Duolingo English Test (DET) là một bài kiểm tra năng lực tiếng Anh, ngày càng được công nhận rộng rãi trên toàn quốc. Để đạt kết quả cao trong bài thi DET, bạn cần có vốn từ vựng phong phú và đa dạng. Bài viết sau đây của 195 Global sẽ phân tích các nhóm chủ đề từ vựng cho DET có tần suất xuất hiện cao, cung cấp cơ sở dữ liệu hữu ích cho việc ôn luyện và chuẩn bị cho kỳ thi.
Art – Chủ đề Nghệ thuật
Nhóm chủ đề từ vựng cho DET được quan tâm nhiều nhất là chủ đề Nghệ thuật bởi vì độ khó và nhiều của chủ đề này.
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
Abstract | Trừu tượng; liên quan đến ý tưởng, cảm xúc, khái niệm thay vì hình ảnh thực tế. | The artist’s abstract use of color conveys a sense of chaos. (Cách sử dụng màu sắc trừu tượng của họa sĩ truyền tải cảm giác hỗn loạn.) |
Astonishing | Gây kinh ngạc, làm say mê vì sự tuyệt vời. | The magician’s astonishing trick left the audience speechless. (Màn ảo thuật gây kinh ngạc của nhà ảo thuật khiến khán giả không nói nên lời.) |
Mysterious | Bí ẩn, khó hiểu, tạo sự tò mò. | A mysterious package arrived at the door. (Một gói hàng bí ẩn đã được chuyển đến cửa.) |
Baroque | Phong cách ba-rốc; hoa mỹ, phức tạp, thường thấy trong kiến trúc và nghệ thuật thế kỷ 17 và 18. | The Baroque architecture of the palace was breathtaking. (Kiến trúc Ba-rốc của cung điện thật ngoạn mục.) |
Unique | Độc đáo, duy nhất, không giống ai. | Each snowflake has a unique pattern. (Mỗi bông tuyết có một hình dạng độc đáo.) |
Spiritual | Thuộc về tinh thần, tâm linh. | The yoga retreat offered a chance for spiritual growth. (Khóa tu yoga mang đến cơ hội phát triển tâm linh.) |
Timeless | Vượt thời gian, không bị giới hạn bởi thời gian, luôn có giá trị. | The beauty of the Mona Lisa is timeless. (Vẻ đẹp của bức Mona Lisa là vượt thời gian.) |
Delicate | Mỏng manh, tinh tế, dễ vỡ. | Handle the antique teacup with care; it’s very delicate. (Hãy cẩn thận khi cầm chiếc tách trà cổ; nó rất mỏng manh.) |
Meandering | Uốn lượn, quanh co, không có hướng đi cụ thể. | We took a meandering walk through the forest. (Chúng tôi đi dạo quanh co trong rừng.) |
Realistic | Chân thực, giống thật, mô phỏng thực tế. | The movie’s special effects were incredibly realistic. (Hiệu ứng đặc biệt của bộ phim chân thực đến kinh ngạc.) |
Advertising – Chủ đề Quảng cáo
Nhóm chủ đề từ vựng cho DET về Quảng cáo cũng là một trong những chủ đề làm khó nhiều thí sinh. Vì số lượng từ vựng cần ghi nhớ cùng với độ khó của nhiều từ chuyên ngành, bạn nên dành nhiều thời gian để học và hiểu nhóm từ vựng này.
