Topic Favorites trong DET Speaking cho phép bạn thể hiện sở thích và cá tính của mình. Để trả lời hiệu quả, hãy cùng 195 Global khám phá bài viết dưới đây. Bằng cách chuẩn bị kỹ lưỡng và thể hiện được sự tự tin, bạn sẽ có ưu thế tối đa cho bài nói để từ đó nâng band điểm DET của mình.
Giới thiệu về Topic Favorites trong DET Speaking
Một vài ví dụ về Topic Favorites trong Speaking
- “Describe your favorite way to spend a relaxing weekend.” (Mô tả cách yêu thích mà bạn trải qua một ngày cuối tuần thư giãn.)
- “Talk about your favorite movie and why it is meaningful to you.” (Nói về bộ phim yêu thích của bạn và tại sao nó có ý nghĩa đối với bạn.)
- “What is your favorite place to visit in your city, and what makes it special?” (Địa điểm ghé thăm yêu thích của bạn trong thành phố ở đâu, và điều gì làm cho nó đặc biệt?)
- “Talk about your favorite restaurant, Where is it? What type of food does it serve? How often do you go there? What is your favorite dish?” (Hãy nói về nhà hàng yêu thích của bạn, ở đâu? Nhà hàng phục vụ loại đồ ăn nào? Bạn đến đó thường xuyên như thế nào? Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
Thời gian và độ dài
Trong phần thi Read, Then Speak, bạn sẽ có 90 giây để trình bày bài nói của mình theo 1 chủ đề cho trước. Thời gian nói tối thiểu là 30 giây và trước khi thực hiện bài thi, hệ thống sẽ đếm ngược 20 giây để bạn chuẩn bị cho phần nói của mình.
Tiêu chuẩn đánh giá
- Độ chính xác ngữ pháp (Grammatical accuracy)
- Sự đa dạng và mức độ ngữ pháp (Grammatical complexity)
- Mức độ từ vựng được sử dụng (Lexical sophistication)
- Sự đa dạng trong lựa chọn từ ngữ (Lexical diversity)
- Mức độ liên quan đến yêu cầu của câu hỏi (Task relevance)
- Độ trôi chảy (Fluency)
- Phát âm và tốc độ nói (Acoustic features)
Cách trả lời Topic Favorites trong DET Speaking
Để có thể trả lời cho chủ đề Speaking về sở thích, bạn có thể chia quá trình thành các bước theo thứ tự sau để hoàn thành phần thi một cách dễ dàng hơn.
Bước 1. Đọc và ghi các ý chính của câu hỏi
Khi câu hỏi được đưa ra, hãy đọc kỹ để đảm bảo bạn đã nắm rõ nhiệm vụ của mình. Trong khi đọc, bạn nên ghi lại những điểm quan trọng như từ khóa chủ đề, yêu cầu cụ thể, hoặc các điểm chính cần đề cập trong câu trả lời.
- Tìm ra chủ đề chính: Câu hỏi này nói về cái gì? (Ví dụ: “kỳ nghỉ yêu thích”, “món ăn ưa thích”)
- Xác định yêu cầu cụ thể: Bạn cần làm gì với chủ đề đó? (Ví dụ: “trình bày”, “nói về”)
- Liệt kê các điểm chính cần trả lời: Câu hỏi có những phần nhỏ nào bạn cần giải thích? (Ví dụ: “ở đâu?”, “biết đến như thế nào?”, “thường xuyên như thế nào?”, “tại sao yêu thích?”, “kỷ niệm?”)
Bước 2. Sắp xếp các thông tin
Sau khi đã viết ra ý chính của câu hỏi, trong 15 giây tiếp theo, bạn sẽ trả lời những ý đã ghi. Bạn chỉ cần viết ra các từ ngắn gọn để tiết kiệm thời gian. Việc trả lời từng ý nhỏ sẽ giúp bạn dễ dàng sắp xếp chúng thành một câu hoàn chỉnh.
