Một trong những rào cản lớn nhất đối với sinh viên quốc tế khi muốn vào đại học tại Đức là sự khác biệt về hệ thống giáo dục và yêu cầu đầu vào. Để thu hẹp khoảng cách này, chương trình dự bị đại học (Studienkolleg) tại Đức ra đời như một bước đệm quan trọng, giúp sinh viên trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu mọi thông tin cũng như yêu cầu đầu vào của hình thức học này.
Học dự bị đại học tại Đức là gì?
Hệ thống giáo dục phổ thông ở Đức kéo dài 13 năm, dài hơn 1 năm so với chương trình học tại Việt Nam. Sự khác biệt này tạo ra một khoảng cách về nền tảng kiến thức giữa học sinh hai nước. Chính vì vậy, chương trình dự bị đại học tại Đức được xây dựng để thu hẹp khoảng cách đó.
Dự bị đại học hay còn được biết đến với tên gọi Studienkolleg, là một chương trình học bắt buộc dành cho sinh viên quốc tế ngoài Liên minh Châu Âu – EU (trong đó có Việt Nam) khi muốn theo học đại học tại Đức. Chương trình này thường kéo dài một năm, đôi khi có thể ngắn hơn (khoảng 6 tháng).
Mục tiêu là trang bị cho sinh viên quốc tế, đặc biệt là sinh viên Việt Nam, kiến thức cần thiết để đáp ứng tiêu chuẩn tương đương với bằng tốt nghiệp trung học phổ thông (Abitur) của Đức. Đối với sinh viên Việt Nam, việc học dự bị đại học là điều kiện bắt buộc nếu bạn thuộc một trong hai trường hợp sau:
- Vừa thi đỗ đại học tại Việt Nam nhưng chưa nhập học
- Đã nhập học đại học tại Việt Nam nhưng chưa học quá 4 học kỳ chính quy.
Điều kiện học dự bị đại học tại Đức
Để du học Đức hệ dự bị đại học, bạn cần đáp ứng các điều kiện sau:
Yêu cầu về học vấn
- Tốt nghiệp THPT
- Đỗ Đại học Việt Nam
- Điểm thi THPT Quốc gia với tổng điểm 6 môn tối thiểu 36 (không nhân hệ số, không làm tròn), không môn nào dưới 4 điểm và ít nhất 4 môn không dưới 6 điểm.
- Có chứng chỉ APS
Yêu cầu về ngôn ngữ
- Tối thiểu B1 (một số trường yêu cầu B2).
- Cần có chứng chỉ tiếng Đức hợp lệ (ví dụ: TestDaF, Goethe-Zertifikat, v.v.).
Yêu cầu về hồ sơ
- Hộ chiếu, ảnh thẻ.
- Giấy tờ học vấn (bản gốc & công chứng dịch thuật tiếng Đức):
- Bằng tốt nghiệp THPT.
- Học bạ THPT.
- Giấy báo trúng tuyển Đại học (hoặc bằng/bảng điểm Cao đẳng/Đại học nếu có).
- Chứng chỉ tiếng Đức.
- Chứng chỉ APS.
- Chứng minh đủ khả năng tài chính cho sinh hoạt và học tập tại Đức
- Giấy báo nhập học dự bị
- Sơ yếu lý lịch học tập
- Bảo hiểm y tế du học.
- Visa du học Đức.
Kỳ thi đầu vào Đại học (Sau dự bị)
Thi đậu kỳ thi Feststellungsprüfung – FSP (kỳ thi đánh giá chất lượng) sau khi hoàn thành khóa dự bị để được vào Đại học Đức.
Các khối ngành chính khi học dự bị đại học tại Đức
Các khối ngành chính
Chương trình dự bị Đại học (Studienkolleg) tại Đức được chia thành 5 khối ngành chính. Các khối ngành này bao gồm:
Khối M (M-Kurs): Y tế và Sinh học
- Ngành phù hợp: Y học, Nha khoa, Dược, Sinh học, Hóa sinh, các ngành liên quan đến sức khỏe và khoa học sự sống.
- Môn học chính: Toán, Vật lý, Hóa học, Sinh học, Tiếng Đức.