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
Unconventional | Khác thường, không theo quy ước, phá cách. | They used an unconventional marketing strategy, handing out free samples in costumes. (Họ đã sử dụng một chiến lược tiếp thị khác thường, phát mẫu thử miễn phí trong trang phục hóa trang.) |
Actionable | Có thể thực hiện được, có thể áp dụng vào hành động. | The report provided actionable advice on how to improve our website. (Báo cáo cung cấp lời khuyên có thể thực hiện được về cách cải thiện trang web của chúng tôi.) |
Insight | Sự hiểu biết sâu sắc, cái nhìn sâu sắc (về khách hàng, thị trường,…). | Market research gave us valuable insight into customer needs. (Nghiên cứu thị trường đã cho chúng tôi cái nhìn sâu sắc có giá trị về nhu cầu của khách hàng.) |
Best-selling | Bán chạy nhất. | This is our best-selling product this year. (Đây là sản phẩm bán chạy nhất của chúng tôi trong năm nay.) |
Innovative | Đổi mới, sáng tạo, sử dụng phương pháp mới. | Their innovative approach to advertising really caught people’s attention. (Cách tiếp cận quảng cáo sáng tạo của họ thực sự thu hút sự chú ý của mọi người.) |
Massive | To lớn, khổng lồ, có quy mô/tầm ảnh hưởng lớn. | They launched a massive advertising campaign on social media. (Họ đã khởi động một chiến dịch quảng cáo khổng lồ trên mạng xã hội.) |
Inspire | Truyền cảm hứng, khơi gợi cảm xúc, tạo động lực. | The ad campaign aims to inspire young people to pursue their dreams. (Chiến dịch quảng cáo nhằm mục đích truyền cảm hứng cho những người trẻ theo đuổi ước mơ của họ.) |
Exclusive | Độc quyền, dành riêng cho một nhóm đối tượng. | We offer exclusive discounts to our loyal customers. (Chúng tôi cung cấp giảm giá độc quyền cho khách hàng thân thiết của mình.) |
Heartbreaking | Gây đau lòng, buồn bã. | The heartbreaking commercial showed the impact of poverty on children. (Đoạn quảng cáo đau lòng cho thấy tác động của nghèo đói đối với trẻ em.) |
Commission | Tiền hoa hồng (thường tính theo phần trăm doanh số). | The real estate agent earns a 3% commission on the sale of the house. (Nhân viên bất động sản kiếm được 3% tiền hoa hồng trên doanh số bán căn nhà.) |
Subject – Chủ đề Môn học
Khi học các nhóm chủ đề từ vựng cho DET, thí sinh cũng không nên chủ quan mà bỏ qua chủ đề Môn học. Mặc dù từ vựng thuộc chủ đề này thường gặp, nhưng đôi khi trong bài thi, bạn vẫn có thể gặp những từ, môn học lạ.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Science | Khoa học (nghiên cứu về thế giới tự nhiên). | My favorite subject in school was science because I loved doing experiments. (Môn học yêu thích của tôi ở trường là khoa học vì tôi thích làm thí nghiệm.) |
Politics | Chính trị (nghiên cứu về chính phủ và quyền lực). | He’s studying politics at university and hopes to work in government. (Anh ấy đang học chính trị tại trường đại học và hy vọng được làm việc trong chính phủ.) |
History | Lịch sử (nghiên cứu về quá khứ). | I find history fascinating; it helps us understand how the world has changed. (Tôi thấy lịch sử thật hấp dẫn; nó giúp chúng ta hiểu thế giới đã thay đổi như thế nào.) |
Anthropology | Nhân học (nghiên cứu về con người và văn hóa). | Anthropology helps us understand different cultures and ways of life. (Nhân học giúp chúng ta hiểu các nền văn hóa và lối sống khác nhau.) |
Philosophy | Triết học (nghiên cứu về các câu hỏi cơ bản về cuộc sống, kiến thức, giá trị). | Philosophy encourages us to think deeply about the meaning of life. (Triết học khuyến khích chúng ta suy nghĩ sâu sắc về ý nghĩa của cuộc sống.) |
Chemistry | Hóa học (nghiên cứu về chất và sự biến đổi của chúng). | In chemistry class, we learned how to mix different chemicals safely. (Trong giờ hóa học, chúng tôi đã học cách trộn các hóa chất khác nhau một cách an toàn.) |
