Chủ đề Travel (Du lịch) trong phần thi Speaking của Duolingo English Test (DET) xuất hiện khá thường. Nếu bạn đang lo lắng chưa biết cách ghi điểm cao chủ đề này, đừng bỏ lỡ bài viết dưới đây! 195 Global sẽ chia sẻ những bí quyết giúp bạn tự tin chinh phục topic này và đạt điểm số như mong đợi.
Giới thiệu về Topic Travel trong DET Speaking
Một vài ví dụ về Topic Travel trong DET Speaking
Câu hỏi về một địa điểm đã từng thăm hoặc những trải nghiệm cá nhân
Hãy miêu tả một nơi bạn đã đến và nó ảnh hưởng lớn đến bạn. Điều gì làm cho trải nghiệm đó trở nên đáng ghi nhớ? (Describe a place you have visited that had a significant impact on you. What made the experience memorable?)
Bạn đã bao giờ gặp phải cú sốc văn hóa nào khi đi du lịch không? Vui lòng mô tả. (Have you ever experienced any culture shock while traveling? Please describe.)
Câu hỏi về địa điểm yêu thích có thể đến trong tương lai
Nếu bạn có thể đi đến bất kỳ quốc gia nào trên thế giới, bạn sẽ chọn quốc gia nào và lý do tại sao? Điều gì thu hút bạn ở quốc gia đó? (If you could travel to any country in the world, which one would you choose and why? What attracts you to that country?)
Câu hỏi về kế hoạch du lịch
Bạn thường lập kế hoạch cho chuyến đi của mình như thế nào và yếu tố nào bạn xem xét khi chọn điểm đến du lịch? (How do you usually plan your trips, and what factors do you consider when choosing a travel destination?)
Thời gian và độ dài
Phần thi yêu cầu bạn nói ít nhất 1 phút và tối đa là 3 phút. Việc nói hơn 1 phút sẽ giúp phần thi của bạn được đánh giá một cách chính xác hơn. Khi bạn nắm vững từ vựng và có khả năng lập luận tốt, bạn sẽ dễ dàng trình bày bài nói với thời gian dài hơn so với quy định tối thiểu.
Tiêu chuẩn đánh giá
Phát âm (Pronunciation)
Đây là yếu tố thiết yếu để người nghe nắm bắt được thông tin mà bạn truyền đạt. Vì vậy, đây là một trong những tiêu chí đánh giá nổi bật cho phần thi của bạn.
Ngữ điệu và tốc độ (Intonation and Pace)
Bạn cần phải thể hiện sự thay đổi trong giọng nói và không nên nói quá nhanh hoặc quá chậm. Ngữ điệu phù hợp có thể tạo ra sức hút cho bài nói.
Sử dụng từ vựng và ngữ pháp (Vocabulary and Grammar)
Bạn cần sử dụng từ và cấu trúc ngữ pháp chính xác để truyền tải ý tưởng. Việc dùng từ không đúng hay sai ngữ pháp có thể tác động đến điểm số của phần thi.
Logic và chi tiết (Logic and Detail)
Khả năng diễn đạt ý tưởng một cách logic và cung cấp các chi tiết cần thiết để minh họa cho luận điểm của mình là điều quan trọng. Bạn nên cố gắng đảm bảo bài nói rõ ràng, có kết nối và đầy đủ ý nghĩa.
Cách trả lời Topic Travel trong DET Speaking
Giới thiệu về điểm đến du lịch
Bạn có thể bắt đầu bài nói bằng cách giới thiệu về địa điểm mà mình muốn nói đến. Bao gồm tên gọi, vị trí địa lý và một điểm nổi bật của nơi đó.
Thông tin chi tiết về chuyến đi
Bạn có thể khai thác một số khía cạnh dưới đây của chuyến đi.
- Thời gian: Bạn có thể trình bày về một dịp hoặc thời gian đặc biệt của chuyến đi, hoặc dự định trong tương lai khi nào sẽ đến địa điểm du lịch ấy. Ví dụ như vào mùa hè sau khi tốt nghiệp, trong chuyến dã ngoại cùng công ty, trước lúc vào đại học, …
- Lý do chọn địa điểm: Giải thích cụ thể lý do
- Đặc điểm nổi bật của nơi đến: Ví dụ như danh lam thắng cảnh, di tích lịch sử, kiến trúc đặc trưng, văn hóa độc đáo, món ăn đặc sản.
- Trải nghiệm cá nhân: Bạn có thể mô tả những trải nghiệm và cảm nhận của bản thân khi đến đó. Hoặc cũng có thể chia sẻ những kỷ niệm đáng nhớ hoặc bài học đã học được từ chuyến đi.
Tổng kết câu trả lời
Tóm lược những điểm chính về địa điểm đó và nhấn mạnh ý nghĩa của chuyến đi đối với cuộc sống của bản thân. Nếu còn thời gian, bạn có thể chia sẻ kế hoạch hoặc mong muốn được du lịch đến nơi đó trong tương lai.