Khối W (W-Kurs): Kinh tế và Khoa học xã hội
- Ngành phù hợp: Kinh tế, Quản trị kinh doanh, Kinh tế xã hội, Luật, Chính trị học, Xã hội học, Địa lý kinh tế, Du lịch, Bảo hiểm và các ngành khoa học xã hội khác.
- Môn học chính: Toán, Kinh tế, Lịch sử, Địa lý, Xã hội học, Tiếng Đức (có thể có thêm Tiếng Anh).
Khối T (T-Kurs): Kỹ thuật và Khoa học tự nhiên
- Ngành phù hợp: Kỹ thuật (Điện, Cơ khí, Xây dựng, Hóa chất, Môi trường…), Công nghệ thông tin, Toán học, Vật lý, Hóa học, Địa chất học và các ngành khoa học tự nhiên khác.
- Môn học chính: Toán, Vật lý, Hóa học, Tin học (tùy trường), Tiếng Đức, Sinh học (tùy trường).
Khối G (G-Kurs): Khoa học nhân văn
- Ngành phù hợp: Ngôn ngữ học (trừ Ngôn ngữ Đức), Văn học, Lịch sử, Triết học, Khảo cổ học, Giáo dục học, Tâm lý học, Báo chí, Truyền thông, Thiết kế, Nghệ thuật và các ngành nhân văn khác (trừ Luật và Kinh tế).
- Môn học chính: Văn học Đức, Lịch sử, Khoa học xã hội, Tiếng Đức.
Khối S (S-Kurs): Ngôn ngữ học
- Ngành phù hợp: Ngôn ngữ học (chủ yếu là các ngôn ngữ nước ngoài như tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha, v.v.), Biên dịch, Phiên dịch, Giảng dạy tiếng Đức cho người nước ngoài (DaF/DaZ).
- Môn học chính: Văn học Đức, Lịch sử, Xã hội học, Tiếng Đức.
Các trường dự bị đại học ở đức
Các trường dự bị đại học công lập thường yêu cầu kỳ thi đầu vào. Trường tư có thể không bắt buộc nhưng học phí sẽ cao hơn (1500-3000 Euro/kỳ). Dưới đây là một số trường đại học du học Đức hệ dự bị đại học mà bạn có thể tham khảo:
Khu vực |
Tên cơ sở giáo dục |
Thành phố |
Loại hình |
Chương trình đào tạo |
Baden- Württemberg
|
Trường Preparatory tại Đại học Heidelberg | Heidelberg | Công lập/Đại học | (M, T, W, G, S) |
Trường Preparatory của KIT (Viện Công nghệ Karlsruhe) | Karlsruhe | Công lập/Đại học | (T) | |
Trường Preparatory tại HTWG Konstanz | Konstanz | Công lập/Đại học và Cao đẳng | (T, W) | |
Bayern
|
Trường Preparatory cho các trường đại học tại Bayern (ở München) | München | Công lập/Đại học | (M, T, W, G) |
Trường Preparatory cho các trường Cao đẳng tại Bayern (ở Coburg) | Coburg | Công lập/Cao đẳng | (TI, SW, WW, DSH) | |
Berlin
|
Trường Preparatory tại TU Berlin | Berlin | Công lập/Đại học | (M, T, TI, WW, W) |
Trường Preparatory tại FU Berlin | Berlin | Công lập/Đại học | (T, M, W, G, S) | |
Bremen |
Không có trường Preparatory | – | – | – |
Hamburg |
Trường Preparatory tại Đại học Hamburg | Hamburg | Công lập/Đại học | (M, T, W, G)
Khóa đặc biệt |
Hessen
|
Trường Preparatory tại Đại học Goethe | Frankfurt am Main | Công lập/Đại học và Cao đẳng | (M, T, W, G) |
Trường Preparatory tại TU-Darmstadt | Darmstadt | Công lập/Đại học và Cao đẳng | (T, G, DSH) | |
Trường Preparatory tại Đại học Kassel | Kassel | Công lập/Đại học và Cao đẳng | (T, W) | |
Trường Preparatory Mittelhessen của Đại học Marburg | Marburg | Công lập/Đại học và Cao đẳng | (M, T, W, G) | |
Mecklenburg-Vorpommern
|
