Kỳ thi Duolingo English Test (DET) được nhiều du học sinh lựa chọn. Bài thi này linh hoạt, nhanh chóng và đánh giá năng lực chính xác. Trong đó, dạng câu hỏi Read and Complete giữ vai trò rất quan trọng. Phần này kiểm tra khả năng đọc hiểu và vốn từ vựng học thuật của thí sinh.
Nhiều bạn gặp khó khăn vì áp lực thời gian và từ vựng phức tạp. Để làm tốt, bạn cần hiểu cấu trúc câu hỏi và luyện kỹ năng điền từ hợp lý. Bài viết này hướng dẫn chi tiết cách làm dạng Read and Complete hiệu quả. Bạn sẽ nắm được chiến lược, mẹo làm bài và lỗi cần tránh.
Giải mã dạng bài Read and Complete
Mô tả Dạng câu hỏi
Dạng bài Read and Complete (R&C) là phần quen thuộc trong Duolingo English Test 2025. Thí sinh có 3 phút để điền các chữ cái còn thiếu trong đoạn văn 55–75 từ.
Dạng bài này đánh giá khả năng nhận biết từ vựng và hiểu ngữ cảnh nhanh. Các đoạn văn bao gồm nhiều chủ đề, từ đời sống thường ngày đến khoa học.
Trong bài thi, bạn sẽ thấy một đoạn văn có nhiều từ bị khuyết chữ cái. Nhiệm vụ của bạn là gõ các chữ cái còn thiếu để hoàn thành từ.
Ví dụ: w_ _ d e r f _ l → wonderful.
Dạng Read and Complete thường xuất hiện 3 đến 6 lần trong bài thi. Số lượng câu hỏi có thể thay đổi tùy theo mức độ thể hiện của thí sinh.
Không phải “Fill in the Blanks” mà là “C-Test”
Nhiều thí sinh thường nhầm dạng Read and Complete (R&C) với Fill in the Blanks, nhưng hai dạng này khác nhau rõ rệt về bản chất và kỹ năng cần có. Ở Fill in the Blanks, thí sinh chỉ cần chọn một từ hoàn chỉnh từ danh sách cho sẵn. Dạng này kiểm tra khả năng nhận biết thụ động, người học chỉ chọn từ nghe hợp lý nhất mà không cần tái tạo cấu trúc ngôn ngữ.
Ngược lại, Read and Complete yêu cầu thí sinh chủ động gõ các chữ cái bị khuyết để hoàn thiện từ. Đây là dạng bài đánh giá khả năng tái tạo ngôn ngữ chủ động, đòi hỏi người học vừa hiểu ngữ cảnh vừa ghi nhớ chính tả chính xác. Về mặt học thuật, Read and Complete rất gần với định dạng C-Test, một phương pháp khảo thí ngôn ngữ được dùng để đo năng lực tổng thể ở nhiều cấp độ cùng lúc.
Ví dụ, khi điền vào từ pr_ _vacy, thí sinh không chỉ cần biết “privacy” mà còn vận dụng đồng thời ba kỹ năng quan trọng. Thứ nhất là kiến thức hình thái học (Morphology) – khả năng nhận biết cấu tạo từ, như khi thấy develop _ _ _ _, thí sinh có thể đoán được hậu tố danh từ -ment. Thứ hai là năng lực chính tả (Orthographic Competence) – khả năng hình dung và viết đúng cấu trúc từ trong đầu. Thí sinh cần biết chính xác là “privacy”, không viết nhầm thành “prevacy” hay “privicy”. Cuối cùng là từ vựng chủ động (Active Vocabulary) – kỹ năng nhớ và sử dụng từ vựng mà không cần gợi ý, điều mà học bằng flashcard đơn thuần khó đạt được.
Phân tích điểm số: Đòn bẩy cho Literacy và Comprehension
Tầm quan trọng của Read and Complete càng được khẳng định khi xem xét cách tính điểm trong kỳ thi Duolingo English Test (DET). Dạng bài này ảnh hưởng trực tiếp đến hai trong bốn điểm thành phần (subscores) chính: Literacy và Comprehension.
Cụ thể, hệ thống điểm của DET được tính như sau:
- Literacy (Đọc – Viết): Là điểm trung bình của hai kỹ năng Reading và Writing.
- Comprehension (Nghe hiểu): Là điểm trung bình của Listening và Reading.