Từ vựng và cấu trúc hay cho Topic Travel trong DET Speaking
Một số từ vựng/ Cụm từ có thể áp dụng cho Topic Travel trong DET Speaking
Chủ đề |
Từ vựng/Cụm từ |
Ví dụ |
Điểm đến du lịch
|
Tourist attraction (địa điểm thu hút du khách) | The Eiffel Tower is a famous tourist attraction in Paris. (Tháp Eiffel là một địa điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng ở Paris.) |
Landmark (địa danh nổi tiếng) | The Statue of Liberty is a well-known landmark in New York City. (Tượng Nữ thần Tự do là một địa danh nổi tiếng ở New York City.) | |
Historic site (di tích lịch sử) | The Colosseum in Rome is a popular historic site. (Đấu trường La Mã ở Rome là một di tích lịch sử nổi tiếng.) | |
Seashore (bờ biển) | We spent our vacation relaxing on the seashore. (Chúng tôi đã dành kỳ nghỉ của mình để thư giãn trên bờ biển.) | |
Chỗ ở
|
Guesthouse (nhà khách) | We stayed in a cozy guesthouse during our trip. (Chúng tôi đã ở trong một nhà khách ấm cúng trong suốt chuyến đi.) |
Resort (khu nghỉ dưỡng) | The resort offered a variety of activities for guests. (Khu nghỉ dưỡng cung cấp nhiều hoạt động đa dạng cho khách.) | |
Camping (khu cắm trại) | We went camping in the mountains last weekend. (Chúng tôi đã đi cắm trại ở vùng núi vào cuối tuần trước.) | |
Hoạt động và
|
Sightseeing (tham quan) | We went sightseeing in the city center. (Chúng tôi đã đi tham quan ở trung tâm thành phố.) |
Hiking (leo núi) | We went hiking in the national park. (Chúng tôi đã đi leo núi trong công viên quốc gia.) | |
Snorkeling (lặn ống thở) | We went snorkeling in the coral reefs. (Chúng tôi đã đi lặn ống thở ở các rạn san hô.) | |
Scuba diving (lặn bình khí) | I’ve always wanted to try scuba diving. (Tôi luôn muốn thử lặn bình khí.) | |
Cultural experience (trải nghiệm văn hóa) | We had a wonderful cultural experience in Japan. (Chúng tôi đã có một trải nghiệm văn hóa tuyệt vời ở Nhật Bản.) | |
Trying local cuisine (thử ẩm thực địa phương) | We enjoyed trying the local cuisine in every city we visited. (Chúng tôi thích thú thử ẩm thực địa phương ở mỗi thành phố mà chúng tôi ghé thăm.) | |
Attending festivals (tham gia các lễ hội) | We had fun attending festivals during our trip. (Chúng tôi đã rất vui khi tham gia các lễ hội trong chuyến đi của mình.) | |
Cụm thành ngữ (idioms)
|
Hit the road | We decided to hit the road early in the morning. (Chúng tôi quyết định lên đường vào sáng sớm.) |
Off the beaten path | We wanted to explore some off the beaten path destinations. (Chúng tôi muốn khám phá một số điểm đến không phổ biến.) | |
Get away from it all | I needed to get away from it all and relax. (Tôi cần trốn khỏi tất cả và thư giãn.) | |
A breath of fresh air | The countryside was a breath of fresh air after living in the city. (Vùng quê là một luồng gió mới sau khi sống ở thành phố.) | |
The trip of a lifetime | Our trip to Europe was the trip of a lifetime. (Chuyến đi châu Âu của chúng tôi là một chuyến đi để đời.) | |
Make a pit stop | We made a pit stop at a roadside diner for lunch. (Chúng tôi đã dừng lại ở một quán ăn ven đường để ăn trưa.) |
Cấu trúc câu
- “One of my favorite travel destinations is…” (Một trong những điểm đến du lịch yêu thích của tôi là…)
- “I had a memorable trip to…” (Tôi đã có một chuyến đi đáng nhớ đến…)
- “Traveling allows me to…” (Du lịch cho phép tôi…)
- “I prefer to travel by…” (Tôi thích đi du lịch bằng…)
- “The most interesting thing about… is…” (Điều thú vị nhất về… là…)
Gợi ý câu trả lời cho Topic Travel trong DET Speaking
Describe a place you have visited that had a significant impact on you. What made the experience memorable? (Hãy miêu tả một nơi bạn đã đến và nó ảnh hưởng lớn đến bạn. Điều gì làm cho trải nghiệm đó trở nên đáng ghi nhớ?
“Phan Thiet, a seashore city in Vietnam known for its stunning beaches and unique sand dunes, has left a significant impression on me. It wasn’t just a typical vacation; it was a chance to get away from it all and experience a different side of Vietnam, blending relaxation with adventure”
(Phan Thiết, một thành phố ven biển ở Việt Nam nổi tiếng với những bãi biển tuyệt đẹp và những đồi cát độc đáo, đã để lại ấn tượng sâu sắc trong tôi. Đó không chỉ là một kỳ nghỉ thông thường; đó là cơ hội để tránh xa khỏi những lo toan, bộn bề của cuộc sống để nghỉ ngơi, thư giãn và trải nghiệm một khía cạnh khác của Việt Nam, kết hợp sự thư giãn với phiêu lưu.)
