Topic Past and Childhood trong DET Speaking là một nhóm chủ đề quen thuộc, yêu cầu bạn chia sẻ về những kỷ niệm, trải nghiệm hoặc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ, đặc biệt là thời thơ ấu. Nắm vững cách trả lời chủ đề này là yếu tố quan trọng giúp bạn tự tin thể hiện khả năng ngôn ngữ và đạt điểm cao. Bài viết sau của 195 Global sẽ cung cấp cho bạn những cấu trúc cốt lõi và từ vựng cần thiết để bạn có thể trình bày hiệu quả.
Giới thiệu về topic Past and Childhood trong DET Speaking
Giới thiệu về nhóm chủ đề này
Trong phần thi Speaking của Duolingo English Test – DET, bên cạnh các chủ đề quen thuộc về xã hội và môi trường, “Past and Childhood” (Quá khứ và Tuổi thơ) cũng là một nhóm chủ đề đặc biệt quan trọng. Trong chủ đề này, bạn cần nói về những kỷ niệm thời thơ ấu hoặc những sự kiện quan trọng đã xảy ra.
Ví dụ
- Share a time you faced a significant setback or failure and what impact it had on you later. (Chia sẻ về một lần bạn gặp phải thất bại hoặc khó khăn đáng kể và tác động của nó đến bạn sau này.)
- Describe a situation from your past where you had to adapt quickly to change. How did you handle it? (Mô tả một tình huống trong quá khứ khi bạn phải thích nghi nhanh chóng với sự thay đổi. Bạn đã xoay sở như thế nào?)
- Talk about a time you stood up for something you believed in, even if it was difficult. (Nói về một lần bạn đứng lên bảo vệ điều mình tin tưởng, ngay cả khi điều đó khó khăn.)
- Describe a person from your childhood (family member, friend, teacher) who significantly influenced your personality or interests. (Mô tả một người từ thời thơ ấu của bạn (thành viên gia đình, bạn bè, giáo viên) đã ảnh hưởng đáng kể đến tính cách hoặc sở thích của bạn.)
- Talk about a specific place – like a house, a park, or a neighborhood – that holds many important childhood memories for you. Why is it special? (Nói về một địa điểm cụ thể – như một ngôi nhà, công viên, hoặc khu phố – nơi lưu giữ nhiều ký ức tuổi thơ quan trọng đối với bạn. Tại sao nó lại đặc biệt?)
- Share a simple, everyday moment from your childhood that you often think about and what makes it memorable. (Chia sẻ về một khoảnh khắc bình dị, thường ngày từ thời thơ ấu mà bạn hay nghĩ đến và điều gì khiến nó đáng nhớ.)
Cách trả lời topic Past and Childhood trong DET Speaking
Việc phát triển ý tưởng một cách nhanh nhạy và sắp xếp chúng thành một câu trả lời hợp lý đòi hỏi khả năng tư duy linh hoạt.
Nếu không chuẩn bị kỹ càng, bạn sẽ gặp khó khăn trong việc diễn đạt ý tưởng một cách logic, dẫn đến việc trả lời có thể bị lan man hoặc thiếu liên kết, gây ảnh hưởng đến độ thuyết phục và hiệu quả của phần thi. Bài viết này sẽ đề xuất một số phương pháp suy luận và cách trả lời như sau:
Giới thiệu về kỷ niệm trong quá khứ
Bạn có thể bắt đầu bài nói bằng cách giới thiệu về một trải nghiệm hoặc kỷ niệm quan trọng mà mình muốn chia sẻ, những điều có ảnh hưởng hoặc mang lại bài học quý giá cho cá nhân.
Thông tin chi tiết về kỷ niệm đó
Bạn có thể khai thác các khía cạnh sau đây:
- Thời gian xảy ra: Mô tả khoảng thời gian đặc biệt của sự kiện trong quá khứ, chẳng hạn như mùa hè năm cuối cấp hay lần đầu tiên xa nhà…
- Lý do chọn kỷ niệm đó và giải thích thêm.
- Các tình huống cụ thể của trải nghiệm (ví dụ như những khó khăn, thử thách đã trải qua, các hoạt động đã diễn ra và những người tham gia).
- Cảm xúc và ý nghĩa: Chia sẻ về cảm xúc và ý nghĩa mà kỷ niệm đó đem lại. Ví dụ như một sự kiện đặc biệt trong tuổi thơ đã góp phần hình thành giá trị và kỷ niệm đẹp trong cuộc sống.
- Bài học và sự phát triển: Nói về những bài học quý giá đã rút ra từ trải nghiệm trong quá khứ, có thể là vượt qua thử thách, học hỏi từ sai lầm hoặc nhận thức được những điều quan trọng từ trải nghiệm đó.
