Topic Emotions trong DET Speaking là một trong những chủ đề quen thuộc, yêu cầu bạn không chỉ chia sẻ trải nghiệm cá nhân mà còn thể hiện góc nhìn sâu sắc về cảm xúc. Việc diễn đạt trôi chảy về chủ đề này không chỉ giúp bạn đạt điểm cao mà còn phản ánh khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và tự nhiên.
Để hỗ trợ bạn chuẩn bị tốt hơn, 195 Global đã tổng hợp những từ vựng quan trọng cùng các mẫu trả lời trong bài viết dưới đây.
Giới thiệu về Topic Emotions trong DET Speaking
Một vài ví dụ về Topic Emotions trong DET Speaking
- Mô tả một trải nghiệm khiến bạn cảm thấy hạnh phúc/buồn tủi/sợ hãi/… (Describe an experience that made you happy/sad/scared…)
- Mô tả một bài hát/quyển sách/bộ phim mà bạn thấy thú vị/cảm động/thuyết phục… (Describe a song/book/movie that you found exciting/touching/persuasive…)
- Mô tả một người mà bạn yêu quý/ngưỡng mộ/…(Describe someone you love/admire…)
- Mô tả một lần bạn cảm thấy tức giận. Bạn đã điều chỉnh cảm xúc của mình ra sao? (Describe a time when you felt angry. How did you control your emotions?)
- Mô tả một trải nghiệm đáng nhớ trong tuổi thơ của bạn. Bạn cảm thấy thế nào khi sự việc xảy ra? Bạn đã học được gì từ nó không?(Describe a memorable experience in your childhood. How did you feel when it happened? Did you learn anything from it?)
Thời gian và độ dài
Trong nhóm câu hỏi Read, then Speak và Listen, then Speak, bạn sẽ trình bày về một chủ đề đã được chỉ định, trong khoảng thời gian từ 30s đến 90s. Phần thi này có những câu hỏi liên quan đến trải nghiệm cá nhân.
Câu hỏi Speaking sample trong phần thi Speaking cũng yêu cầu bạn nói về một chủ đề đã cho. Tuy nhiên, thời gian nói trong phần này kéo dài từ 1 đến 3 phút, yêu cầu bạn phải nói sâu sắc hơn về chủ đề đó.
Tiêu chuẩn đánh giá
- Đúng trọng tâm: Câu trả lời cần thảo luận về những ý tưởng có sự liên quan đến chủ đề và được phát triển toàn diện, một cách rõ ràng với các mối liên kết chặt chẽ. Bạn phải trả lời đúng trọng tâm vấn đề, tránh nói lan man.
- Từ vựng: Các từ vựng được sử dụng trong phần nói phải chính xác, phù hợp và đa dạng, bao gồm cả các cụm từ và thành ngữ.
- Cấu trúc ngữ pháp: Câu trả lời cần tránh các lỗi ngữ pháp cơ bản như việc chia động từ hay vị trí các phần trong câu không hợp lý.
- Sự trôi chảy: Phần trả lời phải được diễn đạt một cách tự nhiên và mạch lạc, với các khoảng nghỉ và nhấn nhá phù hợp.
- Phát âm: Cần phát âm một cách to và rõ ràng, với ngữ điệu đúng để người đánh giá có thể nghe và hiểu nội dung một cách dễ dàng.
Cách trả lời Topic Emotions trong DET Speaking
Để đạt kết quả tốt nhất trong phần thi DET Speaking Topic Emotions, bạn nên tuân theo quy trình 3 bước và sử dụng dàn ý chi tiết sau:
Quy trình 3 bước làm bài
Bước 1: Phân tích câu hỏi và Xác định từ khóa (20-30 giây chuẩn bị)
- Tập trung vào câu hỏi: Đọc hoặc nghe câu hỏi cẩn thận để nắm rõ yêu cầu. Với phần Listen, then speak, hãy tận dụng 3 lần nghe.
- Tìm kiếm từ khóa: Xác định các từ khóa chính để định hướng câu trả lời đúng trọng tâm.