Read and Complete là một trong những dạng bài hiếm hoi chỉ tập trung vào kỹ năng đọc, nhưng lại tác động đồng thời đến cả hai điểm thành phần quan trọng này.
Chính vì thế, đây được xem là “đòn bẩy điểm số” trong bài thi DET. Khi thí sinh làm tốt phần Read and Complete, họ không chỉ cải thiện điểm Reading mà còn gián tiếp nâng cả điểm Literacy và Comprehension. Ngược lại, nếu làm chưa tốt, hai điểm này sẽ bị ảnh hưởng đáng kể. Do đó, đầu tư thời gian để thành thạo dạng bài này mang lại hiệu quả và giá trị cao hơn so với nhiều phần thi khác.
Xây dựng Bộ Kỹ năng Nền tảng cho Read and Complete
Để chinh phục dạng bài Read and Complete, thí sinh không thể chỉ dựa vào mẹo làm bài. Thay vào đó, cần rèn luyện một bộ kỹ năng nền tảng vững chắc để xử lý nhanh và chính xác từng câu hỏi.
Kỹ năng 1: Từ vựng Hình thái (Morphological Vocabulary)
Việc học từ vựng chỉ bằng flashcard – tức là ghi nhớ thụ động – là chưa đủ. Dạng bài Read and Complete yêu cầu thí sinh phải ứng dụng từ vựng một cách chủ động (active application).
Ví dụ, bạn có thể nhận ra từ successful khi đọc, nhưng khi gặp dạng điền chỗ trống như s u c _ _ s s f _ l, bạn cần chủ động tái tạo các chữ cái còn thiếu “c”, “e”, “u” và “l”. Điều này đòi hỏi khả năng hiểu cấu tạo từ (morphology) chứ không chỉ đơn thuần là ghi nhớ mặt chữ.
Học theo Họ từ (Word Families)
Thay vì chỉ học một từ đơn lẻ như develop, hãy học theo nhóm liên quan:
- develop (động từ)
- developing (tính từ/động từ)
- developed (tính từ/động từ)
- development (danh từ)
Nhận diện Tiền tố (Prefixes)
Ghi nhớ các tiền tố phổ biến giúp bạn đoán nghĩa và loại từ nhanh hơn:
un-, re-, mis-, pre-, dis-
Nhận diện Hậu tố (Suffixes)
Hậu tố là chìa khóa để xác định loại từ và điền đúng dạng.
- Danh từ: -tion, -ment, -ness, -ity, -ship
- Tính từ: -able, -ible, -ive, -al, -ful, -less
- Trạng từ: -ly
Ứng dụng thực tế
Ví dụ: Trong câu She was aware of the i m p o r t _ _ _ e, ngữ cảnh “sau the” cho thấy đây là một danh từ. Nếu hiểu hình thái học, bạn sẽ nhanh chóng nhận ra đáp án đúng là importance (thêm -ance), thay vì viết nhầm thành important.
Kỹ năng 2: Suy luận Ngữ cảnh (Contextual Inference)
Đây là kỹ năng quan trọng nhất khi làm dạng Read and Complete. Não bộ con người có xu hướng nhận diện các mẫu ngôn ngữ (patterns). Vì vậy, luyện tập khả năng suy luận ngữ cảnh là nền tảng cốt lõi giúp thí sinh điền đúng từ trong bài thi Duolingo English Test 2025.
Thí sinh có thể tận dụng hai loại manh mối chính để xác định từ còn thiếu:
Manh mối Ngữ pháp (Grammatical Cues)
Phân tích các từ đứng trước và sau chỗ trống để xác định loại từ (Part of Speech) cần điền. Một số quy tắc phổ biến gồm:
- Sau mạo từ (a, an, the): Thường là danh từ hoặc cụm tính từ + danh từ.
Ví dụ: … a significant d i _ _ e r _ _ _ e → difference. - Sau động từ “to be” (is, are, was, were): Thường là tính từ, danh từ, hoặc động từ dạng V-ing / V3.
Ví dụ: The results were s u r p r _ _ _ _ g → surprising. - Sau giới từ (in, on, at, of, for): Thường là danh từ hoặc động từ dạng V-ing (gerund).
Ví dụ: … the process _ _ → of. / … interested _ _ → in. - Giữa chủ ngữ và động từ: Nếu chỗ trống nằm ở đây, khả năng cao là trạng từ (adverb).
Ví dụ: The scientists q u i c _ _ _ realized → quickly.