Trường Preparatory tại Đại học Ernst-Moritz-Arndt | Greifswald | Công lập/Đại học | (M, T, G) |
Trường Preparatory tại Hochschule Wismar | Wismar | Công lập/Cao đẳng | (TI, W, WW) | |
Nieder-Sachsen |
Trường Preparatory tại Đại học Hannover | Hannover | Công lập/Đại học | (M, T, W) |
Nordrhein-Westfalen
|
Trường Preparatory của Ökumenischen Studienwerks e.V. | Bochum | Công nhận bởi nhà nước | (T) |
Trường Preparatory Mettingen | Mettingen | Công nhận bởi nhà nước | (T, W, G, M) | |
Rheinland-Pfalz
|
Trường Preparatory của Đại học Johannes-Gutenberg | Mainz | Công lập/Đại học | (M, T, W, G, S) |
Trường Preparatory cho các trường Cao đẳng | Kaiserslautern | Công lập/Cao đẳng | (TI, WW) | |
Saarland
|
Trường Preparatory của Đại học Saarland | Saarbrücken | Công lập/Đại học | (M, T) |
Trường Preparatory dành cho sinh viên nước ngoài tại Hochschule für Technik und Wirtschaft Saarland | Saarbrücken | Công lập/Cao đẳng | (TI, WW) | |
Sachsen
|
TUDIAS-Studienkolleg tại TU Dresden | Dresden | Tư nhân | (T, M) |
Trường Preparatory Glauchau | Glauchau | Tư nhân | (T, TI, W, WW, DSH) | |
Trường Preparatory Sachsen tại Đại học Leipzig | Leipzig | Công lập/Đại học | (M, T, W, G, S) | |
Hochschule Zittau/Görlitz – Trường Preparatory | Zittau | Công lập/Cao đẳng | (TI, WW) | |
Sachsen-Anhalt
|
Trường Preparatory Sachsen-Anhalt tại Halle | Halle | Công lập/Đại học | (M, T, W, G, S) |
Trường Preparatory Sachsen-Anhalt/Köthen | Köthen | Công lập/Cao đẳng | (T, SW, W) | |
Schleswig-Holstein |
Trường Preparatory tại FH Kiel | Kiel | Công lập/Cao đẳng | (TI, SW, WW) |
Thüringen |
Trường Preparatory công lập | Nordhausen | Công lập/Đại học và Cao đẳng | (M, T, W, G, SW) |
Quy trình đăng ký học dự bị đại học tại Đức
Kiểm tra điều kiện
Kiểm tra xem bằng tốt nghiệp THPT của bạn có được công nhận tại Đức hay không qua cơ sở dữ liệu của Anabin hoặc liên hệ trực tiếp với trường dự bị đại học bạn muốn theo học.
Chuẩn bị hồ sơ
Chuẩn bị các giấy tờ cần thiết và dịch thuật sang tiếng Anh hoặc tiếng Đức:
- Giấy chứng nhận tốt nghiệp THPT tạm thời
- Bằng tốt nghiệp THPT
- Giấy xác nhận trúng tuyển đại học (nếu có)
- Bảng điểm đại học (nếu có)
- Chứng chỉ tiếng Đức
- Sơ yếu lý lịch
- Thư bày tỏ nguyện vọng
- Bản sao hộ chiếu
- Chứng chỉ APS (bắt buộc với sinh viên đến từ Việt Nam và Trung Quốc).
Nộp hồ sơ
Bạn nộp hồ sơ trực tiếp cho trường Studienkolleg (dự bị đại học). Mỗi trường Studienkolleg có quy trình đăng ký riêng và thời hạn khác nhau. Thời hạn nộp hồ sơ thường sớm hơn nhiều, đặc biệt là đối với ứng viên quốc tế. Bạn nên kiểm tra kỹ thông tin trên trang web của từng trường. Một số trường còn yêu cầu nộp hồ sơ qua Uni-Assist.
Xin visa
Nộp hồ sơ xin visa du học Đức tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Đức. Hồ sơ bao gồm: hộ chiếu, ảnh hộ chiếu, đơn xin thị thực, giấy báo nhập học hoặc giấy báo dự thi đầu vào dự bị đại học, APS, lý lịch, thư động lực, chứng minh trình độ ngoại ngữ, chứng minh tài chính, và chứng nhận bảo hiểm y tế.