- Đối tượng (Object): Câu hỏi yêu cầu mô tả người, vật, địa điểm, sự kiện hay câu chuyện? Ví dụ: “Describe a person”, “Describe an experience”.
- Cảm xúc (Emotion): Câu hỏi tập trung vào cảm xúc cụ thể nào của bạn? Yêu thích, ghét, ấn tượng, vui, buồn, sợ, giận, ngạc nhiên…? Ví dụ: “Describe a person who made you feel happy”, “Describe a time when you felt angry”.
Bước 2: Lập dàn ý và ghi chú nhanh (20-30 giây chuẩn bị)
- Xây dựng dàn ý: Phác thảo dàn ý giúp bài nói mạch lạc và logic trong thời gian ngắn.
- Ưu tiên ý chính: Tập trung ghi chú các ý tưởng quan trọng, từ vựng và cấu trúc liên quan đến cảm xúc.
- Sử dụng mô hình 5W1H để phát triển ý:
- What (Cái gì): Điểm đặc biệt của sự việc/đối tượng gợi cảm xúc?
- Where (Ở đâu): Sự việc diễn ra ở đâu?
- When (Khi nào): Sự việc xảy ra khi nào?
- Who (Ai): Ai liên quan đến sự việc?
- Why (Tại sao): Vì sao sự việc tạo ra cảm xúc đó?
- How (Như thế nào): Sự việc ảnh hưởng đến bạn như thế nào?
- Ghi chú từ vựng và cấu trúc: Nhanh chóng ghi lại từ vựng và cấu trúc liên quan đến chủ đề Emotions. Ví dụ: joyful, sorrowful, furious, amazed; cấu trúc so sánh, câu phức.
- Chuẩn bị tinh thần: Dành vài giây cuối để ổn định và chuẩn bị giọng nói.
Bước 3: Trả lời câu hỏi (30 giây – 3 phút)
- Triển khai theo dàn ý: Dựa vào dàn ý để trả lời tự nhiên và mạch lạc.
- Thời gian trả lời:
- Read, then speak & Listen, then speak: 30-90 giây
- Speaking sample: 1-3 phút
- Cách trình bày:
- Nói rõ ràng, tự nhiên, tốc độ vừa phải.
- Sử dụng đa dạng từ vựng và cấu trúc về Emotions chính xác.
- Đáp ứng các tiêu chí chấm điểm: Fluency, Pronunciation, Grammar, Vocabulary, Comprehensibility.
Dàn ý chi tiết cho Topic Emotions
Phần 1: Giới thiệu (1-2 câu)
- Mở đầu bằng câu giới thiệu ngắn gọn, thu hút sự chú ý.
- Giới thiệu đối tượng và cảm xúc chủ đạo của bạn.
Ví dụ: “Looking back, the happiest day of my childhood was Christmas when I was ten.”
Phần 2: Thông tin chi tiết (Phần lớn thời gian)
- Sử dụng 5W1H để phát triển ý tưởng chi tiết và sinh động.
- Miêu tả cụ thể sự việc/đối tượng, dùng tính từ, trạng từ, động từ mạnh để gợi cảm xúc.
- Đi sâu vào chi tiết để làm nổi bật cảm xúc chủ đạo.
Ví dụ: Describe a memorable experience in your childhood.
- What: beautifully adorned Christmas tree, surprise gifts, delightful aroma of cookies, feast, conversation
- Where: my house
- When: first year
- Who: parents, siblings
- Why: intimacy, warmth
- How: warm my heart
Phần 3: Cảm nghĩ và Kết bài (1-2 câu)
- Bày tỏ cảm xúc sâu sắc về trải nghiệm/đối tượng.
- Nêu bài học hoặc giá trị rút ra.
- Kết thúc bằng câu ý nghĩa, thể hiện sự trân trọng.
Ví dụ: “That experience taught me the importance of family unity, and I will always cherish those memories.”