2. Manh mối Ngữ nghĩa (Semantic Cues – Collocations)
Tiếng Anh vận hành dựa trên các cụm từ cố định (collocations). Người bản xứ thường sử dụng chúng một cách tự động, nên việc ghi nhớ nhóm từ đi cùng nhau sẽ giúp phản xạ nhanh hơn khi làm bài.
Ví dụ:
- m _ _ e a decision → make a decision
- p _ y attention → pay attention
- w _ _ l d w _ d e → worldwide
Đây cũng là lý do đọc nhiều (extensive reading) là phương pháp hiệu quả nhất để cải thiện kỹ năng này. Khi đọc các nguồn như BBC, The Guardian, hoặc văn học tiếng Anh, não bộ sẽ dần hấp thụ tự nhiên các mẫu câu và cụm từ cố định. Nhờ đó, khi gặp trong đề thi, bạn sẽ dễ dàng nảy số được đáp án chính xác.
Kỹ năng 3: Năng lực Chính tả (Orthographic Competence)
Cuối cùng, Read and Complete thực chất là một bài kiểm tra chính tả trá hình (hidden spelling test). Việc biết nghĩa của từ và viết đúng chính tả là hai kỹ năng hoàn toàn khác nhau.
Ví dụ, bạn có thể biết từ beautiful, nhưng để gõ chính xác b e a _ _ _ _ _ l, bạn cần có năng lực chính tả tốt và ghi nhớ chi tiết cấu trúc từ.
Để cải thiện kỹ năng này, thí sinh nên chú ý đến những bẫy chính tả phổ biến sau:
Phụ âm đôi (Double Consonants)
Một trong những lỗi thường gặp nhất.
Ví dụ: accommodation, necessary, successful, different, immediately.
Âm câm (Silent Letters)
Một số chữ cái không được phát âm nhưng vẫn phải viết đầy đủ.
Ví dụ: knowledge (k), Wednesday (d, e), island (s), psychology (p).
Tổ hợp nguyên âm phức tạp (Complex Vowel Combinations)
Các nhóm nguyên âm dễ gây nhầm lẫn nếu không quen mắt.
Ví dụ: through, thorough, thought, receive, believe.
Khác biệt Anh – Anh và Anh – Mỹ (British vs. American Spelling)
Một số từ có hai cách viết khác nhau. Bài thi Duolingo English Test thường chấp nhận cả hai phiên bản, nên bạn chỉ cần dùng cách viết quen thuộc nhất.
Ví dụ: colour / color, behaviour / behavior, organise / organize, analyse / analyze.
Hệ thống Chiến lược 3 Giai đoạn
Mỗi đoạn Read and Complete có 3 phút (180 giây). Quản lý thời gian là yếu tố quyết định. Kế hoạch dưới đây chia tiến trình thành 3 giai đoạn rõ ràng.
Mẹo làm bài hiệu quả
- Đọc nhanh toàn đoạn để nắm ngữ cảnh chung.
- Điền từ dễ trước, quay lại phần khó sau.
- Luyện đề mẫu đều đặn và mở rộng từ vựng chuyên sâu.
- Ghi chú các collocations và hậu tố hay gặp để tăng tốc phản xạ.
Giai đoạn 1: Định hình Ngữ cảnh (Giây 0–30)
Mục tiêu: Xác định gist của đoạn văn trong 30 giây đầu.
Chiến lược First and Last (Đầu và Cuối):
Trong bài R&C, tiêu đề (nếu có), câu đầu và câu cuối luôn được hiển thị đầy đủ. Đây là các mỏ neo ngữ cảnh. Nhiều từ khóa xuất hiện ở đây sẽ lặp lại trong phần thân dưới dạng chỗ trống.
Cách làm:
- Đọc kỹ câu đầu tiên.
- Đọc kỹ câu cuối cùng.
- Skim nhanh toàn đoạn, chưa điền gì lúc này.
- Tự trả lời: Đoạn nói về chủ đề gì? Ví dụ: sinh học, lịch sử, nghệ thuật, kinh tế.
Giai đoạn 2: Thực thi (Giây 31 – 150)
Mục tiêu: Điền các chỗ trống một cách chiến lược, bắt đầu từ những phần dễ nhất.
Chiến lược 1: Làm từ dễ trước (Low-Hanging Fruit).
Trong 30 giây đầu của giai đoạn này, hãy tập trung điền các từ chức năng (function words). Đây là những từ quen thuộc, dễ nhận diện và giúp bạn nhanh chóng hoàn thiện khung ngữ pháp cho đoạn văn.