Thi đầu vào (Aufnahmeprüfung)
Tham gia kỳ thi đầu vào tại trường dự bị đại học. Lịch thi sẽ được thông báo trong giấy gọi nhập học.
Môn thi có thể thay đổi tùy theo trường và ngành học dự định theo học tại đại học sau này. Ví dụ, khối G (Geisteswissenschaften – Khoa học Xã hội và Nhân văn) có thể thi thêm môn Lịch sử hoặc môn xã hội khác. Một số Studienkolleg có thể miễn thi đầu vào nếu ứng viên có chứng chỉ DSH-2 hoặc TestDaF 4×4.
Để chuẩn bị, hãy làm các đề mẫu của trường hoặc các trường khác để làm quen với dạng bài và từ vựng.
Thi đầu ra (Feststellungsprüfung)
Sau khi hoàn thành chương trình dự bị đại học, bạn sẽ tham gia kỳ thi đầu ra. Kết quả kỳ thi này là điều kiện tiên quyết khi xét tuyển vào đại học sau này. Nội dung thi sẽ bao gồm các môn học trong chương trình dự bị đại học.
Một số câu hỏi thường gặp khi học dự bị đại học tại Đức
Thi dự bị Đại học tại Đức có khó không?
Thi dự bị đại học tại Đức, đặc biệt là kỳ thi đầu vào và đầu ra, có thể được xem là thách thức đối với nhiều sinh viên quốc tế.
Kỳ thi đầu vào (Aufnahmeprüfung) đòi hỏi kiến thức về tiếng Đức và các môn học chuyên ngành, trong khi kỳ thi đầu ra (Feststellungsprüfung) quyết định khả năng tiếp tục học đại học tại Đức, tuy nhiên với sự chuẩn bị kỹ lưỡng, bạn hoàn toàn có thể vượt qua.
Học dự bị Đại học tại Đức bao lâu?
Bạn sẽ có tối đa 2 năm kể từ khi nhận Visa để hoàn thành chương trình Dự bị Đại học tại Đức. Trong thời gian này, hãy chú ý nâng cao khả năng tiếng Đức của bạn. Thông thường, chương trình Studienkolleg kéo dài hai học kỳ (1 năm). Tuy nhiên, sinh viên có thể học tối đa 4 học kỳ (hai năm) tại một Studienkolleg.
Bên cạnh đó, trong suốt 2 năm được phép học Dự bị tại Đức, bạn chỉ có thể thi kiểm tra đầu ra FSP 2 lần. Điều này có nghĩa, sau khi đủ điều kiện đăng ký thi FSP, bạn sẽ thi lần đầu và nếu không đạt, bạn có thể thi lần thứ hai ngay sau đó. Nếu cả 2 lần đều không đạt, dù còn trong khoảng thời gian 2 năm, bạn cũng sẽ phải ngừng việc học tại Đức.
Chi phí học dự bị Đại học tại Đức là bao nhiêu?
Chi phí học dự bị đại học tại Đức thường rất thấp hoặc miễn phí, đặc biệt là tại các trường công lập. Ngược lại, đối với các trường dự bị đại học tư thục, bạn sẽ cần phải chi một số tiền đáng kể để theo học (1500-3000 Euro/kỳ). Mức phí sẽ khác nhau tùy thuộc vào từng trường.
Có nên chọn học Dự bị Đại học tại Đức?
Theo kết quả khảo sát của các sinh viên tại Đức, những ai đã tham gia và vượt qua kỳ thi của chương trình dự bị thường thích nghi nhanh hơn và có thành tích học tập tốt hơn so với những người không tham gia.
Năm học dự bị đôi khi không chỉ đơn thuần là thủ tục cần thiết, mà thực sự là một lựa chọn hợp lý trên con đường vào đại học ở Đức. Nó cung cấp nền tảng cho sinh viên làm quen với môi trường giáo dục tại đây, củng cố kiến thức chuyên ngành và cải thiện khả năng tếng Đức của mình.
Kết luận
Hy vọng rằng với những thông tin được cung cấp trong bài viết, bạn sẽ thấy dự bị đại học Đức không còn quá khó hiểu. Nếu cần giải đáp thắc mắc và vạch ra lộ trình du học tối ưu nhất, hãy để lại thông tin của bạn cho 195 Global nhé!