Từ vựng và cấu trúc hay cho Topic Emotions trong DET Speaking
Từ vựng về cảm xúc vui
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
joy (noun) | niềm vui | I couldn’t hide my joy when receiving the good news. |
delight (noun) | sự vui mừng | The children squealed with delight at the sight of the presents. |
bliss (noun) | niềm hạnh phúc | Lying on the beach with a good book is pure bliss. |
contentment (noun) | sự thỏa mãn | After a long day’s work, I felt a sense of contentment. |
jubilation (noun) | sự mừng rỡ (khi thành công) | The team’s victory led to scenes of jubilation among the fans. |
rapture (noun) | niềm hạnh phúc vô ngần | The beauty of the sunset filled me with rapture. |
exhilaration (noun) | sự phấn khích | Sitting on a roller coaster was an exhilaration. |
glee (noun) | sự vui mừng | When I was a kid, my face was filled with glee whenever I saw the ice cream truck. |
gratitude (noun) | lòng biết ơn | I want to express my gratitude to my beloved friends who have supported me in my journey. |
uplift (verb) | nâng cao tinh thần | Listening to my favorite songs always uplifts my mood. |
Từ vựng về cảm xúc buồn
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
sorrow (noun) | sự đau buồn | On that day, I couldn’t hide my sorrow at the loss of my beloved pet. |
grief (noun) | sự thương tiếc (với người đã khuất) | The family went through a period of intense grief after the passing of their loved one. |
despair (noun) | sự tuyệt vọng | I felt a sense of despair when my dreams were shattered. |
melancholy (noun) | nỗi u sầu | The rainy weather brought on a feeling of melancholy. |
depression (noun) | sự trầm cảm | I had to seek professional help to overcome my depression. |
regret (noun) | sự hối tiếc | I felt a deep sense of regret for not pursuing my passion earlier. |
loneliness (noun) | sự cô đơn | The feeling of loneliness overwhelmed me during my first year in university. |
disappointment (noun) | sự thất vọng | The team’s loss was a great disappointment for their fans. |
weep (verb) | khóc | I couldn’t help but weep at the sight of the devastation. |
tearful (adjective) | đầy nước mắt | I gave a tearful farewell to my closest friends. |
Từ vựng về cảm xúc giận dữ
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
rage (noun) | sự giận dữ | I flew into a rage when I discovered the betrayal. |
fury (noun) | sự tức giận | She used to unleash my fury on whoever disagreed with me. |
resentment (noun) | sự oán trách | He harbored feelings of resentment towards his former friend. |
indignation (noun) | sự phẫn uất | I couldn’t hide my indignation at the unfair treatment. |
frustration (noun) | sự nản lòng | The constant delays gave me a sense of frustration. |
irritation (noun) | sự khó chịu | Constant noise always causes irritation and annoyance to me. |
outburst (noun) | sự bùng nổ cơn giận | He couldn’t control his outburst of anger and yelled at me. |
bitterness (noun) | sự giận dữ đắng cay | The bitterness of the breakup lingered for a long time. |
displeasure (noun) | sự không vừa ý | Her displeasure was evident from her stern expression. |
outrageous (adjective) | vô lý, quá đáng, tàn bạo | His behavior was outrageous and disrespectful. |
Thành ngữ về chủ đề Emotions
Thành ngữ |
Nghĩa |
Ví dụ |
tickled pink | rất hài lòng, phấn khởi | I was tickled pink when my favorite band performed live. |
on top of the world | cực kỳ hạnh phúc | After winning the championship, I felt on top of the world. |
on cloud nine | cực kỳ hạnh phúc | When I got accepted into my dream university, I was on cloud nine. |
over the moon | cực kỳ hạnh phúc | I was over the moon when I received a job offer. |
make one’s day | làm cho một ngày của ai đó vui vẻ | His surprise gift made my day. |
go to pieces | sụp đổ, tan vỡ, không thể kiểm soát cảm xúc | After the breakup, I went to pieces and couldn’t focus on anything. |
down in the dumps | buồn bã, chán nản | After the rejection, I fell down in the dumps. |
have butterflies in one’s stomach | cảm thấy hồi hộp, bồn chồn, lo lắng | Before the exam, I had butterflies in my stomach. |
get on one’s nerves | làm ai đó khó chịu | His constant complaining really gets on my nerves. |
lose one’s cool | mất bình tĩnh | I usually lost my cool when I was a kid. |
Gợi ý một số câu trả lời cho Topic Emotions trong DET Speaking
Topic: “Describe the best and most thrilling experience in your life” (Hãy miêu tả trải nghiệm tuyệt vời và cảm động nhất trong cuộc đời bạn)
- When and where did this experience take place? (Trải nghiệm này diễn ra khi nào và ở đâu?)