Các nhóm từ nên ưu tiên:
- Mạo từ (Articles): a, an, the.
- Giới từ (Prepositions): in, on, at, of, to, for, with.
- Liên từ (Conjunctions): and, but, or, so.
- Đại từ (Pronouns): it, he, she, they, we.
Chiến lược 2: Từ lặp lại (Repeated Words)
Khi đọc đoạn văn, hãy quan sát xem từ bị thiếu có xuất hiện nguyên vẹn ở câu đầu hoặc câu cuối hay không. Duolingo thường sử dụng lại các từ khóa hoặc từ cùng gốc trong cùng một đoạn. Đây là manh mối giúp bạn điền chính xác và tiết kiệm thời gian.
Chiến lược 3: Bỏ qua tạm thời những từ khó (Skip and Return)
Nếu gặp một từ học thuật dài hoặc ít gặp (ví dụ: p h i l o s _ _ _ y hoặc b i o c h e m _ _ _ _ y), không nên dành quá 5 giây để đoán. Hãy tạm bỏ qua và chuyển sang các chỗ trống dễ hơn.
Sau khi hoàn thành phần còn lại, bạn có thể quay lại. Lúc này, ngữ cảnh chung của đoạn sẽ giúp bạn xác định từ đúng dễ hơn nhiều.
Giai đoạn 3: Rà soát và Tối ưu (Giây 151 – 180)
Mục tiêu: Kiểm tra và chỉnh sửa toàn bộ câu trả lời, tập trung vào chính tả, ngữ pháp và độ tự nhiên của đoạn văn.
Giá trị của 30 giây cuối cùng: Tuyệt đối không nộp bài sớm, ngay cả khi bạn nghĩ rằng mình đã hoàn thành. 30 giây cuối là khoảng thời gian quan trọng để rà soát (proofread) và phát hiện những lỗi nhỏ có thể làm giảm điểm.
Checklist rà soát
- Chính tả (Spelling)
Hãy kiểm tra lại các từ dễ viết sai. Ví dụ: bạn đã gõ necessary (hai chữ “c”, một chữ “s”) hay nhầm thành neccessary? Từ government có đầy đủ chữ “n” ở giữa hay không? Những lỗi chính tả nhỏ thường khiến bài làm mất điểm đáng tiếc.
- Ngữ pháp (Grammar)
Xem lại sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject–Verb Agreement). Ví dụ: nếu chủ ngữ là The company (số ít), động từ phải ở dạng offers, không phải offer. Kiểm tra lại các câu phức để đảm bảo mọi mệnh đề liên kết tự nhiên và đúng cấu trúc.
- Thì của động từ (Tense)
Nếu đoạn có các từ chỉ thời gian như yesterday hoặc last year, hãy đảm bảo động từ được chia đúng thì. Ví dụ: w o r _ cần được hoàn thiện thành worked (thêm đuôi -ed).
Kỹ thuật “Whisper Read” (Đọc thầm)
Sau khi điền xong toàn bộ, hãy đọc lướt lại toàn văn trong đầu. Khi đọc thầm, nếu thấy câu “không thuận tai”, có thể bạn đã điền sai chính tả hoặc chọn nhầm dạng từ. Việc đọc thầm giúp bạn phát hiện lỗi tự nhiên hơn so với chỉ nhìn qua.
Chiến lược “Đoán có cơ sở” (Educated Guess)
Nếu đến cuối vẫn còn chỗ trống, tuyệt đối không để trống. Bài thi Duolingo English Test không trừ điểm nặng cho câu trả lời sai, nhưng sẽ không chấm điểm cho ô bỏ trống. Vì vậy, hãy điền phương án mà bạn cho là hợp lý nhất dựa trên ngữ cảnh. Một phỏng đoán có cơ sở luôn tốt hơn việc bỏ qua.