Thông thường, với chủ đề Favorites, bạn nên dựa vào các câu hỏi đã được đưa ra trước đó để tạo thành một chuỗi sự kiện liên kết với nhau. Việc theo sát các câu hỏi sẽ giúp những ý tưởng có sự liên kết logic và hợp lý hơn so với việc tự tìm kiếm hướng đi riêng.
Ví dụ, câu hỏi về “kỳ nghỉ yêu thích” có các ý chính:
- Địa điểm: Hội An
- Biết đến: Tạp chí, phim
- Thường xuyên: 2 lần
- Yêu thích vì: Kiến trúc, văn hóa, đồ ăn, yên bình
- Kỷ niệm: Thuyền sông, đèn lồng
Bước 3. Thực hiện bài nói
Với các ý và câu trả lời đã được sắp xếp theo thứ tự, bạn chỉ cần dựa vào những gì đã ghi để thực hiện phần thi của mình. Bạn nên nói thật to và rõ ràng để thể hiện sự tự tin vào khả năng ngôn ngữ của mình.
Nếu gặp trường hợp phát âm sai hay quên từ vựng, bạn nên bỏ qua để tránh làm mất thời gian cũng như tạo cảm giác lo lắng cho bản thân. Việc luyện tập trước các chủ đề về Favorites cũng là yếu tố hết sức quan trọng giúp bạn trở nên quen thuộc và tự tin hơn khi bước vào kỳ thi thực tế.
Từ vựng và cấu trúc hay cho DET Speaking topic Favorites
Từ vựng/Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ ứng dụng |
Hobby | Sở thích | “My favorite hobby is playing the guitar.” |
Interest | Sự quan tâm | “I have a strong interest in history.” |
Passion | Đam mê | “Photography is more than just a pastime for me; it’s a passion.” |
Favorite | Ưa thích (nhất) | “My favorite color is blue.” / “Blue is my favorite.” |
Preference | Sự ưa thích | “My preference is for quiet evenings at home.” |
Choice | Sự lựa chọn (ưa thích) | “If I had a choice, I would travel the world.” |
Admiration | Sự ngưỡng mộ | “I have great admiration for artists.” |
Enthusiasm | Sự hăng hái | “Her enthusiasm for learning new languages is contagious.” |
Fondness | Sự yêu thích, quý mến | “I have a particular fondness for classical music.” |
Delight | Sự thích thú, niềm vui lớn | “Reading brings me great delight.” |
Cherish | Trân trọng, yêu mến | “I cherish the moments I spend with my family.” |
Appreciate | Đánh giá cao, thích thú | “I really appreciate a good cup of coffee in the morning.” |
Adore | Yêu thích, mê mẩn | “I adore watching the sunset.” |
Prefer | Ưa thích hơn | “I prefer tea to coffee.” |
Love | Yêu thích (mức độ cao) | “I love spending time in nature.” |
Enjoy | Thích thú | “I enjoy listening to podcasts.” |
Fascinate | Thu hút, làm say mê | “Science always fascinates me.” |
Relish | Thưởng thức, thích thú (điều gì đó) | “I relish the opportunity to learn new things.” |
Preferred | Được ưa thích | “My preferred method of transportation is cycling.” |
Beloved | Được yêu quý | “This is my beloved pet.” |
Cherished | Được trân trọng | “These are my most cherished memories.” |
Admired | Được ngưỡng mộ | “She is an admired figure in the community.” |
Enthusiastic | Nhiệt tình | “He is very enthusiastic about his new project.” |
Passionate | Đam mê | “She is a passionate advocate for animal rights.” |
Enjoyable | Thú vị | “That was a very enjoyable movie.” |
Captivating | Quyến rũ, cuốn hút | “The story was absolutely captivating.” |
Intriguing | Hấp dẫn, lôi cuốn | “The mystery surrounding the old house was quite intriguing.” |
Delightful | Đáng yêu, dễ thương, thú vị | “We had a delightful picnic in the park.” |
My favorite … is … | … yêu thích của tôi là … | “My favorite type of music is jazz.” |
I am a big fan of … | Tôi là một người hâm mộ lớn của … | “I am a big fan of science fiction movies.” |
I am particularly fond of … | Tôi đặc biệt yêu thích … | “I am particularly fond of spending time outdoors.” |
What I enjoy most is … | Điều tôi thích nhất là … | “What I enjoy most is reading a good book.” |
I have a strong interest in … | Tôi có một sự quan tâm lớn đến … | “I have a strong interest in learning about different cultures.” |
For me, … is a passion. | Đối với tôi, … là một đam mê. | “For me, cooking is a passion.” |
Given a choice, I would … | Nếu được lựa chọn, tôi sẽ … | “Given a choice, I would travel to Japan.” |
Gợi ý một số câu trả lời cho Topic Favorites trong DET Speaking
Topic 1: Talk about your favorite book
What it is?
