩa, tính mạch lạc (cohesion) và liên kết logic (coherence) của văn bản. Câu trả lời đúng phải đảm bảo liên kết tự nhiên với các câu trước và sau.

Highlight the Answer (Tô sáng câu trả lời)

Thí sinh đọc câu hỏi và tô sáng đoạn chứa câu trả lời đúng. Dạng bài này yêu cầu kỹ năng đọc lướt (scanning) để tìm thông tin nhanh và chính xác. Khi thao tác, cần kéo chuột bôi đen toàn bộ câu trả lời, tránh chỉ nhấp chọn một phần.

Identify the Idea (Xác định ý chính)

Thí sinh chọn ý tưởng hoặc quan điểm chính của đoạn văn. Dạng bài này đánh giá khả năng suy luận và đọc hiểu sâu. Hãy phân biệt ý chính với chi tiết phụ để tránh chọn sai.

Title the Passage (Đặt tiêu đề cho đoạn văn)

Đây là câu hỏi cuối cùng trong phần Interactive Reading. Thí sinh chọn tiêu đề bao quát nhất cho toàn bộ đoạn văn. Kỹ năng cần thiết là tổng hợp và tóm tắt nội dung ngắn gọn, chính xác.

2. Các dạng bài đọc nền tảng khác

Bên cạnh Interactive Reading, bài thi Duolingo English Test (DET) còn có nhiều dạng bài đọc nền tảng. Các dạng này giúp người học củng cố vốn từ vựng, chính tả và tốc độ phản xạ trong khi đọc.

Read and Select (Đọc và chọn từ đúng)

Thí sinh được cung cấp danh sách 18 từ, bao gồm cả từ thật và từ giả. Trong 60 giây, cần chọn tất cả từ tiếng Anh có thật. Dạng bài này kiểm tra tốc độ nhận diện từ vựng và chính tả, đòi hỏi phản xạ rất nhanh.

Read and Complete / Fill in the Blanks (Điền vào chỗ trống)

Thí sinh đọc một đoạn văn có các từ bị khuyết chữ cái. Nhiệm vụ là điền phần còn thiếu để hoàn thành từ đúng. Dạng bài này đánh giá vốn từ, chính tả, và khả năng nhận biết cấu trúc từ trong ngữ cảnh. Chiến lược hiệu quả là đọc câu đầu và cuối để nắm chủ đề, sau đó dựa vào chữ cái gợi ý để đoán từ.

Read, Then Speak (Đọc và Nói)

Dạng bài này thuộc phần Speaking, nhưng bắt đầu bằng một nhiệm vụ đọc. Thí sinh có 20 giây để đọc hiểu chủ đề và chuẩn bị. Kỹ năng đọc nhanh và nắm ý chính giúp trình bày bài nói rõ ràng và mạch lạc trong 90 giây tiếp theo.

Tính thích ứng của bài thi DET

Một điểm đặc biệt của DET là độ khó câu hỏi thay đổi linh hoạt theo hiệu suất làm bài. Nếu thí sinh làm tốt các dạng cơ bản như Read and Select, hệ thống sẽ chuyển sang Interactive Reading khó hơn.

Ngược lại, nếu gặp khó khăn, độ khó sẽ được điều chỉnh giảm để phù hợp với năng lực hiện tại. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc xây dựng nền tảng vững chắc trên nhiều chủ đề và cấp độ khác nhau.

Lợi ích vượt trội của việc luyện đọc theo chủ đề

Luyện đọc theo chủ đề không chỉ là một phương pháp học, mà là chiến lược toàn diện giúp tối ưu việc chuẩn bị cho Duolingo English Test (DET).

Cách học này mang lại nhiều lợi ích thiết thực, từ ghi nhớ từ vựng hiệu quả đến tăng tốc độ xử lý thông tin.

1. Hệ thống hóa vốn từ vựng

Thay vì học các danh sách từ rời rạc, học theo chủ đề giúp kết nối từ vựng logic hơn trong não bộ. 

Ví dụ, khi học chủ đề Môi trường, các từ như pollution, conservation, renewable energy được liên kết chặt chẽ. Nhờ đó, người học ghi nhớ sâu hơn và truy xuất thông tin nhanh hơn khi làm bài.

2. Nắm vững ngữ pháp và cấu trúc đặc thù

Mỗi chủ đề học thuật có cấu trúc ngữ pháp và cách diễn đạt riêng.