Humanities | Khoa học nhân văn (bao gồm văn học, nghệ thuật, lịch sử, triết học,…). | She’s pursuing a degree in humanities because she loves reading and writing. (Cô ấy đang theo đuổi bằng khoa học nhân văn vì cô ấy thích đọc và viết.) |
Statistics | Thống kê (nghiên cứu về thu thập, phân tích và giải thích dữ liệu). | Statistics can help us understand trends and patterns in large datasets. (Thống kê có thể giúp chúng ta hiểu các xu hướng và mô hình trong các tập dữ liệu lớn.) |
Logic | Logic học (nghiên cứu về suy luận hợp lệ). | Learning logic can improve your critical thinking and problem-solving skills. (Học logic có thể cải thiện kỹ năng tư duy phản biện và giải quyết vấn đề của bạn.) |
Performing arts | Nghệ thuật biểu diễn (bao gồm kịch, múa, âm nhạc,…). | She’s passionate about the performing arts and dreams of becoming an actress. (Cô ấy đam mê nghệ thuật biểu diễn và mơ ước trở thành một nữ diễn viên.) |
Health – Chủ đề Sức khỏe
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Yoga | Yoga (một hình thức luyện tập thể chất và tinh thần). | I do yoga every morning to relax and start my day. (Tôi tập yoga mỗi sáng để thư giãn và bắt đầu ngày mới.) |
Salad bar | Quầy salad (nơi tự chọn các món rau trộn). | The restaurant has a great salad bar with lots of fresh options. (Nhà hàng có một quầy salad tuyệt vời với nhiều lựa chọn tươi ngon.) |
Vegetarian | Người ăn chay / Ăn chay. | She’s been a vegetarian for ten years and feels much healthier. (Cô ấy đã ăn chay được mười năm và cảm thấy khỏe mạnh hơn nhiều.) |
Outdoor activities | Hoạt động ngoài trời. | We love outdoor activities like hiking and camping. (Chúng tôi yêu thích các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài và cắm trại.) |
Leisure time | Thời gian rảnh rỗi. | I like to spend my leisure time reading or watching movies. (Tôi thích dành thời gian rảnh rỗi để đọc sách hoặc xem phim.) |
Disease | Bệnh, bệnh tật. | Regular exercise can help prevent many diseases. (Tập thể dục thường xuyên có thể giúp ngăn ngừa nhiều bệnh tật.) |
Treatment | Sự điều trị, phương pháp điều trị. | He’s undergoing treatment for his illness. (Anh ấy đang được điều trị bệnh.) |
Remedy | Phương thuốc, biện pháp khắc phục. | Chicken soup is a popular home remedy for colds. (Súp gà là một phương thuốc phổ biến tại nhà cho bệnh cảm lạnh.) |
Nursery | Nhà trẻ (nơi chăm sóc trẻ em ban ngày). | She takes her son to the nursery every weekday. (Cô ấy đưa con trai đến nhà trẻ vào các ngày trong tuần.) |
Food pyramid | Tháp dinh dưỡng (biểu đồ hướng dẫn về chế độ ăn uống cân bằng). | The food pyramid suggests eating plenty of fruits and vegetables. (Tháp dinh dưỡng gợi ý nên ăn nhiều trái cây và rau quả.) |
Nature – Chủ đề Thiên nhiên
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
Field | Cánh đồng. | The children ran through the open field, chasing butterflies. (Những đứa trẻ chạy trên cánh đồng rộng mở, đuổi theo những con bướm.) |
Footbridge | Cầu dành cho người đi bộ (thường nhỏ, bắc qua sông, suối). | We crossed the footbridge to get to the other side of the stream. (Chúng tôi băng qua cầu dành cho người đi bộ để sang bên kia suối.) |
Waterfall | Thác nước. | The sound of the waterfall was calming and peaceful. (Âm thanh của thác nước thật êm dịu và thanh bình.) |
Peninsula | Bán đảo. | The Korean Peninsula is divided into two countries. (Bán đảo Triều Tiên được chia thành hai quốc gia.) |
Avalanche | Tuyết lở. | Skiers are warned to be aware of the risk of avalanches. (Những người trượt tuyết được cảnh báo về nguy cơ tuyết lở.) |