“My favorite book is ‘To Kill a Mockingbird’ by Harper Lee. It’s a beloved classic in American literature.” (Sách yêu thích của tôi là ‘Giết con chim nhại’ của Harper Lee. Đó là một tác phẩm kinh điển được yêu quý trong văn học Mỹ.)
How did you first know about it?
“I first heard about it during my high school literature class. Our teacher spoke with such enthusiasm about its themes and characters that I was immediately intrigued.” (Lần đầu tiên tôi biết đến nó là trong lớp văn học ở trường trung học. Giáo viên của chúng tôi đã nói với sự hăng hái về các chủ đề và nhân vật của nó đến nỗi tôi ngay lập tức cảm thấy hấp dẫn.)
How often do you read it?
“I don’t read it very often, perhaps once every few years. However, its impact on me is so profound that the story and its messages are always cherished in my memory.” (Tôi không đọc nó thường xuyên lắm, có lẽ vài năm một lần. Tuy nhiên, tác động của nó đối với tôi rất sâu sắc đến nỗi câu chuyện và những thông điệp của nó luôn được trân trọng trong ký ức của tôi.)
And explain why it is your favorite book.
“There are several reasons why it’s my favorite. Firstly, I admire the way the author tackles complex issues like racism and prejudice through the innocent eyes of a child. Secondly, the characters are so well-developed and relatable. Atticus Finch, in particular, is a character I deeply appreciate for his moral integrity. The book is not just a story; it’s an enjoyable and thought-provoking experience that stays with you long after you’ve finished reading. For me, it’s a truly irreplaceable piece of literature.” (Có một vài lý do tại sao nó là cuốn sách ưa thích của tôi. Thứ nhất, tôi ngưỡng mộ cách tác giả giải quyết các vấn đề phức tạp như phân biệt chủng tộc và định kiến qua đôi mắt ngây thơ của một đứa trẻ. Thứ hai, các nhân vật được xây dựng rất tốt và dễ đồng cảm. Atticus Finch, đặc biệt, là một nhân vật mà tôi vô cùng đánh giá cao vì sự chính trực về đạo đức của ông. Cuốn sách không chỉ là một câu chuyện; đó là một trải nghiệm thú vị và gợi nhiều suy nghĩ, đọng lại trong bạn rất lâu sau khi đọc xong. Đối với tôi, nó là một tác phẩm văn học thực sự không thể thay thế.)
Topic 2: Talk about your favorite movie
What it is?
“My favorite movie is ‘Spirited Away,’ a Japanese animated film by Studio Ghibli. It’s a truly captivating and imaginative story.” (Bộ phim ưa thích của tôi là ‘Vùng đất linh hồn,’ một bộ phim hoạt hình Nhật Bản của Studio Ghibli. Đó là một câu chuyện thực sự quyến rũ và giàu trí tưởng tượng.)
How did you first know about it?
“I first discovered this film through online recommendations from other animation enthusiasts. Their passionate descriptions of its artistry and storytelling sparked my interest.” (Lần đầu tiên tôi biết đến bộ phim này là thông qua các đề xuất trực tuyến từ những người đam mê phim hoạt hình khác. Những mô tả đầy nhiệt huyết của họ về nghệ thuật và cách kể chuyện đã khơi gợi sự quan tâm của tôi.)