Ví dụ, văn bản khoa học thường dùng câu bị động để nhấn mạnh quá trình hoặc kết quả. Khi luyện đọc theo chủ đề thường xuyên, thí sinh sẽ “thẩm thấu” ngữ pháp và cách viết học thuật một cách tự nhiên.

3. Tăng tốc độ đọc và xử lý thông tin

Khi đã có kiến thức nền về một chủ đề, việc đọc hiểu sẽ nhanh và chính xác hơn. Thí sinh không cần giải mã từng từ, mà có thể nắm ý chính theo cụm.

Điều này đặc biệt hữu ích trong bài thi DET có giới hạn thời gian. Nhờ hiểu ngữ cảnh, thí sinh dễ đoán nghĩa từ mới và suy luận ý ẩn, tạo lợi thế lớn khi làm bài.

4. Tạo hứng thú và duy trì động lực học tập

Chọn các chủ đề yêu thích như khoa học, nghệ thuật hoặc xã hội giúp việc học thú vị hơn. Người học cảm thấy như đang khám phá tri thức, không chỉ ôn thi. Điều này giúp duy trì động lực lâu dài và tránh cảm giác nhàm chán khi luyện tập.

Các chủ đề thường gặp và hệ thống từ vựng – ngữ pháp trọng tâm

Các bài đọc trong Duolingo English Test (DET) bao quát nhiều lĩnh vực học thuật và xã hội. Việc chuẩn bị từ vựng và kiến thức nền theo chủ đề là yếu tố quan trọng giúp đạt điểm cao.

1. Chủ đề Giáo dục (Education)

Các bài đọc về giáo dục thường xoay quanh hệ thống trường học, phương pháp giảng dạy, đời sống sinh viên và xu hướng giáo dục hiện đại.

Đây là một chủ đề phổ biến và xuất hiện thường xuyên trong phần Reading của DET.

Bảng từ vựng trọng tâm chủ đề Giáo dục

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa Ví dụ & Collocation
curriculum (n) /kəˈrɪkjʊləm/ chương trình giảng dạy The school is updating its science curriculum.
vocational training (np) /voʊˈkeɪʃənl ˈtreɪnɪŋ/ đào tạo nghề Vocational training prepares students for specific jobs.
higher education (np) /ˈhaɪər ˌedʒuˈkeɪʃn/ giáo dục đại học Many students pursue higher education after high school.
academic performance (np) /ˌækəˈdemɪk pərˈfɔːrməns/ thành tích học tập Good study habits can improve academic performance.
peer pressure (np) /ˈpɪr preʃər/ áp lực đồng trang lứa Peer pressure can influence a student’s decisions.
extra-curricular activities (np) /ˌekstrə kəˈrɪkjələr ækˈtɪvətiz/ hoạt động ngoại khóa Participating in extra-curricular activities is encouraged.
distance learning (np) /ˈdɪstəns ˈlɜːrnɪŋ/ học từ xa Distance learning has become more popular recently.
compulsory (adj) /kəmˈpʌlsəri/ bắt buộc In many countries, primary education is compulsory.

 

Ngữ pháp trọng tâm cần chú ý

  • Cấu trúc so sánh (Comparatives):
    Dùng để so sánh các hệ thống giáo dục khác nhau.
    Ví dụ: Public schools are often larger than private schools.
  • Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs):
    Dùng khi đưa ra lời khuyên hoặc quy định trong giáo dục.
    Ví dụ: Students should review regularly. / Exams must be fair.

2. Chủ đề Môi trường (Environment)

Môi trường là một chủ đề toàn cầu và xuất hiện thường xuyên trong bài Reading của Duolingo English Test (DET). Nội dung thường xoay quanh ô nhiễm, biến đổi khí hậu, bảo tồn đa dạng sinh học và giải pháp phát triển bền vững.

Bảng từ vựng trọng tâm chủ đề Môi trường

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa Ví dụ & Collocation
biodiversity (n) /ˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsəti/ đa dạng sinh học Deforestation is a threat to biodiversity.
deforestation (n) /diːˌfɔːrɪˈsteɪʃn/ nạn phá rừng Deforestation contributes to climate change.
greenhouse effect (np) /ˈɡriːnhaʊs ɪˈfekt/ hiệu ứng nhà kính The greenhouse effect warms the Earth’s surface.
fossil fuels (np) /ˈfɑːsl fjuːəlz/ nhiên liệu hóa thạch We need to reduce our reliance on fossil fuels.
renewable energy (np) /rɪˈnuːəbl ˈenərdʒi/ năng lượng tái tạo Solar and wind are forms of renewable energy.
sustainable (adj) /səˈsteɪnəbl/ bền vững We must find sustainable solutions to environmental problems.
conservation (n) /ˌkɑːnsərˈveɪʃn/ sự bảo tồn Wildlife conservation is crucial for ecological balance.
pollution (n) /pəˈluːʃn/ sự ô nhiễm Air pollution is a major issue in many cities.