Typhoon | Bão lớn (ở khu vực Tây Bắc Thái Bình Dương). | The typhoon caused widespread damage to the coastal city. (Cơn bão lớn đã gây ra thiệt hại trên diện rộng cho thành phố ven biển.) |
Desertification | Sa mạc hóa. | Climate change is contributing to desertification in some regions. (Biến đổi khí hậu đang góp phần vào quá trình sa mạc hóa ở một số khu vực.) |
Erosion | Xói mòn. | Planting trees can help prevent soil erosion. (Trồng cây có thể giúp ngăn chặn xói mòn đất.) |
Canyon | Hẻm núi. | We hiked to the bottom of the canyon and back in a day. (Chúng tôi đi bộ xuống đáy hẻm núi và trở lại trong một ngày.) |
Reef | Rạn san hô. | The Great Barrier Reef is the largest coral reef system in the world. (Rạn san hô Great Barrier là hệ thống rạn san hô lớn nhất thế giới.) |
Films – Chủ đề Phim ảnh
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
View | Cảnh, tầm nhìn; quan điểm. | The film offers a different view on historical events. (Bộ phim đưa ra một góc nhìn khác về các sự kiện lịch sử.) |
Actor | Diễn viên (nam). | He’s a very talented actor who can play many different roles. (Anh ấy là một diễn viên rất tài năng, có thể đóng nhiều vai khác nhau.) |
Rehearsal | Buổi diễn tập. | The actors had several rehearsals before the opening night. (Các diễn viên đã có một vài buổi diễn tập trước đêm khai mạc.) |
Scriptwriter | Người viết kịch bản. | The scriptwriter won an award for the film’s screenplay. (Người viết kịch bản đã giành được giải thưởng cho kịch bản của bộ phim.) |
Cameraman | Người quay phim. | The cameraman skillfully captured the action scenes. (Người quay phim đã khéo léo ghi lại những cảnh hành động.) |
Subtitles | Phụ đề. | I prefer to watch foreign films with subtitles. (Tôi thích xem phim nước ngoài có phụ đề hơn.) |
Low-budget | Kinh phí thấp. | The low-budget film was surprisingly good. (Bộ phim kinh phí thấp hay đến bất ngờ.) |
Intriguing | Gây tò mò, hấp dẫn. | The film’s plot was so intriguing that I couldn’t stop watching. (Cốt truyện của bộ phim hấp dẫn đến nỗi tôi không thể ngừng xem.) |
Flash-forward | Cảnh tương lai (kỹ thuật phim). | The flash-forward scene revealed the character’s ultimate fate. (Cảnh tương lai tiết lộ số phận cuối cùng của nhân vật.) |
Sound effects | Hiệu ứng âm thanh. | The film’s sound effects were very realistic. (Hiệu ứng âm thanh của phim rất chân thực.) |
People – Chủ đề Con người
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Close friends | Bạn thân. | We’ve been close friends since high school. (Chúng tôi là bạn thân từ thời trung học.) |
Personality | Tính cách. | She has a very cheerful personality. (Cô ấy có một tính cách rất vui vẻ.) |
Relationship | Mối quan hệ. | They have a very close relationship. (Họ có một mối quan hệ rất thân thiết.) |
Curiosity | Sự tò mò, ham học hỏi. | Her curiosity led her to explore many different fields. (Sự tò mò đã dẫn cô ấy đến việc khám phá nhiều lĩnh vực khác nhau.) |
Co-worker | Đồng nghiệp. | I get along well with my co-workers. (Tôi hòa đồng với các đồng nghiệp của mình.) |
Community | Cộng đồng. | The local community came together to help after the fire. (Cộng đồng địa phương đã cùng nhau giúp đỡ sau vụ hỏa hoạn.) |
Resident | Cư dân. | The residents of the town are very friendly. (Cư dân của thị trấn rất thân thiện.) |
Self-confidence | Sự tự tin. | He lacks self-confidence, which makes it difficult for him to speak in public. (Anh ấy thiếu tự tin, điều này khiến anh ấy khó phát biểu trước đám đông.) |
Aristocracy | Tầng lớp quý tộc. | The aristocracy held most of the power in the country. (Tầng lớp quý tộc nắm giữ phần lớn quyền lực trong nước.) |
Society | Xã hội. | We live in a rapidly changing society. (Chúng ta đang sống trong một xã hội thay đổi nhanh chóng.) |