“One of my favorite travel destinations within Phan Thiet is Mui Ne. It’s a tourist attraction, famous for its enormous red and white sand dunes – a truly off-the-beaten-path experience. I spent an unforgettable morning hiking up the dunes, feeling like I was in a desert landscape, a stark contrast to the nearby ocean. The view from the top was breathtaking.”
(Một trong những điểm đến du lịch yêu thích của tôi ở Phan Thiết là Mũi Né. Đó là một điểm thu hút khách du lịch, nổi tiếng với những đồi cát đỏ và trắng khổng lồ – một trải nghiệm thực sự khác biệt. Tôi đã trải qua một buổi sáng khó quên khi leo lên những đồi cát, cảm giác như đang ở trong một khung cảnh sa mạc, một sự tương phản rõ rệt với đại dương gần đó. Tầm nhìn từ trên đỉnh thật ngoạn mục.)
Beyond the dunes, Phan Thiet boasts beautiful seashores. I spent hours relaxing on the beach, soaking up the sun, and swimming in the clear blue water. For those seeking more action, the strong winds make it a popular spot for kitesurfing and windsurfing. I didn’t try those myself, but watching the skilled surfers was impressive. I prefer to travel by motorbike when I am in Vietnam, and I rented one to drive down the beach and explore.
(Ngoài những đồi cát, Phan Thiet còn tự hào có những bờ biển tuyệt đẹp. Tôi đã dành hàng giờ để thư giãn trên bãi biển, tắm nắng và bơi trong làn nước trong xanh. Đối với những người tìm kiếm nhiều hoạt động hơn, gió mạnh khiến nơi đây trở thành một địa điểm lý tưởng để lướt ván diều và lướt ván buồm. Bản thân tôi không thử những môn đó, nhưng việc xem những người lướt sóng điêu luyện thật ấn tượng. Tôi thích đi du lịch bằng xe máy khi ở Việt Nam, và tôi đã thuê một chiếc để lái xe xuống bãi biển và khám phá.)
The cultural experience wasn’t limited to the landscape. I visited the Po Shanu Cham Towers, a historic site and landmark representing the ancient Cham kingdom. Learning about their history and architecture was fascinating. I also had the opportunity to visit a local fish market, where I witnessed the bustling activity and the incredible variety of fresh seafood.
(Trải nghiệm văn hóa không chỉ giới hạn ở phong cảnh. Tôi đã đến thăm Tháp Chăm Po Shanu, một di tích lịch sử và địa danh tiêu biểu cho vương quốc Chăm cổ đại. Tìm hiểu về lịch sử và kiến trúc của họ thật hấp dẫn. Tôi cũng có cơ hội đến thăm một chợ cá địa phương, nơi tôi chứng kiến hoạt động nhộn nhịp và sự đa dạng đáng kinh ngạc của hải sản tươi sống.)
“Trying local cuisine is a must in Phan Thiet. I indulged in fresh seafood, especially the grilled scallops and fish, at the many seaside restaurants. I also enjoyed Bánh xèo, a crispy Vietnamese crepe, which is a local specialty. From sightseeing to trying the local cuisine, to the camping experience I did on the seashore, everything was amazing”
(Thử ẩm thực địa phương là điều không thể bỏ qua ở Phan Thiết. Tôi đã thưởng thức hải sản tươi sống, đặc biệt là sò điệp và cá nướng, tại nhiều nhà hàng ven biển. Tôi cũng đã thưởng thức bánh xèo, một loại bánh xèo giòn của Việt Nam, là một đặc sản địa phương. Từ việc tham quan đến việc thử các món ăn địa phương, cho đến trải nghiệm cắm trại tôi đã thực hiện trên bờ biển, mọi thứ thật tuyệt vời.)
In conclusion, my trip to Phan Thiet was the trip of a lifetime. It offered a perfect blend of natural beauty, cultural experiences, and adventure. It was a breath of fresh air, a chance to recharge and create lasting memories. It’s a destination I would highly recommend to anyone looking for something beyond the typical beach vacation.”
(Tóm lại, chuyến đi đến Phan Thiết của tôi là chuyến đi để đời. Nó mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa vẻ đẹp tự nhiên, trải nghiệm văn hóa và phiêu lưu. Đó là một luồng gió mới, một cơ hội để nạp lại năng lượng và tạo ra những kỷ niệm lâu dài. Đó là một điểm đến mà tôi rất muốn giới thiệu cho bất kỳ ai đang tìm kiếm một cái gì đó vượt ra ngoài kỳ nghỉ ở bãi biển thông thường.)
Kết luận
Đừng quên áp dụng các mẹo và luyện tập DET Speaking Topic Travel cũng như các Topic hay gặp thường xuyên để đạt kết quả tốt nhất! Nếu bạn muốn được tư vấn riêng về cách luyện thi DET hiệu quả? Hãy để lại thông tin của bạn để 195 Global hỗ trợ nhé!