 

Ngữ pháp trọng tâm cần chú ý

  • Cấu trúc nguyên nhân – kết quả (Cause and Effect):
    Dùng để mô tả tác động môi trường.
    Ví dụ: Industrial emissions lead to acid rain.
  • Câu điều kiện (Conditional Sentences):
    Thường dùng để đề xuất giải pháp hoặc hậu quả.
    Ví dụ: If we recycle more, we will reduce waste.

3. Chủ đề Khoa học & Công nghệ (Science & Technology)

Các bài đọc thuộc chủ đề này thường nói về phát minh, đột phá khoa học, lĩnh vực nghiên cứu, và ảnh hưởng của công nghệ đến đời sống. Đây là một trong những chủ đề phổ biến nhất trong phần Reading của Duolingo English Test (DET).

Bảng từ vựng trọng tâm chủ đề Khoa học & Công nghệ

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa Ví dụ & Collocation
algorithm (n) /ˈælɡərɪðəm/ thuật toán Search engines use complex algorithms.
artificial intelligence (AI) (np) /ˌɑːrtɪfɪʃl ɪnˈtelɪdʒəns/ trí tuệ nhân tạo Artificial intelligence is transforming many industries.
breakthrough (n) /ˈbreɪkθruː/ bước đột phá Scientists have made a major breakthrough in cancer research.
experiment (n) /ɪkˈsperɪmənt/ thí nghiệm The experiment was conducted to test the hypothesis.
hypothesis (n) /haɪˈpɑːθəsɪs/ giả thuyết The results did not support the initial hypothesis.
genetic engineering (np) /dʒəˌnetɪk endʒɪˈnɪrɪŋ/ kỹ thuật di truyền Genetic engineering has many potential benefits and risks.
virtual reality (VR) (np) /ˌvɜːrtʃuəl riˈæləti/ thực tế ảo Virtual reality is used in gaming and training simulations.
innovation (n) /ˌɪnəˈveɪʃn/ sự đổi mới The company is known for its technological innovation.

 

Ngữ pháp trọng tâm cần chú ý

  • Thì hiện tại đơn (Simple Present):
    Dùng để mô tả sự thật và nguyên lý khoa học.
    Ví dụ: Water boils at 100 degrees Celsius.
  • Câu bị động (Passive Voice):
    Phổ biến trong văn bản khoa học, giúp nhấn mạnh hành động hoặc quá trình. Ví dụ: The data was analyzed by researchers.

4. Chủ đề Xã hội (Social Issues)

Chủ đề Xã hội bao quát nhiều vấn đề thời sự như đô thị hóa, y tế công cộng, toàn cầu hóa, bất bình đẳng, và phúc lợi xã hội.

Đây là nhóm chủ đề thường xuất hiện trong các bài đọc của DET, đặc biệt ở phần Interactive Reading và Read, Then Speak.

Bảng từ vựng trọng tâm chủ đề Xã hội

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa Ví dụ & Collocation
urbanization (n) /ˌɜːrbənəˈzeɪʃn/ đô thị hóa Rapid urbanization presents many challenges.
overpopulation (n) /ˌoʊvərˌpɑːpjuˈleɪʃn/ bùng nổ dân số Overpopulation can strain natural resources.
social welfare (np) /ˈsoʊʃl ˈwelfer/ phúc lợi xã hội The government provides social welfare for its citizens.
income inequality (np) /ˈɪnkʌm ˌɪnɪˈkwɑːləti/ bất bình đẳng thu nhập Income inequality is a growing concern in many countries.
cultural diversity (np) /ˈkʌltʃərəl daɪˈvɜːrsəti/ đa dạng văn hóa We should celebrate our cultural diversity.
globalization (n) /ˌɡloʊbələˈzeɪʃn/ toàn cầu hóa Globalization has connected economies around the world.
public health (np) /ˈpʌblɪk helθ/ y tế công cộng Pandemics are a major public health crisis.
poverty (n) /ˈpɑːvərti/ sự nghèo đói The campaign aims to reduce global poverty.