- What made it thrilling? (Điều gì đã làm nó xúc động?)
- How did you feel during and after the experience? (Bạn cảm thấy thế nào trong và sau trải nghiệm?)
Sample answer
“For me, the most thrilling and moving experience wasn’t about travel or grand spectacles, but a deeply personal journey: completing my first marathon.
Thousands of runners surged forward, a wave of shared determination and nervous energy palpable in the air. The early miles were exhilarating, fueled by adrenaline and the cheers of the crowd. But as the race wore on, the physical and mental challenge intensified. Each step became a test of willpower.
What made it profoundly moving was the incredible sense of personal triumph and the unwavering support of the community. Strangers lined the streets, offering encouragement, water, and cheers. Fellow runners, despite their own struggles, offered words of camaraderie and support. This collective spirit, this shared human endeavor, was deeply heartwarming. Crossing the finish line, utterly depleted but triumphant, I was overcome with a wave of emotions.
During the race, there were moments of pure frustration and physical sorrow, battling fatigue and muscle cramps. Yet, these were overshadowed by the jubilation of each milestone reached and the uplifting cheers of the crowd. After crossing the finish line and collapsing into a volunteer’s arms, I was filled with an overwhelming sense of gratitude, contentment, and rapture. The exhaustion faded, replaced by an exhilaration unlike any I’d known. Completing that marathon was more than just a physical feat; it was a deeply moving and thrilling testament to personal resilience and the power of the human spirit, an experience I will forever hold with joy and pride.”
Dịch nghĩa
Đối với tôi, trải nghiệm hồi hộp và xúc động nhất không phải là những chuyến đi xa hay sự kiện hoành tráng, mà là hành trình cá nhân: hoàn thành cuộc đua marathon đầu tiên.
Hàng ngàn vận động viên lao về phía trước, mang theo quyết tâm và năng lượng dâng trào. Những dặm đầu tiên tràn đầy hứng khởi nhờ adrenaline và tiếng reo hò cổ vũ. Nhưng khi cuộc đua kéo dài, thử thách cả về thể chất lẫn tinh thần trở nên khắc nghiệt hơn. Mỗi bước chạy là một phép thử của ý chí.
Điều khiến trải nghiệm này trở nên đặc biệt chính là cảm giác chiến thắng bản thân và sự ủng hộ từ cộng đồng. Người lạ đứng dọc đường trao nước, động viên. Những vận động viên khác, dù đang vật lộn với chính mình, vẫn dành cho nhau lời khích lệ. Chính tinh thần ấy làm tôi xúc động sâu sắc. Khi cán vạch đích, kiệt sức nhưng tràn đầy tự hào, tôi chìm trong cảm xúc vỡ òa.
Dọc đường đua, có những khoảnh khắc thất vọng, đau đớn vì mệt mỏi và chuột rút. Nhưng niềm vui khi chạm đến từng cột mốc và những tiếng cổ vũ đã lấn át tất cả. Khi ngã vào vòng tay một tình nguyện viên sau vạch đích, tôi tràn ngập sự biết ơn, hạnh phúc và mãn nguyện. Sự kiệt sức tan biến, nhường chỗ cho niềm phấn khích chưa từng có. Hoàn thành cuộc đua không chỉ là một thử thách thể chất mà còn là minh chứng cho sự kiên cường và sức mạnh tinh thần – một trải nghiệm tôi sẽ mãi trân trọng.
Kết luận
Với vốn từ vựng phong phú và sự chuẩn bị kỹ lưỡng, bạn hoàn toàn có thể tự tin thể hiện cảm xúc và chinh phục Topic Emotions trong DET Speaking. Nếu bạn muốn được tư vấn thêm về lộ trình luyện thi DET hiệu quả nhất, đừng ngần ngại liên hệ với 195 Global ngay nhé!