Tổng kết câu trả lời
Tóm tắt các điểm chính về kỷ niệm và nhấn mạnh ý nghĩa của nó đối với cuộc sống hiện tại.
Trong mỗi câu hỏi của phần thi DET Speaking, bạn sẽ nhận được một số câu hỏi gợi ý nhỏ. Bạn cần trả lời đầy đủ các câu hỏi theo thứ tự và mở rộng ý bằng ví dụ hoặc quan điểm cá nhân.
Từ vựng và cấu trúc hay cho topic Past and Childhood trong DET Speaking
Một số từ vựng cho topic Past and Childhood trong DET Speaking
Loại từ |
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
Về ký ức & sự kiện
|
Memory | Ký ức |
Experience | Trải nghiệm | |
Childhood memory | Kỷ niệm thời thơ ấu | |
Special occasion | Dịp đặc biệt | |
Significant moment | Thời điểm quan trọng | |
Cherished memory | Kỷ niệm quý giá | |
Về cảm xúc & tình cảm
|
Happiness | Hạnh phúc |
Joy | Niềm vui | |
Excitement | Sự phấn khích | |
Nostalgia | Sự hoài niệm | |
Affection | Tình cảm, sự yêu mến | |
Bond | Mối gắn kết, mối quan hệ | |
Sentimental | Đa cảm, thuộc về tình cảm | |
Gratitude | Lòng biết ơn | |
Về tuổi thơ & gia đình
|
Sibling | Anh/chị/em ruột |
Upbringing | Sự nuôi dạy, giáo dưỡng | |
Family tradition | Truyền thống gia đình | |
Bonding time | Thời gian gắn kết | |
Về học hỏi & phát triển
|
Learning experience | Trải nghiệm học hỏi |
Growth | Sự phát triển | |
Development | Sự phát triển | |
Challenge | Thách thức | |
Overcome obstacle | Vượt qua khó khăn/trở ngại | |
Insight | Sự thấu hiểu sâu sắc, nhận thức | |
Adaptability | Khả năng thích nghi | |
Về diễn đạt & gợi nhớ
|
Express | Diễn đạt, bày tỏ |
Share | Chia sẻ | |
Reflect | Suy ngẫm, phản ánh | |
Remember | Nhớ, ghi nhớ | |
Recall | Hồi tưởng, gợi nhớ | |
Reminisce | Hồi tưởng, nhớ lại chuyện xưa | |
Cụm thành ngữ (Idiom)
|
Walk down memory lane | Hồi tưởng lại kỷ niệm xưa |
A trip down memory lane | Một chuyến du hành về miền ký ức | |
Innocent as a child | Ngây thơ như một đứa trẻ | |
To bring up memories | Gợi lại ký ức | |
To be stuck in the past | Bị mắc kẹt trong quá khứ | |
To be a chip off the old block | Giống (tính cách/ngoại hình) bố/mẹ | |
To be the apple of someone’s eye | Là người được yêu quý nhất | |
To be on cloud nine | Rất hạnh phúc, sung sướng |
Về ngữ pháp
Cấu trúc ngữ pháp |
Hình thức | Chức năng |
Ví dụ |
Quá khứ đơn | V-ed / V (bất quy tắc cột 2) | Diễn tả hành động/trạng thái đã hoàn thành tại một thời điểm cụ thể hoặc ngụ ý trong quá khứ. | “I visited my grandparents last summer.”
“My first day of school was nerve-wracking.” |
Quá khứ tiếp diễn | was/were + V-ing | Mô tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm quá khứ; hành động bị gián đoạn bởi một hành động khác. | “I was watching TV when my friend called.”
“While we were playing in the park, it started to rain.” |
used to + V | (+) used to + V (nguyên thể)
(-) didn’t use to + V |
Mô tả thói quen, hành động lặp lại hoặc trạng thái đúng trong quá khứ nhưng KHÔNG còn đúng ở hiện tại. Tạo sự tương phản. | “I used to live in a small town.”
“We didn’t use to have a car.” |
would + V | (+) would + V (nguyên thể) | Mô tả thói quen/hành động lặp lại trong quá khứ. Thường mang sắc thái hoài niệm, hồi tưởng. (Chỉ dùng cho hành động). | “My dad would read me stories every night.”
“We would always visit our grandparents on Sundays.” |
So sánh quá khứ – hiện tại | (QKĐ/used to) + từ nối tương phản + (HTĐ)
Cấu trúc so sánh (simpler than, as…as, whereas…) |
Đối chiếu rõ ràng tình huống/thói quen trong quá khứ với hiện tại. | “I used to play outside, but now I spend more time indoors.”