 

Ngữ pháp trọng tâm cần chú ý

  • Từ nối chỉ sự tương phản (Contrast Connectors):
    Dùng khi thảo luận hai mặt của một vấn đề xã hội.
    Ví dụ: Urbanization improves living standards; however, it increases pollution.
  • Mệnh đề phức (Complex Sentences):
    Giúp phân tích vấn đề đa chiều và sâu sắc hơn.
    Ví dụ: Although globalization boosts trade, it can widen income inequality.

 

Xây dựng lộ trình luyện đọc theo chủ đề hiệu quả

Chuyển lý thuyết thành hành động đòi hỏi một kế hoạch luyện tập cụ thể.

Dưới đây là lộ trình 5 bước giúp thí sinh áp dụng phương pháp đọc theo chủ đề một cách hiệu quả và hệ thống.

Bước 1: Lựa chọn chủ đề và tài liệu phù hợp

Hãy bắt đầu với chủ đề quen thuộc hoặc yêu thích để duy trì hứng thú học tập. 

Các nguồn tài liệu uy tín gồm BBC News, The Guardian, National Geographic, hoặc các blog giáo dục.

Chọn bài viết ngắn, vừa sức, phù hợp với trình độ hiện tại để tránh quá tải.

Bước 2: Áp dụng kỹ thuật Đọc chủ động (Active Reading)

Đọc là quá trình tương tác chủ động, không chỉ tiếp nhận thông tin.

  • Trước khi đọc: Xem tiêu đề, hình ảnh (nếu có), và dự đoán nội dung bài.
  • Trong khi đọc: Dùng bút highlight hoặc ghi chú từ khóa, câu chủ đề, ý chính. Ghi lại câu hỏi hoặc điểm chưa hiểu để xử lý sau.
  • Sau khi đọc: Tóm tắt lại nội dung bằng lời của bạn. Việc này giúp kiểm tra mức độ hiểu và củng cố trí nhớ.

Bước 3: Khai thác từ vựng và ngữ pháp

Hãy biến mỗi bài đọc thành một bài học thực tế. Ghi lại từ mới vào sổ tay hoặc ứng dụng flashcard như Anki hoặc Quizlet. Đừng chỉ ghi nghĩa – hãy ghi câu ví dụ để nắm rõ ngữ cảnh sử dụng. Phân tích các câu phức và cấu trúc ngữ pháp học thuật để mở rộng khả năng ngôn ngữ.

Bước 4: Luyện tập mô phỏng bài thi DET

Sau khi hiểu sâu nội dung, hãy tự tạo thử thách giống bài thi thật. Tự đặt câu hỏi mô phỏng như:

  • “Đâu là tiêu đề phù hợp nhất cho đoạn này?”

  • “Câu nào thể hiện nguyên nhân của hiện tượng X?” Hãy thực hành trong giới hạn thời gian để rèn phản xạ và kỹ năng xử lý nhanh.

Bước 5: Mở rộng kỹ năng tích hợp

Luyện đọc hiệu quả nhất khi kết hợp các kỹ năng Nghe – Nói – Viết cùng nhau.

  • Đọc & Nghe: Tìm video hoặc podcast về cùng chủ đề để củng cố từ vựng và phát âm.
  • Đọc & Nói: Tóm tắt miệng hoặc ghi âm lại phần bạn hiểu. Đọc to giúp cải thiện lưu loát.
  • Đọc & Viết: Viết đoạn ngắn bày tỏ quan điểm về chủ đề vừa đọc, dùng lại từ vựng mới.

Việc kết hợp đa kỹ năng giúp tăng khả năng ghi nhớ, phản xạ và hiểu sâu nội dung. Nhờ đó, bạn có thể xử lý linh hoạt mọi dạng câu hỏi Reading trong kỳ thi DET.

Kết luận

Kỹ năng Reading là nền tảng quan trọng giúp bạn chinh phục Duolingo English Test (DET) hiệu quả. Phương pháp luyện đọc theo chủ đề không chỉ mở rộng từ vựng và kiến thức nền mà còn nâng cao tốc độ và tư duy ngôn ngữ học thuật.

Học đúng cách, bạn không chỉ đạt điểm Reading cao trong DET, mà còn tự tin sử dụng tiếng Anh trong học tập và nghiên cứu quốc tế. Đăng ký ngay để nhận lộ trình học cá nhân hóa cùng chuyên gia của 195 Global – đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục Duolingo English Test thành công!

Chia sẻ bài viết

Facebook
Twitter
LinkedIn

Bài viết liên quan

Bình luận

Để lại một bình luận

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN

Địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết nổi bật

Chuyên mục

Gallery

Contact Me on Zalo
0849 726 513