Lỗi sai thường gặp của thí sinh Việt Nam trong Read and Complete
Trong phần Read and Complete của bài thi Duolingo English Test, thí sinh Việt Nam thường mắc lỗi do ảnh hưởng từ tiếng mẹ đẻ. Bảng dưới đây tổng hợp những lỗi phổ biến nhất, kèm ví dụ cụ thể và hướng dẫn khắc phục.
| Lỗi phổ biến | Biểu hiện trong R&C (Ví dụ) | Sai lầm thường gặp | Giải pháp chiến lược (Mental Checklist) |
| Bỏ âm cuối -s (Động từ) | The professor teach _ _ | teach ❌ | Sai. Phải là teaches. ✔ Kiểm tra: Chủ ngữ có phải ngôi thứ ba số ít (he, she, it, the company…)? Nếu có → thêm -s / -es cho động từ. |
| Bỏ âm cuối -s (Danh từ) | There are many r e a s o n _ _ | reason ❌ | Sai. Phải là reasons. ✔ Kiểm tra: Trước danh từ có từ chỉ số lượng (many, some, several…)? Nếu có → danh từ phải ở số nhiều. |
| Bỏ âm cuối -ed (Quá khứ) | Yesterday, the team d e c i d _ _ | decide ❌ | Sai. Phải là decided. ✔ Kiểm tra: Câu có dấu hiệu quá khứ (yesterday, last week, ago)? Nếu có → thêm -ed (hoặc dùng động từ bất quy tắc đúng dạng). |
| Bỏ mạo từ (Article) | It is _ important issue. | (bỏ trống) ❌ | Sai. Phải là an. ✔ Kiểm tra: Danh từ đếm được số ít có đi kèm mạo từ chưa? Nếu chưa → thêm a/an. |
| Bỏ giới từ (Preposition) | She is responsible _ _ _ this. | (bỏ trống) ❌ | Sai. Phải là for. ✔ Học thuộc các cụm tính từ + giới từ thông dụng: responsible for, interested in, aware of, good at. |
| Bỏ động từ “to be” | The environment _ _ changing. | (bỏ trống) ❌ | Sai. Phải là is. ✔ Kiểm tra: Câu có chủ ngữ và V-ing nhưng không có động từ chính? Nếu có → khả năng cao thiếu to be (am/is/are/was/were). |
Kế hoạch Luyện tập và Tài nguyên Tối ưu
Thành thạo dạng Read and Complete (R&C) không chỉ dựa vào mẹo làm bài mà đòi hỏi quá trình luyện tập có hệ thống, đều đặn và đúng phương pháp.
Phương pháp học từ vựng thông minh
1. Đọc mở rộng (Extensive Reading)
Đây là chiến lược dài hạn hiệu quả nhất giúp phát triển khả năng nhận diện mẫu câu (pattern recognition) và ghi nhớ collocations tự nhiên.
- Cách học: Đọc mỗi ngày 15–30 phút, không cần tra từng từ.
- Tài nguyên gợi ý: BBC News, National Geographic, The Guardian, hoặc sách văn học dành cho thanh thiếu niên (young adult books).
2. Học từ vựng học thuật (Academic Vocabulary)
Các đoạn R&C thường chứa chủ đề học thuật như khoa học, nghệ thuật, lịch sử.
- Nguồn học: Academic Word List (AWL).
- Ví dụ từ cấp độ B2–C1: meticulous, adaptability, pivotal, diverse, elucidate, assessment, dissertation.
3. Luyện tập chủ động (Active Recall)
R&C kiểm tra khả năng tái tạo từ vựng. Thí sinh nên:
- Viết và gõ lại từ thường xuyên thay vì chỉ đọc.
- Kết hợp luyện gõ (typing) để tăng tốc độ phản xạ và củng cố chính tả (orthographic competence).
Nguồn luyện tập hiệu quả
| Nguồn học | Đặc điểm nổi bật |
| Official Practice Test (Duolingo) | Bài thi thử chính thức, giúp làm quen giao diện và độ khó thực tế. |
| Arno (Đối tác chính thức của Duolingo) | Cung cấp ngân hàng câu hỏi không giới hạn và phản hồi bằng AI, có bộ từ vựng riêng cho R&C và Fill in the Blanks. |
| DET Ready (Teacher Luke) | Hệ thống luyện tập AI với hơn 5000 câu hỏi cập nhật theo format 2025, có hướng dẫn và video phân tích chi tiết. |
| YouTube & Video hướng dẫn | Nhiều giáo viên quốc tế (như Teacher Luke) chia sẻ chiến lược và walkthrough chi tiết giúp hiểu rõ quy trình tư duy khi làm bài. |
Kết luận
Read and Complete trong Duolingo English Test 2025 không chỉ kiểm tra từ vựng mà đánh giá tổng hợp ba năng lực: hình thái học, chính tả và suy luận ngữ cảnh. Hãy đăng ký tư vấn 1-1 cùng chuyên gia 195 Global để xây dựng lộ trình học Duolingo English Test cá nhân hóa và luyện R&C hiệu quả ngay hôm nay.