“Technology wasn’t as prevalent in my childhood as it is today.” |
Gợi ý một số câu trả lời cho topic Past and Childhood
Đề bài
Describe a favorite childhood memory and explain why it is so special to you? (Mô tả một kỷ niệm thời thơ ấu yêu thích và giải thích tại sao nó đặc biệt đối với bạn?)
Bài mẫu
One of the childhood memories that holds a special place in my heart is the time I finally learned to ride a bicycle. It’s a classic childhood milestone, and looking back on it always brings a mix of feelings. Initially, I was filled with both excitement about the freedom of riding and nervousness about falling.
Being a kid, learning to ride seemed like the ultimate symbol of independence. I remember the anticipation of getting my first real bike and the countless afternoons spent in the park with my dad. It wasn’t easy; there were many wobbly attempts, scraped knees, and moments of frustration. Those times were challenging, yet driven by the simple, intense desire to finally balance and ride on my own.
One particular moment stands out vividly in my memory. It was the day it finally clicked. After many tries, my dad gave me a push, and instead of falling, I kept pedaling. I remember the feeling of the bike balancing beneath me, the wind in my hair, and the sudden realization that I was doing it – riding all by myself! That specific moment felt like being on cloud nine; it was pure triumph and exhilaration. It’s a cherished memory because it represents that first taste of true independence achieved through persistence.
This memory of learning to ride taught me a valuable lesson about perseverance and not giving up after failure. It showed me that overcoming a challenge requires practice, patience, and the courage to keep trying even when you fall. This lesson is not just a memory; it’s a part of who I am today, reminding me that complex tasks can be mastered step-by-step and that the feeling of accomplishment is incredibly rewarding.
Bài dịch
Một trong những kỷ niệm thời thơ ấu mà tôi luôn khắc ghi trong tim mình là lúc tôi cuối cùng đã học được cách đi xe đạp. Đó là một cột mốc kinh điển của tuổi thơ, và mỗi lần nhìn lại nó luôn mang đến một hỗn hợp cảm xúc. Ban đầu, tôi vừa tràn đầy phấn khích về sự tự do khi được đi xe vừa lo lắng về việc bị ngã.
Là một đứa trẻ, việc học đi xe đạp dường như là biểu tượng tuyệt vời nhất của sự độc lập. Tôi nhớ sự háo hức khi có được chiếc xe đạp thực sự đầu tiên và vô số buổi chiều dành ở công viên cùng bố. Đạp xe không hề dễ dàng; có rất nhiều lần chao đảo, đầu gối bị trầy xước, và những khoảnh khắc bực bội. Những lúc đó thật khó khăn, nhưng lại được thúc đẩy bởi mong muốn đơn giản, mãnh liệt là cuối cùng có thể giữ thăng bằng và tự mình đi được.
Có một khoảnh khắc đặc biệt nổi bật trong ký ức của tôi. Đó là ngày mọi thứ cuối cùng đã khớp vào nhau. Sau nhiều lần thử, bố tôi đẩy một cái, và thay vì ngã, tôi cứ đạp tiếp. Tôi nhớ cảm giác chiếc xe thăng bằng dưới người, gió luồn qua tóc, và nhận ra đột ngột rằng tôi đang làm được – tự mình đi xe! Khoảnh khắc cụ thể đó cảm giác như đang bay lên chín tầng mây; đó là sự chiến thắng và niềm hân hoan thuần túy. Đó là một kỷ niệm đáng trân trọng bởi vì nó đại diện cho hương vị đầu tiên của sự độc lập thực sự đạt được thông qua sự kiên trì.
Ký ức về việc học đi xe đạp này đã dạy cho tôi một bài học quý giá về sự kiên trì và không bỏ cuộc sau thất bại. Nó cho tôi thấy rằng để vượt qua một thử thách đòi hỏi sự luyện tập, kiên nhẫn và dũng khí để tiếp tục cố gắng ngay cả khi bạn ngã. Bài học này không chỉ là một ký ức mà còn là một phần của con người tôi ngày hôm nay, nhắc nhở tôi rằng những nhiệm vụ phức tạp có thể được làm chủ từng bước một và cảm giác đạt được thành tựu là vô cùng đáng giá.
Kết luận
Nắm vững cấu trúc trả lời, từ vựng và ngữ pháp cho Topic past and childhood trong DET Speaking sẽ giúp bạn kể lại câu chuyện một cách hiệu quả. Để nhận tư vấn chuyên sâu và xây dựng lộ trình ôn luyện DET cá nhân hóa từ 195 Global, đừng quên để lại thông tin liên hệ của bạn nhé.