How often do you watch it?
“I try to watch it at least once a year. It’s one of those movies that I can always enjoy, no matter how many times I’ve seen it. Each viewing reveals new details and nuances.” (Tôi cố gắng xem nó ít nhất mỗi năm một lần. Đó là một trong những bộ phim mà tôi luôn có thể thích thú, dù đã xem bao nhiêu lần đi chăng nữa. Mỗi lần xem lại đều khám phá ra những chi tiết và sắc thái mới.)
And explain why it is your favorite movie.
“What makes ‘Spirited Away’ my favorite is its sheer creativity and the emotional depth of its characters. The visuals are absolutely exquisite, and the soundtrack is incredibly moving. The film explores themes of identity, courage, and environmentalism in a way that is both intriguing and heartwarming. I have a particular fondness for the film’s magical world and its memorable characters. It’s a delightful cinematic experience that always leaves me feeling inspired and refreshed.” (Điều khiến ‘Vùng đất linh hồn’ trở thành bộ phim ưa thích của tôi là sự sáng tạo tuyệt vời và chiều sâu cảm xúc của các nhân vật. Hình ảnh trong phim vô cùng tinh xảo, và nhạc phim thì vô cùng cảm động. Bộ phim khám phá các chủ đề về bản sắc, lòng dũng cảm và chủ nghĩa môi trường theo một cách vừa hấp dẫn vừa ấm áp. Tôi có một sự yêu thích đặc biệt đối với thế giới phép thuật và các nhân vật đáng nhớ của bộ phim. Đó là một trải nghiệm điện ảnh đáng yêu luôn khiến tôi cảm thấy được truyền cảm hứng và tươi mới.)
Topic 3: Talk about your favorite food
What it is?
“My favorite food is Vietnamese Pho. It’s a traditional noodle soup that is beloved by many.” (Món ăn ưa thích của tôi là Phở Việt Nam. Đó là một món súp mì truyền thống được yêu quý bởi nhiều người.)
How did you first know about it?
“Growing up in Vietnam, Pho was a staple in my diet. I’ve had a fondness for it since my childhood.” (Lớn lên ở Việt Nam, Phở là một món ăn chủ yếu trong chế độ ăn uống của tôi. Tôi đã có sự yêu thích đối với nó từ khi còn nhỏ.)
And explain why it is your favorite food.
“There are several reasons why Pho is my favorite. Firstly, I appreciate the complex and flavorful broth, which is simmered for hours with various spices. Secondly, the combination of soft rice noodles, tender meat, and fresh herbs is simply exquisite. It’s a dish that engages all your senses. I also cherish the memories of eating Pho with my family. For me, it’s more than just food; it’s a taste of home and a source of comfort. I truly relish every spoonful.” (Có một vài lý do tại sao Phở là món ăn ưa thích của tôi. Thứ nhất, tôi đánh giá cao nước dùng phức tạp và đậm đà hương vị, được ninh hàng giờ với nhiều loại gia vị khác nhau. Thứ hai, sự kết hợp giữa bánh phở mềm, thịt mềm và rau thơm tươi ngon thật sự tinh xảo. Đó là một món ăn đánh thức mọi giác quan của bạn. Tôi cũng trân trọng những kỷ niệm ăn Phở cùng gia đình. Đối với tôi, nó không chỉ là thức ăn; đó là hương vị quê nhà và một nguồn an ủi. Tôi thực sự thưởng thức từng muỗng.)
Kết luận
Hy vọng những câu trả lời mẫu sẽ giúp bạn có thêm ý tưởng và tự tin hơn khi nói về Topic Favorites trong DET Speaking. Hãy luyện tập sử dụng các từ vựng và cấu trúc một cách tự nhiên. Để ôn luyện nhanh hơn và được hỗ trợ tối đa nâng band điểm DET, liên hệ với 195 Global ngay nhé!