Hobbies – Chủ đề Sở thích
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Orienteering | Môn thể thao định hướng (chạy địa hình). | Orienteering requires both physical fitness and navigational skills. (Môn thể thao định hướng đòi hỏi cả thể lực và kỹ năng định hướng.) |
Caving | Thám hiểm hang động. | Caving can be dangerous, but it’s also an exciting adventure. (Thám hiểm hang động có thể nguy hiểm, nhưng đó cũng là một cuộc phiêu lưu thú vị.) |
Spelunking | Thám hiểm hang động (từ chuyên môn hơn). | Spelunking is a popular activity in this area because of the many caves. (Thám hiểm hang động là một hoạt động phổ biến ở khu vực này vì có nhiều hang động.) |
Archery | Bắn cung. | Archery requires a lot of practice and concentration. (Bắn cung đòi hỏi rất nhiều luyện tập và sự tập trung.) |
Darts | Phi tiêu. | We played darts at the pub last night. (Chúng tôi đã chơi phi tiêu ở quán rượu tối qua.) |
Pottery | Làm gốm. | She enjoys making pottery in her spare time. (Cô ấy thích làm gốm trong thời gian rảnh.) |
Embroidery | Thêu thùa. | My grandmother taught me how to do embroidery. (Bà tôi đã dạy tôi cách thêu.) |
Parachute | Nhảy dù. | He jumped out of the plane with a parachute. (Anh ấy nhảy ra khỏi máy bay bằng dù.) |
Snorkeling | Lặn biển (với ống thở). | We went snorkeling and saw many colorful fish. (Chúng tôi đi lặn biển và thấy rất nhiều cá đầy màu sắc.) |
Woodcarving | Chạm khắc gỗ. | He’s a skilled woodcarver who creates beautiful sculptures. (Anh ấy là một thợ chạm khắc gỗ lành nghề, người tạo ra những tác phẩm điêu khắc đẹp.) |
Transportations – Chủ đề Giao thông
Nhóm chủ đề từ vựng cho DET mà 195 Global gợi ý cuối cùng là chủ đề giao thông. Nhìn chung, các từ vựng của chủ đề này có nhiều từ lạ, khó và dễ nhầm lẫn. Vì vậy thí sinh cần chú ý vào ôn luyện chủ đề này nhiều hơn.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Argo plane | Máy bay Argo (loại máy bay lưỡng cư) | The Argo plane can take off and land on both land and water. (Máy bay Argo có thể cất cánh và hạ cánh trên cả đất liền và mặt nước.) |
Ferry | Phà. | We took a ferry to the island. (Chúng tôi đi phà ra đảo.) |
Hovercraft | Tàu đệm khí. | The hovercraft glided over the water and the sand. (Tàu đệm khí lướt trên mặt nước và cát.) |
Hydrofoil | Tàu cánh ngầm. | The hydrofoil quickly carried us across the lake. (Tàu cánh ngầm nhanh chóng đưa chúng tôi qua hồ.) |
Liner | Tàu thủy (lớn, chở khách). | The luxury liner sailed across the ocean. (Tàu thủy sang trọng đi thuyền qua đại dương.) |
Canal | Kênh đào. | The canal connects the two rivers. (Kênh đào nối hai con sông.) |
Dinghy sailing | Chèo thuyền buồm nhỏ. | Dinghy sailing is a fun way to spend a sunny afternoon. (Chèo thuyền buồm nhỏ là một cách thú vị để trải qua một buổi chiều nắng đẹp.) |
Gondola | Thuyền gondola (ở Venice). | We took a gondola ride through the canals of Venice. (Chúng tôi đi thuyền gondola qua các kênh đào của Venice.) |
Crew | Thủy thủ đoàn, phi hành đoàn. | The crew of the ship were very professional. (Thủy thủ đoàn của con tàu rất chuyên nghiệp.) |
Cabin cruiser | Thuyền cabin (có buồng). | We rented a cabin cruiser for the weekend. (Chúng tôi thuê một chiếc thuyền cabin vào cuối tuần.) |
Kết luận
Bên cạnh nhóm chủ đề từ vựng cho DET thường gặp mà 195 Global cung cấp, đừng quên dành thời gian tìm hiểu thêm về các chủ đề khác như Công việc, Thể thao, Gia đình,… nhé! Để được tư vấn chi tiết hơn về lộ trình học và thi Duolingo English Test, cũng như cách học từ vựng hiệu quả theo từng nhóm chủ đề, hãy để lại thông tin liên hệ hoặc nhắn tin trực tiếp cho 195 Global. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên con đường chinh phục ước mơ du học.